STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
78881 |
Máy laser điều trị dùng trong da liễu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ERADA VIỆT NAM |
05092023/ERADA/BPL
|
|
Còn hiệu lực
29/11/2023
|
|
78882 |
Máy laser điều trị dùng trong nhãn khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
19IMC/170000031/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Còn hiệu lực
16/07/2019
|
|
78883 |
Máy laser điều trị dùng trong nhãn khoa |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
06/3110/MERAT-2019
|
Công ty TNHH TM Bách Quang |
Còn hiệu lực
01/11/2019
|
|
78884 |
Máy laser điều trị dùng trong nhãn khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA TÂM AN |
24-02LH/TA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
02/05/2024
|
|
78885 |
Máy laser điều trị dùng trong nhãn khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI BÁCH QUANG |
0706/KQPL-BQ/2024
|
|
Còn hiệu lực
07/06/2024
|
|
78886 |
Máy Laser điều trị dùng trong nhãn khoa gồm máy chính; phụ kiện và vật tư tiêu hao đi kèm |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/0707/MERAT-2020.
|
Công ty TNHH TM Bách Quang |
Còn hiệu lực
18/08/2021
|
|
78887 |
Máy Laser điều trị dùng trong nhãn khoa gồm máy chính; phụ kiện và vật tư tiêu hao đi kèm |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/0707/MERAT-2020
|
Công ty TNHH TM Bách Quang |
Đã thu hồi
15/07/2020
|
|
78888 |
Máy laser điều trị dùng trong nhãn khoa và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
4065 PL-TTDV
|
Công ty TNHH Phát Triển |
Còn hiệu lực
04/12/2021
|
|
78889 |
Máy laser điều trị dùng trong y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH |
29/2020
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế PHN Việt Nam |
Còn hiệu lực
22/06/2021
|
|
78890 |
Máy laser điều trị dùng trong y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH |
01/2021
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế PHN Việt Nam |
Còn hiệu lực
23/06/2021
|
|
78891 |
Máy laser điều trị dùng trong y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH |
0721/200000004/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại và dịch vụ Hải Minh |
Còn hiệu lực
23/06/2021
|
|
78892 |
Máy laser điều trị dùng trong y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH |
0721/200000004/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại và dịch vụ Hải Minh |
Còn hiệu lực
23/06/2021
|
|
78893 |
Máy laser điều trị dùng trong y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHN VIỆT NAM |
10/2022
|
|
Còn hiệu lực
06/10/2022
|
|
78894 |
Máy laser điều trị dùng trong y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH |
01/2022
|
|
Còn hiệu lực
28/10/2022
|
|
78895 |
Máy laser điều trị dùng trong y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ |
13/04/2023/PCBPL-VIETHA
|
|
Còn hiệu lực
13/04/2023
|
|
78896 |
Máy laser điều trị dùng trong y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ TÂM AN |
01/PL/2023/TA
|
|
Còn hiệu lực
30/05/2023
|
|
78897 |
Máy laser điều trị dùng trong y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHN VIỆT NAM |
03/2024
|
|
Còn hiệu lực
08/07/2024
|
|
78898 |
Máy laser điều trị He-ne |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
1632018MP/170000123/PCBPL-BYT
|
công ty TNHH Đầu Tư công nghệ Minh Phú |
Còn hiệu lực
29/06/2019
|
|
78899 |
Máy laser điều trị nha khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
007VC/170000043/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/02/2022
|
|
78900 |
Máy laser điều trị nha khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
012/VJS-PL
|
|
Còn hiệu lực
22/04/2022
|
|