STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
78821 |
Máy laser điều trị |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ NHẬP KHẨU VIỆT NAM |
1007/2023/PCBPL/TBYTNKVN
|
|
Còn hiệu lực
10/06/2023
|
|
78822 |
MÁY LASER ĐIỀU TRỊ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y KHOA NGUYỄN TÙNG |
04-2023/PLNT
|
|
Còn hiệu lực
22/09/2023
|
|
78823 |
Máy laser điều trị |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED |
14/2023/PL-INAMED
|
|
Còn hiệu lực
02/10/2023
|
|
78824 |
Máy laser điều trị |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INNOMED |
04-2023/PL-INNOMED
|
|
Còn hiệu lực
27/12/2023
|
|
78825 |
Máy laser điều trị |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INNOMED |
04-2023/PL-INNOMED
|
|
Còn hiệu lực
27/12/2023
|
|
78826 |
MÁY LASER ĐIỀU TRỊ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y KHOA NGUYỄN TÙNG |
05-2024/PLNT
|
|
Còn hiệu lực
16/01/2024
|
|
78827 |
MÁY LASER ĐIỀU TRỊ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y KHOA NGUYỄN TÙNG |
07-2024/PLNT
|
|
Còn hiệu lực
16/01/2024
|
|
78828 |
Máy laser điều trị |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ METECH |
009/2023/PL-TBYT
|
|
Còn hiệu lực
28/02/2024
|
|
78829 |
Máy laser điều trị |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DERMAMED |
01/2024/PL-DERMAMED
|
|
Còn hiệu lực
16/04/2024
|
|
78830 |
Máy laser điều trị |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INNOMED |
02-2024/PL-INNOMED
|
|
Còn hiệu lực
22/04/2024
|
|
78831 |
Máy Laser điều trị |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH NANOMED |
003-NANOMED/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/04/2024
|
|
78832 |
Máy Laser điều trị |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG NGUYỄN |
210000013/3/2024/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/06/2024
|
|
78833 |
Máy laser điều trị |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
002-DA/170000108/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
Đã thu hồi
17/12/2019
|
|
78834 |
Máy laser điều trị |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
095-DA/170000108/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Đông Á/Công ty Cổ phần Thiết bị Y tế Đông Á |
Đã thu hồi
21/05/2021
|
|
78835 |
Máy laser điều trị |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DERMAMED |
06/2023/PL-DERMAMED
|
|
Đã thu hồi
02/10/2023
|
|
78836 |
Máy laser điều trị |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ METECH |
009/2023/PL-TBYT
|
|
Đã thu hồi
26/02/2024
|
|
78837 |
Máy laser điều trị 10 đầu kết hợp với chức năng châm cứu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018287 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI VIỆT TUẤN |
Còn hiệu lực
08/11/2019
|
|
78838 |
Máy laser điều trị các bệnh lý về da |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191358 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRANFA |
Còn hiệu lực
26/12/2019
|
|
78839 |
Máy laser điều trị các bệnh lý về da |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191547 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRANFA |
Còn hiệu lực
04/03/2020
|
|
78840 |
Máy laser điều trị các bệnh lý về da (bao gồm bộ đầu điều trị mặt vuông) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRANFA |
20181682-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/05/2024
|
|