STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
78621 |
Mặt nạ 4 điểm bằng nhựa dẻo tổng hợp dạng lưới cho xạ trị phổi tư thế nằm ngửa cỡ Trung bình loại Efficast 2.0mm maxi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
0015-XV/2018/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Medihitech Việt Nam |
Còn hiệu lực
18/04/2020
|
|
78622 |
Mặt nạ 6 điểm bằng nhựa dẻo nhiệt tổng hợp dạng lưới xạ trị vùng khung chậu cỡ Trung cho tư thế sấp và ngửa loại Efficast 3.2mm maxi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
0015-XV/2018/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Medihitech Việt Nam |
Còn hiệu lực
18/04/2020
|
|
78623 |
Mặt nạ 6 điểm bằng nhựa dẻo nhiệt tổng hợp dạng lưới xạ trị vùng ngực và khung chậu loại Efficast 3.2mm maxi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
0015-XV/2018/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Medihitech Việt Nam |
Còn hiệu lực
18/04/2020
|
|
78624 |
Mặt nạ ánh sáng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ONE CLICK |
02/2024/PLTTBYT-ONE
|
|
Còn hiệu lực
22/08/2024
|
|
78625 |
Mặt nạ bằng nhựa chịu nhiệt cố định Đầu-Cổ Loại E |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
GV003a/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TM XNK GIA VIỆT |
Còn hiệu lực
19/12/2019
|
|
78626 |
Mặt nạ bảo hộ có động cơ 3M PAPR Respirator |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
920/190000031/PCBPL-BYT
|
Ông Huỳnh Quang Đại |
Còn hiệu lực
14/09/2021
|
|
78627 |
Mặt nạ chăm sóc da bằng đèn Led |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU HÙNG SƠN |
03-2024/KQPL-HUNGSON
|
|
Còn hiệu lực
01/08/2024
|
|
78628 |
Mặt nạ chống giọt bắn |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
395.21/180000026/PCBPL-BYT
|
ĐỖ NGUYỄN TẠO CHÂU |
Còn hiệu lực
25/08/2021
|
|
78629 |
Mặt nạ chụp mũi ComforGel Blue sizer M |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
0006/170000058/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
78630 |
Mặt nạ cố định |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018556 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/10/2019
|
|
78631 |
Mặt nạ cố định bệnh nhân |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU GIA VIỆT |
02.24/BKQPLA-GV
|
|
Còn hiệu lực
19/10/2024
|
|
78632 |
Mặt nạ cố định bệnh nhân dùng trong xạ trị |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEDTEC SOLUTIONS |
060922/KQPL-MSC
|
|
Còn hiệu lực
08/09/2022
|
|
78633 |
Mặt nạ cố định bệnh nhân/Lưới nhựa cố định bệnh nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU GIA VIỆT |
01.24/BKQPLA-GV
|
|
Còn hiệu lực
01/01/2024
|
|
78634 |
Mặt nạ cố định dùng cho xạ trị |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XNK VIMEDI |
VIMEDI-PL2024-1017
|
|
Còn hiệu lực
17/10/2024
|
|
78635 |
Mặt nạ cố định dùng cho xạ trị |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
AP030120/170000112/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
Còn hiệu lực
25/06/2020
|
|
78636 |
Mặt nạ cố định dùng cho xạ trị |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
AP-PL2024-0524
|
|
Còn hiệu lực
24/05/2024
|
|
78637 |
Mặt nạ cố định hàm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU GIA VIỆT |
01/23-BKQPL-GV
|
|
Còn hiệu lực
15/03/2023
|
|
78638 |
Mặt nạ cố định hàm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU GIA VIỆT |
01/23-BKQPL-GV
|
|
Còn hiệu lực
15/03/2023
|
|
78639 |
Mặt nạ cố định hông |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU GIA VIỆT |
01/23-BKQPL-GV
|
|
Còn hiệu lực
15/03/2023
|
|
78640 |
Mặt nạ cố định hông |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU GIA VIỆT |
01/23-BKQPL-GV
|
|
Còn hiệu lực
15/03/2023
|
|