STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
78841 |
Máy chuyển lam kính tự động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
321/190000021/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sinh Nam |
Còn hiệu lực
26/03/2021
|
|
78842 |
Máy chuyển mẫu tự động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC DOIT |
010324-LBP2024-PL
|
|
Còn hiệu lực
01/03/2024
|
|
78843 |
Máy chuyển mẫu và tiền xử lý mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
ARQVN-2024-11
|
|
Còn hiệu lực
12/01/2024
|
|
78844 |
Máy Chuyển Động Thụ Động Liên Tục |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2190/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/09/2023
|
|
78845 |
Máy chuyển đúc bệnh phẩm |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI AN HÒA |
06/PL/AH/2024
|
|
Còn hiệu lực
27/08/2024
|
|
78846 |
Máy chuyển đúc bệnh phẩm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
19/2022/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/04/2022
|
|
78847 |
Máy chụp X-Quang răng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ VIỆT TIẾN |
2040229/VIETTIEN
|
|
Còn hiệu lực
29/02/2024
|
|
78848 |
Máy cố định mẫu bệnh phẩm phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH Y TẾ VINH HƯNG |
196/PL-VH
|
|
Còn hiệu lực
19/06/2024
|
|
78849 |
Máy cố định và khử can xi mô xương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH Y TẾ VINH HƯNG |
186/PL-VH
|
|
Còn hiệu lực
18/06/2024
|
|
78850 |
Máy cố định và khử canxi mô xương (Kèm phụ kiện đồng bộ) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181193 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ ViNH HƯNG |
Còn hiệu lực
30/07/2020
|
|
78851 |
Máy cố định và xử lý tiêu bản cắt lạnh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2265/170000074/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ VINH HƯNG |
Còn hiệu lực
28/12/2021
|
|
78852 |
Máy cộng hưởng từ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
227/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần thiết bị y tế Việt Nhật |
Còn hiệu lực
29/09/2021
|
|
78853 |
Máy cộng hưởng từ 1,5T và phụ kiện đồng bộ kèm theo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT |
008/180000024/PCBPL-BYT
|
Bệnh viện Đa khoa tỉnh Bắc Giang |
Còn hiệu lực
12/06/2019
|
|
78854 |
Máy CPAP Resmed 37457 |
TTBYT Loại C |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
462-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/06/2022
|
|
78855 |
Máy cưa bột |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2012/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MANGO |
Còn hiệu lực
21/09/2021
|
|
78856 |
Máy cưa bột dùng trong y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1143/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DVKT HOÀNG MINH |
Còn hiệu lực
02/10/2020
|
|
78857 |
Máy cưa bột và phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
007-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Y Việt |
Còn hiệu lực
01/04/2021
|
|
78858 |
Máy cưa cắt bột và phụ kiện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
745/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Thương Mại – Dịch Vụ Y Tế Định Giang |
Còn hiệu lực
27/07/2020
|
|
78859 |
Máy cưa khoan xương điện y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
14/2024/KQPL-USM
|
|
Còn hiệu lực
20/05/2024
|
|
78860 |
Máy cưa rung xương đa năng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
3008225/PLYT-TPC
|
|
Còn hiệu lực
09/05/2023
|
|