STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
78601 |
Màng xương kim loại (OssBuilder OB3) |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
308.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
Còn hiệu lực
06/10/2020
|
|
78602 |
Màng xương nhân tạo |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1573/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Còn hiệu lực
15/10/2020
|
|
78603 |
Màng xương nhân tạo |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
969/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP NHA KHOA THÔNG MINH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
19/08/2020
|
|
78604 |
Màng xương nhân tạo |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
202207/PCBPL-VĐ
|
|
Còn hiệu lực
04/06/2024
|
|
78605 |
Màng xương tiêu chậm |
TTBYT Loại D |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/2309/MERAT-2019
|
Công ty TNHH Thương mại SIV |
Còn hiệu lực
25/09/2019
|
|
78606 |
Màng xương tiêu chậm |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2790A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/09/2022
|
|
78607 |
Màng xương tự tiêu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210550-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
Còn hiệu lực
26/07/2021
|
|
78608 |
Màng xương tự tiêu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200644 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI NHA KHOA RẠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
04/11/2020
|
|
78609 |
Màng xương và xương nhân tạo |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
205/MED0819
|
CÔNG TY TNHH NIDP BIOTECH DENTAL VIETNAM |
Còn hiệu lực
17/02/2020
|
|
78610 |
Màng xương và xương nhân tạo |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
57/MED1219
|
CÔNG TY TNHH NIDP BIOTECH DENTAL VIETNAM |
Còn hiệu lực
14/04/2020
|
|
78611 |
Màng xương; Vật liệu ghép xương (Bột xương tổng hợp dùng trong cấy ghép nha khoa ) |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CAO HÀ ANH ANH |
2018/08.08/BMS/170000117/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH BMS VINA |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
78612 |
Máng điều chỉnh ống thông dẫn đường |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
19/MED0819
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
03/02/2020
|
|
78613 |
Máng đựng, ống đựng hóa chất |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181732 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH GETZ BROS & CO. (VIỆT NAM) |
Còn hiệu lực
09/06/2021
|
|
78614 |
Mảnh ghép thoát vị |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
24/MED0620
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
07/07/2020
|
|
78615 |
Mảnh ghép thoát vị |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
25/MED0620
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
07/07/2020
|
|
78616 |
Mảnh ghép thoát vị |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
26/MED0620
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
07/07/2020
|
|
78617 |
Mảnh ghép thoát vị |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
27/MED0620
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
07/07/2020
|
|
78618 |
Mảnh ghép thoát vị |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2022/08/201
|
|
Còn hiệu lực
04/11/2022
|
|
78619 |
Mảnh ghép thoát vị |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2022/06/76
|
|
Còn hiệu lực
03/06/2022
|
|
78620 |
Mảnh ghép thoát vị |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2022/06/77
|
|
Còn hiệu lực
03/06/2022
|
|