STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
78201 |
Máy Khoan Cưa Xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
141/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT AN BÌNH |
Còn hiệu lực
27/02/2020
|
|
78202 |
Máy khoan cưa xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ AN BÌNH |
09/VBPLANBINH-2023
|
|
Còn hiệu lực
18/09/2023
|
|
78203 |
Máy khoan cưa xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ THƯƠNG MẠI ĐÔNG THÀNH |
11.10-2023/PL-ĐT
|
|
Còn hiệu lực
11/10/2023
|
|
78204 |
Máy khoan cưa xương dùng hơi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
52.1/170000037/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y Tế Danh |
Còn hiệu lực
20/11/2020
|
|
78205 |
Máy khoan cưa xương dùng pin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
288/CMD/1121
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực
23/11/2021
|
|
78206 |
Máy khoan cưa xương dùng pin sử dụng trong y khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
51/HLM18/170000150/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ 2A |
Còn hiệu lực
11/07/2019
|
|
78207 |
Máy khoan cưa xương dùng pin sử dụng trong y khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
51/HLM18/170000150/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ 2A |
Còn hiệu lực
11/07/2019
|
|
78208 |
Máy khoan cưa xương dùng trong phẫu thuật và phụ kiện đồng bộ đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020089/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S |
Còn hiệu lực
03/12/2021
|
|
78209 |
Máy khoan cưa xương dùng trong y tế và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRÀNG THI |
05052022/TT-PL
|
|
Còn hiệu lực
14/07/2022
|
|
78210 |
Máy khoan cưa xương dùng điện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
76.1/170000037/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y Tế Danh |
Còn hiệu lực
18/12/2020
|
|
78211 |
Máy khoan cưa xương y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MANGO |
03/PL
|
|
Còn hiệu lực
14/12/2022
|
|
78212 |
Máy khoan cưa xương đa năng và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
793/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Còn hiệu lực
05/03/2020
|
|
78213 |
Máy khoan cưa xương đa năng và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THÀNH PHƯƠNG |
01/22/PL-TP/NOU
|
|
Còn hiệu lực
19/07/2022
|
|
78214 |
Máy khoan cưa xương, bào ổ khớp đa năng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
041.2/DA-CMD/22
|
|
Còn hiệu lực
11/11/2022
|
|
78215 |
Máy khoan cưa y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2359A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/02/2022
|
|
78216 |
Máy khoan cưa y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN MINH |
01/2022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/06/2022
|
|
78217 |
Máy khoan cưa y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MANGO |
0110/PL
|
|
Còn hiệu lực
07/10/2022
|
|
78218 |
Máy khoan cưa y tế và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN MINH |
11/2023/BPL
|
|
Còn hiệu lực
18/10/2023
|
|
78219 |
Máy khoan cưa đa năng và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THÀNH PHƯƠNG |
02/23/PL-TP/NOU
|
|
Còn hiệu lực
08/12/2023
|
|
78220 |
Máy khoan cưa điện y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITECH |
03/2022/BPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/10/2022
|
|