STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
78481 |
Máy làm ấm trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018924 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y VIỆT |
Còn hiệu lực
26/02/2020
|
|
78482 |
Máy làm ấm trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
990/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH YÊN BÁI |
Còn hiệu lực
07/09/2020
|
|
78483 |
Máy làm ấm trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1132/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y VIỆT |
Còn hiệu lực
05/10/2020
|
|
78484 |
Máy làm ấm trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181580 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA ĐỖ THÂN |
Còn hiệu lực
02/03/2021
|
|
78485 |
Máy làm ấm trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
14/PL-NPC/22
|
|
Còn hiệu lực
09/11/2022
|
|
78486 |
MÁY LÀM ẤM TRẺ SƠ SINH |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y KHOA NGUYỄN TÙNG |
02-2023/PLNT
|
|
Còn hiệu lực
11/09/2023
|
|
78487 |
Máy làm ấm trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y VIỆT |
13/PLYV
|
|
Còn hiệu lực
16/10/2023
|
|
78488 |
Máy làm ấm trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y KHOA NGUYỄN TÙNG |
07-2023/PLNT
|
|
Còn hiệu lực
20/11/2023
|
|
78489 |
Máy làm ấm trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH NIPON VIỆT NAM |
03/PL-NPVN/24
|
|
Còn hiệu lực
09/01/2024
|
|
78490 |
Máy làm ấm trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
33a/2022/CV-AN
|
|
Đã thu hồi
06/07/2022
|
|
78491 |
Máy làm ấm trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
128/PL-VQ
|
|
Đã thu hồi
13/10/2022
|
|
78492 |
Máy làm ấm trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
14/PL-NPC/22
|
|
Đã thu hồi
08/11/2022
|
|
78493 |
Máy làm ấm, ẩm khí thở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN PHỐI VÀ ĐẦU TƯ PATCO |
14032024PL-PC/210000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/03/2024
|
|
78494 |
Máy làm ấm, ẩm khí thở và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210295 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED |
Còn hiệu lực
18/05/2021
|
|
78495 |
Máy làm ấm, ẩm khí thở và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1921/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ SINH LONG |
Còn hiệu lực
10/09/2021
|
|
78496 |
Máy làm ấm, ẩm oxy dòng cao |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
94/170000166/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/05/2022
|
|
78497 |
Máy làm ấm, làm ẩm hơi thở và phụ kiện tiêu chuẩn đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
54921CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT Y VŨ |
Còn hiệu lực
12/08/2021
|
|
78498 |
Máy làm ấm, nóng khí thở và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210222 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED |
Còn hiệu lực
08/04/2021
|
|
78499 |
Máy làm giầu Oxy |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
287.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CRYOTECH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
14/08/2021
|
|
78500 |
Máy làm giầu Oxy |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
287.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CRYOTECH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
14/08/2021
|
|