STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
78381 |
Máy kiểm soát lấy máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
22/MED0220
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
Còn hiệu lực
19/03/2020
|
|
78382 |
Máy kiểm soát lấy máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
13/MED0620
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
Còn hiệu lực
18/06/2020
|
|
78383 |
Máy kiểm soát nhiệt độ máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
012.23/PL-TVME
|
|
Còn hiệu lực
10/01/2024
|
|
78384 |
Máy kiểm soát nồng độ khí NO/ NO2 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
108 / 180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SCHMIDT MARKETING |
Còn hiệu lực
19/11/2019
|
|
78385 |
Máy kiểm soát thân nhiệt bệnh nhân |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ LƯ GIA |
1203.PLB/LUGIA.2023
|
|
Còn hiệu lực
12/03/2023
|
|
78386 |
Máy kiểm soát thân nhiệt bệnh nhân (dùng trong y tế) và phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
08/MED0220
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
17/03/2020
|
|
78387 |
Máy kiểm soát thân nhiệt bệnh nhân. Gồm: Máy chính: 01 hệ thống Ống dẫn khí: 01 cái Chăn quấn (IOB Patient warming Blanket): 16 loại ( model: Từ IOB -001 đến IOB-016) |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
074-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Hoa Thịnh Phú |
Còn hiệu lực
02/07/2019
|
|
78388 |
Máy kiểm soát thân nhiệt và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
03/MED1019
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
18/02/2020
|
|
78389 |
Máy kiểm soát thân nhiệt WarmTouch |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
23/MED0618/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
21/08/2019
|
|
78390 |
Máy kiểm soát thân nhiệt WarmTouch |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
23/MED0618/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
21/08/2019
|
|
78391 |
Máy kiểm soát đường huyết |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
07A/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/01/2024
|
|
78392 |
Máy kiểm tra chức năng thị lực |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ANH HUY |
002-2023/AH-PL
|
|
Còn hiệu lực
20/04/2023
|
|
78393 |
Máy kiểm tra chức năng thị lực |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ANH HUY |
PL01/08-2022/AHM
|
|
Đã thu hồi
16/08/2022
|
|
78394 |
Máy kiểm tra gen SPOT CHECK |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018983 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN SINH HÓA PHÙ SA |
Còn hiệu lực
25/03/2020
|
|
78395 |
Máy kiểm tra HP bằng hơi thở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN LE MEDTEK |
2022.04/BPL-LE MEDTEK
|
|
Còn hiệu lực
08/07/2022
|
|
78396 |
Máy kiểm tra khô mắt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG |
1803SBM/170000032/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/04/2024
|
|
78397 |
Máy kiểm tra màu răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TM DV N.K. MAY MẮN |
01050124/NKL-VITA-A
|
|
Còn hiệu lực
05/01/2024
|
|
78398 |
Máy kiểm tra nhiệt cho các sợi thần kinh ngoại vi nhỏ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDITRONIC |
01-2022/PL-MDT
|
|
Còn hiệu lực
03/08/2022
|
|
78399 |
Máy kiểm tra rò rỉ dây soi tự động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN LE MEDTEK |
2022.08/BPL-LE MEDTEK
|
|
Còn hiệu lực
01/02/2023
|
|
78400 |
Máy kiểm tra rò rỉ dây soi tự động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN LE MEDTEK |
202208/BPL-LE MEDTEK
|
|
Còn hiệu lực
01/02/2023
|
|