STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
78701 |
Máy laser HERA |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1642/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH UNION MEDICAL |
Còn hiệu lực
10/11/2020
|
|
78702 |
Máy Laser hơi đồng điều trị các bệnh lý về sắc tố và mao mạch trên da |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT LONG |
DPVL-01/23/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/07/2023
|
|
78703 |
Máy laser Leonardo Dual 45nm/ Leonardo® DUAL 45 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
09/2019/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y tế Pháp Việt |
Còn hiệu lực
10/06/2019
|
|
78704 |
Máy laser Leonardo mini bước sóng 1470nm/ LEONARDO® Mini 1470nm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
PV009/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y TẾ PHÁP VIỆT |
Còn hiệu lực
06/10/2019
|
|
78705 |
Máy laser Nd:Yag |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20181056 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VIN SON |
Còn hiệu lực
21/08/2019
|
|
78706 |
Máy laser Nd:Yag |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3187PL-TTDV
|
Công ty Cổ phần Quốc tế Vin Son |
Còn hiệu lực
18/03/2020
|
|
78707 |
Máy Laser Nd:Yag |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
827-ĐP/18000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/10/2022
|
|
78708 |
Máy Laser nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
25/MED0918/
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
17/10/2019
|
|
78709 |
Máy Laser nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
26/MED0918/
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
17/10/2019
|
|
78710 |
Máy Laser nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
27/MED0918/
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
17/10/2019
|
|
78711 |
Máy laser nha khoa |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3854-1 PL-TTDV/ 170000027/PCBPL
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO THỊNH |
Còn hiệu lực
01/06/2021
|
|
78712 |
Máy laser nha khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210405 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
24/06/2021
|
|
78713 |
Máy laser nha khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210806-ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
28/10/2021
|
|
78714 |
Máy Laser nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA 3S |
2212/2022/NK3S
|
|
Còn hiệu lực
05/01/2023
|
|
78715 |
Máy Laser nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA 3S |
1204/2023/NK3S
|
|
Còn hiệu lực
20/04/2023
|
|
78716 |
Máy Laser Nha Khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ YTC-LTC |
10/2023/PLTTBYT-LTC
|
|
Còn hiệu lực
26/05/2023
|
|
78717 |
Máy laser nha khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO THỊNH |
016/BPL-BT-Elex/23
|
|
Còn hiệu lực
28/07/2023
|
|
78718 |
Máy laser nha khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO THỊNH |
017/BPL-BT-Elex/23
|
|
Còn hiệu lực
07/08/2023
|
|
78719 |
Máy laser nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
1605/CTS/DSV-24
|
|
Còn hiệu lực
27/05/2024
|
|
78720 |
Máy laser nội mạch |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
530/190000021/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/03/2022
|
|