STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
78761 |
Máy gây mê |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
19/2022/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
13/10/2022
|
|
78762 |
Máy gây mê |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
112-2022/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
04/08/2022
|
|
78763 |
Máy gây mê |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
112-2022/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
04/08/2022
|
|
78764 |
Máy gây mê (kèm phụ kiện đồng bộ) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181619 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINDRAY VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
26/03/2021
|
|
78765 |
Máy gây mê (Kèm phụ kiện đồng bộ) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181602 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGỌC DIỆP |
Còn hiệu lực
15/03/2021
|
|
78766 |
Máy gây mê (Kèm phụ kiện đồng bộ) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018665 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGỌC DIỆP |
Còn hiệu lực
18/10/2019
|
|
78767 |
Máy gây mê giúp thở |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
73/HLM18/170000150/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ KOREA LEADERS |
Còn hiệu lực
03/08/2019
|
|
78768 |
Máy gây mê giúp thở |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
26/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUÂN KHOA |
Còn hiệu lực
22/02/2021
|
|
78769 |
Máy gây mê giúp thở |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191608 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HẢI NGUYÊN |
Còn hiệu lực
03/03/2020
|
|
78770 |
Máy gây mê giúp thở |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
MT001/170000073/ PCBPL-BYT (Meditronic)
|
CÔNG TY TNHH Thiết Bị Y Tế MEDITRONIC |
Còn hiệu lực
19/12/2019
|
|
78771 |
Máy gây mê giúp thở cao cấp kèm phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH VIỆT |
03-QĐPL/170000140/PCBPL-BYT
|
Công ty CP TBYT Bách Việt |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|
78772 |
Máy gây mê giúp thở kèm phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH VIỆT |
14/170000140/PCBPL-BYT
|
Công ty CP TBYT Bách Việt |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|
78773 |
Máy gây mê giúp thở và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
MT007/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Thiết Bị Y Tế MEDITRONIC |
Còn hiệu lực
19/12/2019
|
|
78774 |
Máy gây mê giúp thở và phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THƯƠNG MẠI AN PHÚC |
01-PL2024/180000014/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/02/2024
|
|
78775 |
Máy gây mê kèm giúp thở |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1538/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TM&DVKT TÂN LONG |
Còn hiệu lực
15/10/2020
|
|
78776 |
Máy gây mê kèm giúp thở và linh kiện, phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THƯƠNG MẠI AN PHÚC |
04-PL2024/180000014/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/07/2024
|
|
78777 |
Máy gây mê kèm giúp thở và linh kiện, phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THƯƠNG MẠI AN PHÚC |
01-PL2023/180000014/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/03/2023
|
|
78778 |
Máy gây mê kèm giúp thở và linh kiện, phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THƯƠNG MẠI AN PHÚC |
09-PL2022/180000014/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/06/2022
|
|
78779 |
Máy gây mê kèm giúp thở và linh kiện, phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THƯƠNG MẠI AN PHÚC |
07-PL2022/180000014/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/04/2022
|
|
78780 |
Máy gây mê kèm giúp thở và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2526A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/05/2022
|
|