STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
78461 |
Màng (quả) lọc máu thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ HDT |
090323-HDT/170000070/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/04/2023
|
|
78462 |
Màng (quả) lọc máu thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ HDT |
100423-HDT/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/04/2023
|
|
78463 |
Màng (quả) lọc máu thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TÂN THÀNH |
250822-TT/170000070/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
06/09/2022
|
|
78464 |
Màng (quả) lọc máu thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TÂN THÀNH |
2016-TT/170000070/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ TMS |
Còn hiệu lực
01/12/2021
|
|
78465 |
Màng (quả) lọc máu thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TÂN THÀNH |
1002-TT/170000070/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Thương mại và Dược phẩm Tân Thành |
Còn hiệu lực
14/10/2021
|
|
78466 |
Màng (quả) lọc máu thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TÂN THÀNH |
0101-TT/170000070/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/07/2022
|
|
78467 |
Màng (quả) lọc máu thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TÂN THÀNH |
070722-TT/170000070/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/07/2022
|
|
78468 |
Màng (quả) lọc máu thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TÂN THÀNH |
010424-TT/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/06/2024
|
|
78469 |
Màng (quả) lọc máu thận nhân tạo (PURIFIER HMF180) diện tích màng 1.8m2 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TÂN THÀNH |
230124-TT/170000070/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
23/01/2024
|
|
78470 |
Màng (quả) lọc máu thận nhân tạo (PURIFIER HMF180) diện tích màng 1.8m2 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TÂN THÀNH |
1230124-TT/170000070/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
23/01/2024
|
|
78471 |
Màng (quả) lọc máu thận nhân tạo PURIFIER |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TÂN THÀNH |
230124-TT/170000070/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
23/01/2024
|
|
78472 |
Màng (quả) lọc máu thận nhân tạo PURIFIER |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TÂN THÀNH |
1230124-TT/170000070/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
23/01/2024
|
|
78473 |
Màng (Quả) lọc thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
77/170000035/PCBPL-BYT
|
VPĐD NEO AGRO BUSINESS CO., LTD TẠI HÀ NỘI |
Còn hiệu lực
07/10/2020
|
|
78474 |
Màng (Quả) lọc thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/2611/MERAT-2020
|
VPĐD. Neo Agro Business Co., Ltd. tại Tp. Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực
19/12/2020
|
|
78475 |
Màng (quả) lọc thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI-DỊCH VỤ ĐỒNG HỮU |
200923/DONGHUU/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
20/09/2023
|
|
78476 |
Màng (Quả) lọc thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
77_2017
|
VPĐD NEO AGRO BUSINESS CO., LTD TẠI HÀ NỘI |
Đã thu hồi
28/02/2020
|
|
78477 |
Màng bao phủ cấy ghép tái tạo xương hư tổn |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210461-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
Còn hiệu lực
06/07/2021
|
|
78478 |
Màng bọc tiệt trùng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MARA |
0007-2021/PL-MARA
|
Công ty TNHH ARQON Việt Nam |
Còn hiệu lực
27/04/2021
|
|
78479 |
Màng bọc tiệt trùng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
ARQVN-2024-108
|
|
Còn hiệu lực
02/07/2024
|
|
78480 |
Màng bọc vết thương dạng film |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018209 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ METECH |
Còn hiệu lực
14/06/2019
|
|