STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
78601 |
Máy laser |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1625/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH UNION MEDICAL |
Còn hiệu lực
12/11/2020
|
|
78602 |
Máy laser |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1625/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH UNION MEDICAL |
Còn hiệu lực
12/11/2020
|
|
78603 |
Máy LASER |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SÔNG ĐÀ |
02-2022/PLTTBYT/SĐ
|
|
Còn hiệu lực
20/10/2022
|
|
78604 |
Máy laser ( kèm phụ kiện theo phụ lục ) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
31019MP/1700000123/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM |
Đã thu hồi
03/10/2019
|
|
78605 |
Máy laser (kèm phụ kiện theo phụ lục ) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
31019MP/1700000123/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM |
Đã thu hồi
05/10/2019
|
|
78606 |
Máy laser 70W Megapulse 70+ (22860070) và phụ kiện đi kèm. |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
02/2018/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Thành Phương |
Còn hiệu lực
14/07/2019
|
|
78607 |
Máy laser bán dẫn điều trị |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ ĐẠI HỮU |
06-1218/DH/170000096/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Phát triển thương mại, dịch vụ và trang thiết bị y tế Đại Hữu |
Còn hiệu lực
09/06/2021
|
|
78608 |
Máy laser C02 Fractional |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
366/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/05/2022
|
|
78609 |
Máy laser cắt xương nha khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
44421CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM |
Còn hiệu lực
03/08/2021
|
|
78610 |
Máy laser cắt xương nha khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
59321CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM |
Còn hiệu lực
05/09/2021
|
|
78611 |
Máy laser châm cứu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018101 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI VIỆT TUẤN |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
78612 |
Máy Laser châm cứu |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ LASER |
01/2024/CNLS-PLTTB
|
|
Còn hiệu lực
05/02/2024
|
|
78613 |
Máy laser châm cứu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ VIỆT TIẾN |
24042024/PL-VT/08
|
|
Còn hiệu lực
24/04/2024
|
|
78614 |
Máy laser châm cứu 12 kênh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0007/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ VIỆT TIẾN |
Còn hiệu lực
30/11/2020
|
|
78615 |
Máy laser châm cứu 12 kênh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ VIỆT TIẾN |
160822/PL-VT/02
|
|
Còn hiệu lực
16/08/2022
|
|
78616 |
Máy laser châm cứu điều trị |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
01/2023/3B-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
06/04/2023
|
|
78617 |
Máy laser chăm sóc da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20181211 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ AMED |
Còn hiệu lực
25/09/2019
|
|
78618 |
Máy laser chăm sóc da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20181211 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ AMED |
Còn hiệu lực
25/09/2019
|
|
78619 |
Máy laser chăm sóc da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20181211 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ AMED |
Còn hiệu lực
25/09/2019
|
|
78620 |
Máy laser chăm sóc da |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20181362 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/08/2022
|
|