STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
78961 |
Máy lèn nhiệt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA 3S |
051/2022/NK3S
|
|
Còn hiệu lực
16/06/2022
|
|
78962 |
Máy lèn nhiệt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA 3S |
011/2022/NK3S-HQ
|
|
Còn hiệu lực
13/07/2022
|
|
78963 |
Máy lèn nhiệt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA 3S |
01/2022/NK3S-HQ
|
|
Còn hiệu lực
13/07/2022
|
|
78964 |
Máy lèn nhiệt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA 3S |
03111/2022/NK3S
|
|
Còn hiệu lực
03/11/2022
|
|
78965 |
Máy lèn nhiệt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP NHA KHOA THÔNG MINH VIỆT NAM |
202302/PCBPL-SDS
|
|
Còn hiệu lực
16/10/2023
|
|
78966 |
Máy lèn nhiệt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH WOWOOPS |
10.PL/2024/ WOWOOPS
|
|
Còn hiệu lực
10/04/2024
|
|
78967 |
Máy lèn nhiệt không dây |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210680-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
24/08/2021
|
|
78968 |
Máy lèn nhiệt nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG |
270524/TT-PLB
|
|
Còn hiệu lực
29/05/2024
|
|
78969 |
Máy lèn nhiệt và phụ kiện đồng bộ |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
020-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
Còn hiệu lực
05/06/2019
|
|
78970 |
Máy lèn nhiệt và phụ kiện đồng bộ |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
246-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
Còn hiệu lực
09/06/2020
|
|
78971 |
Máy LFS-K5 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1992/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG NGUYỄN |
Còn hiệu lực
03/02/2021
|
|
78972 |
Máy li tâm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
21112/170000123/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Minh Phú |
Còn hiệu lực
05/06/2019
|
|
78973 |
Máy li tâm |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
063-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PHÒNG KHÁM GIA ĐÌNH THÀNH PHỐ HCM |
Còn hiệu lực
14/08/2019
|
|
78974 |
Máy li tâm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1763/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH xuất nhập khẩu Ngọc Thủy Nhi |
Còn hiệu lực
02/09/2019
|
|
78975 |
MÁY LI TÂM |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
38.19/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VẠN HƯNG |
Còn hiệu lực
11/11/2019
|
|
78976 |
Máy li tâm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
1111192MP/1700000123/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Minh Phú |
Còn hiệu lực
15/11/2019
|
|
78977 |
Máy li tâm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
118/PL-VQ
|
|
Còn hiệu lực
06/10/2022
|
|
78978 |
Máy li tâm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VẠN HƯNG |
01/2022/TTBYT-VH
|
|
Còn hiệu lực
17/10/2022
|
|
78979 |
Máy li tâm |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ARTHREX SINGAPORE, PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
029-2022/PL-ART
|
|
Còn hiệu lực
11/11/2022
|
|
78980 |
Máy li tâm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN GROUP PHÁT TRIỂN SỨC KHỎE |
12092023/PL-HDG
|
|
Còn hiệu lực
24/10/2023
|
|