STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
78581 |
Máy lập chương trình cho máy tạo nhịp tim |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210273 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ ATT |
Còn hiệu lực
06/05/2021
|
|
78582 |
Máy lập trình |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/09/339
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
21/10/2021
|
|
78583 |
Máy lập trình cho máy tạo nhịp tim/ máy phá rung tim |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
0249/PCBPL-BSVIETNAM
|
|
Còn hiệu lực
01/08/2022
|
|
78584 |
Máy lập trình nhịp tim |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
0160/210000009/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/07/2022
|
|
78585 |
Máy lập trình nhịp tim |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
0160/210000009/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/07/2022
|
|
78586 |
Máy lập trình nhịp tim |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
026KV/170000058/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/07/2022
|
|
78587 |
Máy lập trình nhịp tim |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
026KV/170000058/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/07/2022
|
|
78588 |
Máy lập trình nhịp tim |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
020/170000058/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
18/01/2022
|
|
78589 |
Máy lập trình nhịp tim |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
0147/210000009/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
25/01/2022
|
|
78590 |
Máy lập trình nhịp tim cho máy tạo nhịp đặt trong cơ thể |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
0131/210000009/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Đã thu hồi
19/10/2021
|
|
78591 |
Máy lập trình nhịp tim cho máy tạo nhịp đặt trong cơ thể, phụ kiện và vật tư tiêu hao đi kèm |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
0118/210000009/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Đã thu hồi
06/08/2021
|
|
78592 |
Máy lập trình nhịp tim cho máy tạo nhịp đặt trong cơ thể, vật tư tiêu hao và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
0040/180000006/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Đã thu hồi
01/08/2019
|
|
78593 |
Máy lập trình nhịp tim cho máy tạo nhịp đặt trong cơ thể, vật tư tiêu hao và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
0056/180000006/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Đã thu hồi
24/10/2019
|
|
78594 |
Máy lập trình nhịp tim, vật tư tiêu hao và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
0071/170000058/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Đã thu hồi
20/06/2019
|
|
78595 |
Máy lập trình thiết bị quản lý tim mạch trong và sau khi cấy ghép |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ DMEC |
18/2022/PCBPL-DMEC
|
|
Còn hiệu lực
08/03/2022
|
|
78596 |
Máy lập trình thiết bị quản lý tim mạch trong và sau khi cấy ghép kèm bộ kết nối và phân tích dữ liệu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ DMEC |
35/2022/PCBPL-DMEC
|
|
Còn hiệu lực
12/04/2022
|
|
78597 |
Máy lập trình thông số cho bệnh nhân trong và sau khi cấy máy kèm phụ kiện |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
300.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ DMEC |
Còn hiệu lực
14/08/2021
|
|
78598 |
Máy lập trình và phụ kiện |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
26/MED0120
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
16/03/2020
|
|
78599 |
Máy lập trình điều chỉnh thiết bị trợ thính |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ACCESS-2-HEALTHCARE VIETNAM |
10-2022/KQPL
|
|
Còn hiệu lực
22/09/2023
|
|
78600 |
Máy laser |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1625/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH UNION MEDICAL |
Còn hiệu lực
12/11/2020
|
|