STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
78621 |
Máy Laser Chiếu Ngoài Trị Liệu Công Suất Cao |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN TM CÔNG NGHỆ Y KHOA MDT |
02/2023/MDT/PL
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2023
|
|
78622 |
Máy Laser Chiếu Ngoài Trị Liệu Công Suất Cao |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN TM CÔNG NGHỆ Y KHOA MDT |
01/2023/MDT/PL
|
|
Đã thu hồi
29/09/2023
|
|
78623 |
Máy laser chiếu ngoài trị liệu công suất lớn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ASC TRANS VIỆT NAM |
00311/PL-ASC
|
|
Còn hiệu lực
11/03/2024
|
|
78624 |
Máy Laser CO2 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
990/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH YÊN BÁI |
Còn hiệu lực
07/09/2020
|
|
78625 |
Máy Laser CO2 |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
689PL-TTDV
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ METECH |
Còn hiệu lực
21/09/2020
|
|
78626 |
Máy laser Co2 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1625/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH UNION MEDICAL |
Còn hiệu lực
12/11/2020
|
|
78627 |
Máy laser CO2 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
5972021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/03/2022
|
|
78628 |
Máy Laser CO2 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN KEYMEDICAL |
0108/22/KMDC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/08/2022
|
|
78629 |
Máy Laser CO2 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2719A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/08/2022
|
|
78630 |
Máy Laser CO2 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2755A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/09/2022
|
|
78631 |
Máy Laser CO2 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG NGUYỄN |
210000013/2/2023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/12/2023
|
|
78632 |
Máy laser CO2 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO 3D VIỆT NAM |
1701 PL/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/01/2024
|
|
78633 |
Máy Laser CO2 phẫu thuật |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MY A INTERNATIONAL |
2022004/MYA/BPL
|
|
Còn hiệu lực
15/06/2022
|
|
78634 |
Máy laser CO2 dùng để trị sẹo, nốt ruồi, tàn nhang |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1016/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH QUEENMED |
Còn hiệu lực
07/09/2020
|
|
78635 |
Máy Laser CO2 Fractional |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190886 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO 3D VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
25/09/2019
|
|
78636 |
Máy Laser CO2 Fractional |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200125 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO 3D VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
30/03/2020
|
|
78637 |
Máy Laser CO2 Fractional |
TTBYT Loại C |
CONG TY TNHH CHO YANG MEDICAL INDUSTRY VINA |
02/CHOYANG/PL
|
|
Còn hiệu lực
11/06/2024
|
|
78638 |
Máy Laser CO2 Fractional Harmoni |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH HPMED VIỆT NAM |
14/2024/HPMED
|
|
Còn hiệu lực
14/06/2024
|
|
78639 |
Máy Laser CO2 Fractional KAISER |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1992/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG NGUYỄN |
Còn hiệu lực
03/02/2021
|
|
78640 |
Máy Laser CO2 fractional điều trị da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI THÀNH PHÁT |
01/PL/ThanhPhat/2023
|
|
Còn hiệu lực
07/07/2023
|
|