STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
501 | AETNA DNA KIT | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 04.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TASS CARE |
Còn hiệu lực 31/03/2020 |
|
502 | AFB (Ziehl-Neelsen/Kinyoun) Stain Kit | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1743/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHÂN THIẾT BỊ Y TẾ TUỆ TÂM |
Còn hiệu lực 13/11/2020 |
|
503 | AFFINITY CCTM Cobalt Chromium Sirolimus-Eluting Stent | TTBYT Loại D | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 05/0801/MERAT-2020 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HỢP NHẤT |
Còn hiệu lực 08/01/2020 |
|
504 | AFFINITY NP TM Polymer-free Sirolimus Eluting Coronary stent System | TTBYT Loại D | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/1301/MERAT-2020 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HỢP NHẤT |
Còn hiệu lực 15/01/2020 |
|
505 | AFFINITY NP TM Polymer-free Sirolimus Eluting Coronary stent System | TTBYT Loại D | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/1301/MERAT-2020' | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HỢP NHẤT |
Còn hiệu lực 17/01/2020 |
|
506 | AFP rapid test | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | YN004/170000073/ PCBPL-BYT | 945/1/25 Lê Đức Thọ, Phường 16, Quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực 26/12/2019 |
|
507 | AFP Rapid Test | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MEDICON | 74 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Medicon |
Còn hiệu lực 22/02/2020 |
|
508 | AFP rapid test | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | YN004/170000073/ PCBPL-BYT (cty Y Nhân) | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y NHÂN |
Còn hiệu lực 29/10/2020 |
|
509 | AFP Rapid Test | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MEDICON | 198 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 24/12/2022 |
|
|
510 | Ag/AgCl EKG Electrode | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 04/0909/MERAT-2019 | Công ty TNHH East West Industries Việt Nam |
Còn hiệu lực 11/09/2019 |
|
511 | Ag/AgCl EKG Electrode | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 04/0909/MERAT-2019 | Công ty TNHH East West Industries Việt Nam |
Còn hiệu lực 11/09/2019 |
|
512 | AGOL Esenza Balsamica | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2921 PL | Công Ty Cổ Phần Thương Mại Polvita |
Còn hiệu lực 20/12/2019 |
|
513 | AHN pipet4u pro Manual Pipettes (variable) | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3103 PL | Công Ty CP XNK Kỹ Thuật Technimex |
Còn hiệu lực 19/12/2019 |
|
514 | Air shine | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 440-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH XNK Cuộc Sống Tươi Đẹp |
Còn hiệu lực 14/10/2019 |
|
515 | Air way đè lưỡi | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 038/170000006/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Hưng Phát |
Còn hiệu lực 10/03/2020 |
|
516 | Airway | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN | 1102019/170000116/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Trang Thiết bị Y tế Hoàng Kim |
Còn hiệu lực 03/10/2019 |
|
517 | Airway | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN | 17102019/170000116/ PCBPL-BYT | Công ty TNHH Trang Thiết bị Y tế Hoàng Kim |
Còn hiệu lực 21/10/2019 |
|
518 | Airway | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH | 0241PL-COLNEPH/ 190000025/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA |
Còn hiệu lực 11/06/2021 |
|
519 | Airway | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 0012.2022PL-TK/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 15/04/2022 |
|
|
520 | Airway các cỡ | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 006.2022PL-TK/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 30/09/2022 |
|