STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
79201 |
Máy ly tâm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT KHOA |
2024-03/PL-VK
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2024
|
|
79202 |
Máy ly tâm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT KHOA |
2024-03/PL-VK
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2024
|
|
79203 |
Máy ly tâm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
VX005/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TM KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN |
Đã thu hồi
12/11/2019
|
|
79204 |
Máy ly tâm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
71/HLM18/170000150/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ KOREA LEADERS |
Đã thu hồi
03/08/2019
|
|
79205 |
Máy ly tâm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-53/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Đã thu hồi
15/11/2019
|
|
79206 |
Máy ly tâm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC CÔNG NGHỆ TÍCH HỢP VẠN NAM |
01/2022-PLTTBYT/VNITS
|
|
Đã thu hồi
16/06/2022
|
|
79207 |
Máy Ly Tâm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ |
251022-01/PLTTBYT/STECH
|
|
Đã thu hồi
25/10/2022
|
|
79208 |
Máy ly tâm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ |
2811/PLTTBYT/STECH
|
|
Đã thu hồi
29/11/2022
|
|
79209 |
Máy ly tâm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
6152021 - ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
05/12/2022
|
|
79210 |
Máy ly tâm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ |
07022023/PLTTBYT/STECH
|
|
Đã thu hồi
07/02/2023
|
|
79211 |
Máy ly tâm (kèm phụ kiện đồng bộ) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
76421CN/190000014/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Vật Tư Khoa Học Quốc Tế |
Còn hiệu lực
07/10/2021
|
|
79212 |
Máy ly tâm (Kèm phụ kiện đồng bộ) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018450 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG SƠN |
Còn hiệu lực
22/08/2019
|
|
79213 |
Máy ly tâm (Kèm phụ kiện đồng bộ) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018397/1 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG SƠN |
Còn hiệu lực
23/07/2021
|
|
79214 |
Máy ly tâm (Kèm phụ kiện đồng bộ) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018450/1 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG SƠN |
Còn hiệu lực
23/07/2021
|
|
79215 |
Máy ly tâm (kèm phụ kiện) (TurboFuge) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2005/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH BIOGROUP VIETNAM |
Còn hiệu lực
25/01/2021
|
|
79216 |
Máy ly tâm (Tabletop Low speed centrifuge) |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
530.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PHÒNG KHÁM GIA ĐÌNH THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
15/11/2021
|
|
79217 |
Máy ly tâm bộ kit tách huyết tương giàu tiểu cầu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐÔNG NAM Á |
2505/CHANGSA/ 170000046/PCBPL- BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/06/2023
|
|
79218 |
Máy ly tâm card định nhóm máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2019-090/170000052/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
03/09/2019
|
|
79219 |
Máy ly tâm card định nhóm máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2022-117/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
27/06/2022
|
|
79220 |
Máy ly tâm card định nhóm máu ID-CENTRIFUGE L |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2018-020/170000052/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|