STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
78221 |
Máy khoan gọng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181800 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN VÀ ĐẦU TƯ PHÚC KHANG |
Còn hiệu lực
10/08/2021
|
|
78222 |
Máy khoan lỗ tròng kính |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181800/1 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN VÀ ĐẦU TƯ PHÚC KHANG |
Còn hiệu lực
06/09/2021
|
|
78223 |
Máy khoan mài cao tốc và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI |
038/BAR/1221
|
|
Còn hiệu lực
21/01/2022
|
|
78224 |
Máy khoan mài cưa đa năng và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
914 /180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Còn hiệu lực
11/12/2019
|
|
78225 |
Máy khoan mài cưa đa năng và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1911/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Còn hiệu lực
13/09/2021
|
|
78226 |
Máy khoan mài phẫu thuật nội soi cột sống |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI |
064/TT-JMX/22
|
|
Còn hiệu lực
26/12/2022
|
|
78227 |
Máy khoan mài phẫu thuật thần kinh sọ não tốc độ cao |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
3008225/PLYT-TPC
|
|
Còn hiệu lực
09/05/2023
|
|
78228 |
Máy khoan nạo xương và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021127/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ DUY TƯỜNG |
Còn hiệu lực
16/08/2021
|
|
78229 |
Máy khoan phẫu thuật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KỸ THUẬT Y TẾ ĐÔNG ĐÔ |
03-2024/PLTBYT-DD
|
|
Còn hiệu lực
04/03/2024
|
|
78230 |
Máy khoan răng điện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MTV XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG HÀ LS |
132022/KQPL-HHLS
|
|
Còn hiệu lực
01/04/2022
|
|
78231 |
Máy khoan sọ não tốc độ cao |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/07/186
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
26/08/2021
|
|
78232 |
Máy khoan và bào mô |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181951 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI HOÀNG PHÚC THANH |
Còn hiệu lực
15/11/2021
|
|
78233 |
Máy khoan vi phẫu và nạo hút tai mũi họng: |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1668/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ BOSSCOM |
Còn hiệu lực
17/11/2020
|
|
78234 |
Máy khoan xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
209-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Sản Xuất – Thương Mại Và Kỹ Thuật Y.E.S Việt Nam |
Còn hiệu lực
17/02/2020
|
|
78235 |
Máy khoan xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1749/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Còn hiệu lực
20/11/2020
|
|
78236 |
Máy khoan xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
909-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Nguyên Anh |
Còn hiệu lực
12/06/2021
|
|
78237 |
Máy khoan xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
78/190000021/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Chuyển giao Công nghệ An Bình |
Còn hiệu lực
11/11/2021
|
|
78238 |
Máy khoan xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
001/080122/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/07/2022
|
|
78239 |
Máy khoan xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2717A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/08/2022
|
|
78240 |
Máy khoan xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
080822/PLYT-TPC
|
|
Còn hiệu lực
09/05/2023
|
|