STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
78681 |
Máy laser dùng trong điều trị thẩm mỹ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG NGUYỄN |
04/2024/210000013/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/06/2024
|
|
78682 |
Máy laser dùng trong điều trị y khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
CERAMOPTEC01/2022/PL
|
|
Còn hiệu lực
20/07/2023
|
|
78683 |
Máy laser dùng trong điều trị y khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
CERAMOPTEC01/2022/PL
|
|
Còn hiệu lực
20/07/2023
|
|
78684 |
Máy laser dùng trong điều trị y khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
CERAMOPTEC01/2022/PL
|
|
Còn hiệu lực
20/07/2023
|
|
78685 |
Máy laser dùng trong điều trị y khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
01/2022/CeramOptec-VN/VBPL
|
|
Còn hiệu lực
20/06/2023
|
|
78686 |
Máy laser dùng trong điều trị y khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
01/2022/CeramOptec-VN/VBPL
|
|
Còn hiệu lực
20/06/2023
|
|
78687 |
Máy laser dùng trong điều trị y khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
01/2022/CeramOptec-VN/VBPL
|
|
Còn hiệu lực
20/06/2023
|
|
78688 |
Máy laser dùng trong điều trị y khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
01/2022/CeramOptec-VN/VBPL
|
|
Còn hiệu lực
20/06/2023
|
|
78689 |
Máy laser dùng trong điều trị y khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
01/2022/CeramOptec-VN/VBPL
|
|
Đã thu hồi
25/10/2022
|
|
78690 |
Máy laser Er:Yag 2940nm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
407 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VIN SON |
Còn hiệu lực
21/08/2019
|
|
78691 |
Máy laser fox ( kèm phụ kiện trang sau) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
20054MP/1700000123/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Anh Và Em |
Còn hiệu lực
09/08/2019
|
|
78692 |
Máy Laser Fractional CO2 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SÔNG ĐÀ |
01-2022/PLTTBYT/SĐ
|
|
Còn hiệu lực
24/02/2022
|
|
78693 |
Máy Laser Fractional CO2 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
6072021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/10/2022
|
|
78694 |
Máy Laser Fractional CO2 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
6072021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/10/2022
|
|
78695 |
Máy Laser Fractional CO2 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
6082021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/10/2022
|
|
78696 |
Máy Laser Fractional CO2 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
6082021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/10/2022
|
|
78697 |
Máy laser fractional CO2 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HÙNG VƯỢNG |
051222/PL-HV
|
|
Còn hiệu lực
10/03/2023
|
|
78698 |
Máy Laser Fractional CO2 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HÙNG VƯỢNG |
15112023/PL-HV
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2023
|
|
78699 |
Máy Laser Fractional CO2 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
6072021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
07/10/2022
|
|
78700 |
Máy Laser Fractional CO2 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
6072021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
07/10/2022
|
|