STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
501 | Airway | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN | 17102019/170000116/ PCBPL-BYT | Công ty TNHH Trang Thiết bị Y tế Hoàng Kim |
Đang lưu hành 21/10/2019 |
|
502 | Airway | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH | 0241PL-COLNEPH/ 190000025/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA |
Đang lưu hành 11/06/2021 |
|
503 | Airway | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 0012.2022PL-TK/PCBPL-BYT |
Đang lưu hành 15/04/2022 |
|
|
504 | Airway size | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM | 03NL-YU/170000009/PLTBYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MAI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Đang lưu hành 29/06/2019 |
|
505 | Airway size | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM | 03NL-YU/170000009/PLTBYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MAI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Đang lưu hành 29/06/2019 |
|
506 | Airway size | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM | 03NL-YU/170000009/PLTBYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MAI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Đang lưu hành 29/06/2019 |
|
507 | Airway size | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM | 03NL-YU/170000009/PLTBYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MAI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Đang lưu hành 29/06/2019 |
|
508 | Airway size | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM | 03NL-YU/170000009/PLTBYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MAI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Đang lưu hành 29/06/2019 |
|
509 | Airway size | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM | 03NL-YU/170000009/PLTBYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MAI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Đang lưu hành 29/06/2019 |
|
510 | Airway đè lưỡi | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 012/170000006/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Hưng Phát |
Đang lưu hành 09/03/2020 |
|
511 | Airway đè lưỡi | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 400-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Hưng Phát |
Đang lưu hành 21/04/2020 |
|
512 | ALBUMIN | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2024-1_CL PL-TTDV | Công ty TNHH XNK Thiết Bị Y Tế An Bình |
Đang lưu hành 29/12/2019 |
|
513 | ALBUMIN | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2024-1CLPL-TTDV | Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thiết Bị Y Tế An Bình |
Đang lưu hành 07/02/2020 |
|
514 | Albumin * 1x250 mL | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1506/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Đang lưu hành 23/08/2019 |
|
515 | Albumin * 2x50 mL | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1506/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Đang lưu hành 23/08/2019 |
|
516 | Albumin * 4x100 mL | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1506/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Đang lưu hành 23/08/2019 |
|
517 | Albumin 10x60 mL | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1506/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Đang lưu hành 23/08/2019 |
|
518 | Albumin 2x30 mL | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1506/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Đang lưu hành 23/08/2019 |
|
519 | Albumin 2x40 mL | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1506/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Đang lưu hành 23/08/2019 |
|
520 | Albumin 6x40 mL | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1506/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Đang lưu hành 23/08/2019 |
|