STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
78781 |
Máy laser trị liệu kỹ thuật số, có bước sóng 650nm ứng dụng trong thẩm mỹ, công dụng làm sạch da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THẨM MỸ IDM VIỆT NAM |
14/2024/PL-IDM
|
|
Đã thu hồi
16/07/2024
|
|
78782 |
Máy laser trị liệu, chăm sóc da |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191556 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THẨM MỸ ZACY |
Còn hiệu lực
03/03/2020
|
|
78783 |
Máy laser trị liệu, chăm sóc da |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200660 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THẨM MỸ ZACY |
Còn hiệu lực
03/12/2020
|
|
78784 |
Máy laser trị nám, tàn nhang |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1243/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THẨM MỸ PLMED VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
07/10/2020
|
|
78785 |
Máy Laser trị sẹo, trẻ hóa, làm sáng da |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
934/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SARAH LE |
Còn hiệu lực
07/12/2019
|
|
78786 |
Máy laser triệt lông |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191254 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PS MEDICAL |
Còn hiệu lực
04/12/2019
|
|
78787 |
Máy laser triệt lông |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191342 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DAESHIN ENTERPRISE |
Còn hiệu lực
13/04/2020
|
|
78788 |
Máy Laser triệt lông I-Glam |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2864A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/10/2022
|
|
78789 |
Máy Laser và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
104/2019/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Trang thiết bị y tế Hải Khoa |
Còn hiệu lực
19/11/2019
|
|
78790 |
Máy laser xóa xăm, xóa sắc tố |
TTBYT Loại C |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
376/170000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/04/2023
|
|
78791 |
Máy laser xung dài Alenxandrite 755nm và Nd: Yag 1064nm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
405 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VIN SON |
Còn hiệu lực
21/08/2019
|
|
78792 |
Máy laser xung màu VBeam Perfecta |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
411 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VIN SON |
Còn hiệu lực
21/08/2019
|
|
78793 |
Máy laser Yag & SLT điều trị trong nhãn khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
HD007f/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TTBYT HOÀNG ĐỨC |
Còn hiệu lực
27/09/2019
|
|
78794 |
Máy laser Yag dùng trong nhãn khoa và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
382/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
01/06/2020
|
|
78795 |
Máy laser Yag dùng trong nhãn khoa và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
163/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO TÍN |
Còn hiệu lực
04/03/2021
|
|
78796 |
Máy Laser Yag điều trị dùng trong nhãn khoa và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MINH TUỆ |
017/170000113/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/06/2023
|
|
78797 |
Máy laser Yag điều trị trong nhãn khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
HD007f/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TTBYT HOÀNG ĐỨC |
Còn hiệu lực
27/09/2019
|
|
78798 |
Máy Laser điện trường |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CMD |
07 PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
25/07/2023
|
|
78799 |
Máy Laser điện trường |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CMD |
09 PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
25/07/2023
|
|
78800 |
Máy laser điều trị |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB |
101-PQB/170000029/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Còn hiệu lực
26/06/2019
|
|