STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
421 | Abbott RealTime CT/NG Amplification Reagent Kit | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 21-2021-DVPL/170000144/PCBPL-BYT |
Đang lưu hành 24/01/2022 |
|
|
422 | Abbott RealTime CT/NG Control Kit | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 21-2021-DVPL/170000144/PCBPL-BYT |
Đang lưu hành 24/01/2022 |
|
|
423 | Abbott RealTime HBV Amplification Kit | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 21-2021-DVPL/170000144/PCBPL-BYT |
Đang lưu hành 24/01/2022 |
|
|
424 | Abbott RealTime HBV Calibrator kit | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 21-2021-DVPL/170000144/PCBPL-BYT |
Đang lưu hành 24/01/2022 |
|
|
425 | Abbott RealTime HBV Control Kit | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 21-2021-DVPL/170000144/PCBPL-BYT |
Đang lưu hành 24/01/2022 |
|
|
426 | Abbott RealTime HCV Amplification Reagent Kit | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 21-2021-DVPL/170000144/PCBPL-BYT |
Đang lưu hành 24/01/2022 |
|
|
427 | Abbott RealTime HCV Calibrator Kit | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 21-2021-DVPL/170000144/PCBPL-BYT |
Đang lưu hành 24/01/2022 |
|
|
428 | Abbott RealTime HCV Control Kit | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 21-2021-DVPL/170000144/PCBPL-BYT |
Đang lưu hành 24/01/2022 |
|
|
429 | Abbott RealTime HCV Genotype II Amplification Reagent Kit | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 21-2021-DVPL/170000144/PCBPL-BYT |
Đang lưu hành 24/01/2022 |
|
|
430 | Abbott RealTime HCV Genotype II Control Kit | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 21-2021-DVPL/170000144/PCBPL-BYT |
Đang lưu hành 24/01/2022 |
|
|
431 | Abbott RealTime HIV-1 Amplification Reagent Kit | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 21-2021-DVPL/170000144/PCBPL-BYT |
Đang lưu hành 24/01/2022 |
|
|
432 | Abbott RealTime HIV-1 Calibrator Kit | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 21-2021-DVPL/170000144/PCBPL-BYT |
Đang lưu hành 24/01/2022 |
|
|
433 | Abbott RealTime HIV-1 Control Kit | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 21-2021-DVPL/170000144/PCBPL-BYT |
Đang lưu hành 24/01/2022 |
|
|
434 | Abbott RealTime MTB Amplification Reagent Kit | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 21-2021-DVPL/170000144/PCBPL-BYT |
Đang lưu hành 24/01/2022 |
|
|
435 | Abbott RealTime MTB Control Kit | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 21-2021-DVPL/170000144/PCBPL-BYT |
Đang lưu hành 24/01/2022 |
|
|
436 | Abluminus DES+®– Sirolimus Eluting Coronary Stent System Stent mạch vành Abluminus – Hệ thống stent mạch vành phủ thuốc Sirolimus | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2019315A/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MTV THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ BƯỚC TIẾN MỚI |
Đang lưu hành 16/09/2019 |
|
437 | ABO & RhD Blood Grouping Kit (Solid-Phase method) | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH MEDICON | 70 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Avanta Diagnostics |
Đang lưu hành 30/12/2019 |
|
438 | ABO & RhD Blood Grouping Kit (Solid-Phase) (Kit thử nhóm máu ABO & RhD (phương pháp pha rắn)) | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH MEDICON | 30PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Avanta Diagnostics |
Đang lưu hành 28/06/2019 |
|
439 | Abutment (Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa) | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 22.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ICT VINA |
Đang lưu hành 27/05/2020 |
|
440 | Abutment (Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa) | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 119.20/180000026/PCBPL-BYT, | CÔNG TY TNHH ICT VINA |
Đang lưu hành 28/05/2020 |
|