STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
78861 |
Máy laser điều trị da |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200457 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PS MEDICAL |
Còn hiệu lực
18/08/2020
|
|
78862 |
Máy laser điều trị da |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200458 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PS MEDICAL |
Còn hiệu lực
18/08/2020
|
|
78863 |
Máy laser điều trị da |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200459 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PS MEDICAL |
Còn hiệu lực
18/08/2020
|
|
78864 |
Máy laser điều trị da |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200476 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐÀO TẠO VIN HY |
Còn hiệu lực
18/08/2020
|
|
78865 |
Máy laser điều trị da |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200463 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DAESHIN ENTERPRISE |
Còn hiệu lực
20/08/2020
|
|
78866 |
Máy laser điều trị da |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2376A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/05/2022
|
|
78867 |
Máy laser điều trị da |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH HỢP TÁC ĐẦU TƯ GLOBAL G2 |
02/2023/PL-GG2
|
|
Còn hiệu lực
17/04/2023
|
|
78868 |
Máy laser điều trị da |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
152/2023/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/11/2023
|
|
78869 |
Máy laser điều trị da |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TÍN THÀNH |
04/2023-PL/TT
|
|
Còn hiệu lực
11/12/2023
|
|
78870 |
Máy laser điều trị da |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH PS MEDICAL |
02/2024/PSS-PLCB
|
|
Còn hiệu lực
29/02/2024
|
|
78871 |
Máy laser điều trị da (dùng tia laser để điều trị da) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20181704 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/08/2022
|
|
78872 |
Máy Laser điều trị da mỹ phẩm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1060/170000077/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/07/2022
|
|
78873 |
Máy laser điều trị da NANOSCAN |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐÀO TẠO VIN HY |
230002024/PCBB-HCM
|
|
Còn hiệu lực
19/07/2024
|
|
78874 |
Máy laser điều trị da thẩm mỹ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
17/190000021/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/12/2022
|
|
78875 |
Máy laser điều trị da và phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200720 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ERADA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
25/11/2020
|
|
78876 |
Máy laser điều trị da và phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200720-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/04/2024
|
|
78877 |
Máy Laser điều trị da và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT-THÁI |
270 VT/170000063/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
11/12/2019
|
|
78878 |
Máy laser điều trị dùng trong da liễu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ERADA VIỆT NAM |
01112022-ERADA/BPL
|
|
Còn hiệu lực
07/11/2022
|
|
78879 |
Máy laser điều trị dùng trong da liễu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
05/2023/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/03/2023
|
|
78880 |
Máy laser điều trị dùng trong da liễu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ERADA VIỆT NAM |
05092023/ERADA/BPL
|
|
Còn hiệu lực
29/11/2023
|
|