STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
79121 |
Máy hàn ống túi máu để bàn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
25/MED0220
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
Còn hiệu lực
19/03/2020
|
|
79122 |
Máy hàn ống và cộng trữ mẫu SYSM III |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BIOGROUP VIETNAM |
07/PLTTBYT/BIO-CBS
|
|
Đã thu hồi
20/09/2022
|
|
79123 |
Máy hàn túi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯƠNG GIA |
0610/DUONGGIA/BPL
|
|
Đã thu hồi
28/11/2022
|
|
79124 |
Máy hàn túi đựng dụng cụ nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
841 /2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Còn hiệu lực
03/08/2020
|
|
79125 |
Máy hàn/ đóng túi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP HOÀNG LONG |
3110/2023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/11/2023
|
|
79126 |
Máy hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2292/170000074/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/03/2022
|
|
79127 |
Máy hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TMDV CÔNG BÌNH |
001/2023/PL_CB
|
|
Còn hiệu lực
03/10/2023
|
|
79128 |
Máy hấp tiệt trùng nhanh bằng hơi nước |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AN GIA BÌNH |
02082023/AGB-PL
|
|
Còn hiệu lực
02/08/2023
|
|
79129 |
Máy hấp khử trùng |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
0072/STURDY/PLTTB-CNQTPM
|
|
Còn hiệu lực
04/09/2024
|
|
79130 |
Máy hấp khử trùng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHANH HUNG ITC |
059/Consolidated/PLTTB_KHITC
|
|
Còn hiệu lực
29/07/2024
|
|
79131 |
Máy hấp nhanh tiệt trùng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y KHOA VIỆT MỸ |
PL0016/2022/PCBPL-VM
|
|
Còn hiệu lực
17/05/2022
|
|
79132 |
Máy hấp nhiệt độ thấp (dung tích 30 lít, 60 lít, 90 lít, 120 lít, 150 lít, 170 lít) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ Y TẾ HASAKY |
01/PL-HSK
|
|
Đã thu hồi
07/06/2022
|
|
79133 |
Máy hấp nhiệt độ thấp (dung tích 30 lít, 60 lít, 90 lít, 120 lít, 150 lít, 170 lít) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ Y TẾ HASAKY |
01/PL-HSK
|
|
Còn hiệu lực
09/06/2022
|
|
79134 |
Máy hấp nhiệt độ thấp dụng cụ y tế |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ Y TẾ HASAKY |
10/PL-HSK
|
|
Còn hiệu lực
06/07/2023
|
|
79135 |
Máy hấp nhiệt độ thấp dụng cụ y tế |
TTBYT Loại C |
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VINACONTROL HÀ NỘI |
008/VNCHN-P2/180000018/PCBPL-BYT
|
Chi nhánh Công ty CP Khoa học Công nghệ P.E |
Còn hiệu lực
30/09/2020
|
|
79136 |
Máy hấp nhiệt độ thấp Plasma |
TBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ VIỆT HÀN |
15012024/VBCB/VHT
|
|
Còn hiệu lực
15/01/2024
|
|
79137 |
Máy hấp phụ máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1413/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN MEDLINKS |
Còn hiệu lực
23/09/2020
|
|
79138 |
Máy hấp sấy nhiệt độ cao 460 lít, loại 2 cửa và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT |
005/180000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại và Công nghệ kỹ thuật TNT |
Còn hiệu lực
12/06/2019
|
|
79139 |
Máy hấp sấy tiệt trùng dụng cụ y tế |
TBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ LACONIA VIỆT NAM |
24MOST/PLLACO-SHINVA
|
|
Còn hiệu lực
31/08/2024
|
|
79140 |
Máy hấp sấy tiệt trùng dụng cụ y tế |
TBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ LACONIA VIỆT NAM |
24NOIHAP/PLLACO-YS
|
|
Còn hiệu lực
31/08/2024
|
|