STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
78201 |
Kim đốt u bằng sóng cao tần |
TBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TRANSMEDIC HEALTHCARE |
240022/RA-PL
|
|
Còn hiệu lực
28/11/2024
|
|
78202 |
Kim đốt u bằng vi sóng |
TBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TRANSMEDIC HEALTHCARE |
240028/RA-PL
|
|
Còn hiệu lực
03/01/2025
|
|
78203 |
Kim đốt vi sóng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN GIÁO DỤC - Y TẾ SAO VIỆT |
001/20220818/PLTTBYT-SV
|
|
Còn hiệu lực
18/08/2022
|
|
78204 |
Kim đưa chất hàn răng vào ống tủy Paste Carriers |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
67 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH MANI MEDICAL HÀ NỘI TẠI HÀ NỘI |
Còn hiệu lực
15/07/2021
|
|
78205 |
Kim đưa tinh trùng vào trứng - ICSI Injection Micropipette |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
TA021/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH |
Còn hiệu lực
18/12/2019
|
|
78206 |
Kim đưa tinh trùng vào trứng – ICSI Injection Micropipette |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3755 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH |
Còn hiệu lực
05/06/2021
|
|
78207 |
Kim đưa tinh trùng vào trứng – ICSI Injection Pipette |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3755-2CL1/4/2021 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH |
Còn hiệu lực
08/01/2022
|
|
78208 |
Kim đưa tinh trùng vào trứng, hỗ trợ phôi thoát màng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
TA004/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH |
Còn hiệu lực
18/12/2019
|
|
78209 |
Kim đưa tinh trùng vào trứng, hổ trợ phôi thoát màng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
TA029/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH |
Còn hiệu lực
18/12/2019
|
|
78210 |
Kim Đưa Tinh Trùng Vào Trứng; Kim Holding; Kim hỗ trợ phôi thoát màng; Kim lấy mẫu sinh thiết; Kim lấy mẫu sinh thiết thể phân cực; Kim tách trứng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH |
02012024/PL-TA
|
|
Còn hiệu lực
17/01/2024
|
|
78211 |
Kìm, Kẹp Dùng Trong Phẫu Thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ MEDECO |
011/2022/KQPL-MEDECO
|
|
Còn hiệu lực
05/12/2022
|
|
78212 |
Kìm, kẹp gắp nội soi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ AMB |
0129/AMB/KQPL
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2024
|
|
78213 |
Kìm, kẹp phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
527/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
25/10/2019
|
|
78214 |
Kìm, kẹp phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
2022-30/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
25/10/2022
|
|
78215 |
Kìm, kẹp phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
237/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
06/03/2023
|
|
78216 |
Kìm, kẹp phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
2023-78/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
14/06/2023
|
|
78217 |
Kim/ Bộ kim chọc hút trứng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH |
2309/2022/PL-TA
|
|
Còn hiệu lực
28/09/2022
|
|
78218 |
Kìm/kẹp dùng trong phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN KLS MARTIN SE ASIA SDN.BHD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
16.052024/KLSE-KPQL
|
|
Còn hiệu lực
26/06/2024
|
|
78219 |
Kìm/rọ lấy dị vật lấy sỏi - grasping forceps |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
19/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH thiết bị y tế Olympus Việt Nam |
Còn hiệu lực
27/11/2019
|
|
78220 |
Kìm/Vợt hớt dị vật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ NAM MINH |
17/2023/VED/PLTTBYT-NMMED
|
|
Còn hiệu lực
17/10/2023
|
|