STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
78461 |
Máy làm ấm máu và dịch truyền |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
63/PL-VQ
|
|
Còn hiệu lực
17/05/2024
|
|
78462 |
Máy làm ấm máu và dịch truyền |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ PT BIOMED |
2022012-BIO/BPL
|
|
Đã thu hồi
21/03/2022
|
|
78463 |
Máy làm ấm máu và dịch truyền |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP VÀ DỊCH VỤ HỢP LỰC |
2023-08/HL-PCBPL/Máy làm ấm máu và dịch truyền
|
|
Đã thu hồi
05/07/2023
|
|
78464 |
Máy làm ấm máu và dịch truyền kèm phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP VÀ DỊCH VỤ HỢP LỰC |
2024-06/HL-PCBPL/Máy làm ấm MK
|
|
Còn hiệu lực
15/06/2024
|
|
78465 |
Máy làm ấm máu và dịch truyền kèm phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP VÀ DỊCH VỤ HỢP LỰC |
2024-07/HL-PCBPL/Thiết bị Hawkmed
|
|
Còn hiệu lực
11/07/2024
|
|
78466 |
Máy làm ấm máu và dịch truyền kèm phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ NHẬP KHẨU VIỆT NAM |
187/2024/PCBPL/TBYTNKVN
|
|
Còn hiệu lực
19/07/2024
|
|
78467 |
Máy làm ấm máu và dịch truyền kèm phụ kiện tiêu chuẩn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC |
PL/MDC- STIHLER/B
|
|
Còn hiệu lực
29/11/2022
|
|
78468 |
Máy làm ấm máu và dịch truyền tốc độ cao |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181865 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
Còn hiệu lực
27/09/2021
|
|
78469 |
Máy làm ấm máu và dịch truyền tốc độ cao |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ PT BIOMED |
2022013-BIO/BPL
|
|
Đã thu hồi
21/03/2022
|
|
78470 |
Máy làm ấm máu, dịch truyền |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
0132/210000009/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Còn hiệu lực
19/10/2021
|
|
78471 |
Máy làm ấm máu, dịch truyền |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT TÂN |
09-VT/2022/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
13/08/2022
|
|
78472 |
Máy làm ấm máu, dịch truyền |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
059KV/170000058/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/06/2023
|
|
78473 |
Máy làm ấm máu, dịch truyền |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
0053/180000006/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Đã thu hồi
25/10/2019
|
|
78474 |
Máy làm ấm máu, dịch truyền và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
0085/170000058/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Đã thu hồi
18/03/2021
|
|
78475 |
Máy làm ấm máu, dịch truyền và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
0097/210000009/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Đã thu hồi
14/07/2021
|
|
78476 |
Máy làm ấm máu/ dịch truyền |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
0005/180000006/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Đã thu hồi
27/06/2019
|
|
78477 |
Máy làm ấm tạo ẩm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT |
07/2023-TNT/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/06/2023
|
|
78478 |
Máy làm ấm tạo ẩm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT |
09/2023-TNT/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/06/2023
|
|
78479 |
Máy làm ấm trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
133-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Y Nhật |
Còn hiệu lực
26/08/2019
|
|
78480 |
Máy làm ấm trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
208-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Sản Xuất – Thương Mại Và Kỹ Thuật Y.E.S Việt Nam |
Còn hiệu lực
17/02/2020
|
|