STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
78801 |
Máy Laser điều trị |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
1192019/170000116/PCBPL-BYT.
|
Công ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Hồng Hưng |
Còn hiệu lực
19/09/2019
|
|
78802 |
Máy laser điều trị |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018109 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI VIỆT TUẤN |
Còn hiệu lực
21/12/2019
|
|
78803 |
Máy laser điều trị |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
1920CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ PHÚ THÁI |
Còn hiệu lực
08/04/2020
|
|
78804 |
Máy laser điều trị |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
961/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Còn hiệu lực
04/09/2020
|
|
78805 |
Máy laser điều trị |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
7720CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH BEAUTY LAND VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
04/11/2020
|
|
78806 |
Máy laser điều trị |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
148/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU BẢO MINH |
Còn hiệu lực
30/11/2020
|
|
78807 |
Máy laser điều trị |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
179/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ AN DƯỠNG HAUS AM FLUSS |
Còn hiệu lực
04/03/2021
|
|
78808 |
Máy laser điều trị |
TTBYT Loại B |
VIỆN ĐIỆN TỬ/VIỆN KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QUÂN SỰ |
B00321/170000040
|
Viện Điện tử |
Còn hiệu lực
01/06/2021
|
|
78809 |
Máy laser điều trị |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2556/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PS MEDICAL |
Còn hiệu lực
21/12/2021
|
|
78810 |
Máy laser điều trị |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2285A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DAESHIN ENTERPRISE |
Còn hiệu lực
22/12/2021
|
|
78811 |
Máy laser điều trị |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ THÁI VIỆT |
270322/ PL-TV/ FSL
|
|
Còn hiệu lực
29/03/2022
|
|
78812 |
Máy Laser điều trị |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1152/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/06/2022
|
|
78813 |
Máy laser điều trị |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
105a/PL-VQ
|
|
Còn hiệu lực
19/10/2022
|
|
78814 |
Máy laser điều trị |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
042-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/12/2022
|
|
78815 |
Máy laser điều trị |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
048-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/12/2022
|
|
78816 |
Máy laser điều trị |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
048-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/12/2022
|
|
78817 |
Máy laser điều trị |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH UNION MEDICAL |
04/LH-UNION
|
|
Còn hiệu lực
30/12/2022
|
|
78818 |
Máy laser điều trị |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH UNION MEDICAL |
07/LH-UNION
|
|
Còn hiệu lực
30/12/2022
|
|
78819 |
Máy Laser điều trị |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BÁCH KỲ PHƯƠNG |
012022/BKP-PLB
|
|
Còn hiệu lực
09/01/2023
|
|
78820 |
Máy Laser điều trị |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BÁCH KỲ PHƯƠNG |
022023/BKP-PL
|
|
Còn hiệu lực
30/01/2023
|
|