STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
701 | Áo choàng phẫu thuật | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 671.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TNG |
Còn hiệu lực 09/12/2020 |
|
702 | Áo choàng phẫu thuật | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1904/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ GIA BẢO HƯNG |
Còn hiệu lực 21/12/2020 |
|
703 | Áo choàng phẫu thuật | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 55.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG PHỤC NGOÀI TRỜI CPPC (VIỆT NAM) |
Còn hiệu lực 27/03/2021 |
|
704 | Áo choàng phẫu thuật | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3706S PL-TTDV | CÔNG TY TNHH MEDIPROTEK VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 31/03/2021 |
|
705 | ÁO CHOÀNG PHẪU THUẬT | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN | 40/21/170000116/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH UNICO GLOBAL VN |
Còn hiệu lực 14/04/2021 |
|
706 | Áo choàng phẫu thuật | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH | 26/19000002/PCBPL-BYT | Công ty cổ phần Đất Việt Thành |
Còn hiệu lực 29/09/2021 |
|
707 | Áo choàng phẫu thuật | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 321-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Dược phẩm 3/2 (F.T.Pharma) |
Còn hiệu lực 02/11/2021 |
|
708 | Áo choàng phẫu thuật | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC | 773/190000031/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 28/07/2022 |
|
|
709 | ÁO CHOÀNG PHẪU THUẬT | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DAE MYUNG CHEMICAL (VIỆT NAM) | 06/2022/DMCVN-TTBYT |
Còn hiệu lực 04/10/2022 |
|
|
710 | ÁO CHOÀNG PHẪU THUẬT | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH UNICO GLOBAL VN | 01/2022-CVPL/UNICO |
Còn hiệu lực 28/10/2022 |
|
|
711 | Áo choàng phẫu thuật | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH | VBPL/06/2023/KLT |
Còn hiệu lực 24/02/2023 |
|
|
712 | Áo choàng phẫu thuật | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 39/2023/KQPL-USM |
Còn hiệu lực 27/02/2023 |
|
|
713 | Áo choàng phẫu thuật | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2020571A/170000164/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 26/05/2023 |
|
|
714 | Áo choàng phẫu thuật | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG | 41/2022/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 21/06/2023 |
|
|
715 | Áo choàng phẫu thuật | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH | 26/19000002/PCBPL-BYT | Công ty cổ phần Đất Việt Thành |
Đã thu hồi 29/09/2021 |
|
716 | ÁO CHOÀNG PHẪU THUẬT | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH UNICO GLOBAL VN | 01/2022-CVPL/UNICO |
Đã thu hồi 28/10/2022 |
|
|
717 | Áo choàng phẫu thuật (áo choàng phòng dịch) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2529A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 13/05/2022 |
|
|
718 | Áo choàng phẫu thuật (áo choàng phòng dịch) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2529A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 13/05/2022 |
|
|
719 | Áo choàng phẫu thuật (Surgical gown) | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 409-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Amethyst Medical Việt Nam |
Còn hiệu lực 15/01/2021 |
|
720 | Áo choàng phẫu thuật dùng một lần | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3796-1 PL-TTDV/ 170000027/PCBPL | Công ty TNHH NTI VINA |
Còn hiệu lực 01/06/2021 |
|