STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
78741 |
Máy laser quang đông |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
232/170000043/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/06/2022
|
|
78742 |
Máy laser quang đông (kèm phụ kiện đồng bộ) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018431 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THỦ CÔNG MỸ NGHỆ HOA LƯ |
Còn hiệu lực
27/07/2019
|
|
78743 |
Máy Laser quang đông dùng trong nhãn khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2181/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
01/12/2021
|
|
78744 |
Máy Laser quang đông dùng trong nhãn khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
786/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2022
|
|
78745 |
Máy Laser quang đông dùng trong nhãn khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
378/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
Đã thu hồi
01/06/2020
|
|
78746 |
Máy Laser quang đông dùng trong nhãn khoa và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
015-EIMI/2020/170000141/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại và Dược phẩm Sang |
Còn hiệu lực
03/02/2020
|
|
78747 |
Máy Laser quang đông dùng trong nhãn khoa và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
090-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại và Dược phẩm Sang |
Còn hiệu lực
29/03/2021
|
|
78748 |
Máy Laser quang đông sử dụng trong nhãn khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2181/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
01/12/2021
|
|
78749 |
Máy Laser quang đông sử dụng trong nhãn khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2181/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
01/12/2021
|
|
78750 |
Máy Laser quang đông sử dụng trong nhãn khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
786/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2022
|
|
78751 |
Máy Laser quang đông sử dụng trong nhãn khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
786/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2022
|
|
78752 |
Máy laser quang đông sử dụng trong nhãn khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
CZV-LTR-TLPL-20-2024
|
|
Còn hiệu lực
21/03/2024
|
|
78753 |
Máy Laser quang đông sử dụng trong nhãn khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
378/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
Đã thu hồi
01/06/2020
|
|
78754 |
Máy Laser quang đông sử dụng trong nhãn khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
378/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
Đã thu hồi
01/06/2020
|
|
78755 |
Máy laser SLT điều trị trong nhãn khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
HD007f/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TTBYT HOÀNG ĐỨC |
Còn hiệu lực
27/09/2019
|
|
78756 |
Máy laser tần số thấp kết hợp điện châm không kim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
042-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/12/2022
|
|
78757 |
Máy laser thẩm mỹ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÒNG KHÁM GIA ĐÌNH THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
0801/FMP
|
|
Còn hiệu lực
09/01/2024
|
|
78758 |
Máy laser Thulium 1927nm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
406 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VIN SON |
Còn hiệu lực
21/08/2019
|
|
78759 |
Máy laser trẻ hóa da |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20181318.1 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/08/2022
|
|
78760 |
Máy laser trị liệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ SƠN PHÁT |
010/SP/2019/180000003/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần khoa học công nghệ Sơn Phát |
Còn hiệu lực
06/10/2020
|
|