STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
79241 |
Máy ly tâm máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
23092106/MP-BPL
|
|
Còn hiệu lực
21/09/2023
|
|
79242 |
Máy ly tâm mẫu hệ tự động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
43.23-STG/PL-MG
|
|
Còn hiệu lực
21/06/2023
|
|
79243 |
Máy ly tâm rửa tế bào |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT KHOA |
2024-03/PL-VK
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2024
|
|
79244 |
Máy ly tâm ScanFuge Maxi chuyên dùng trong HTSS |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
YS046/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y SINH |
Còn hiệu lực
18/12/2019
|
|
79245 |
Máy ly tâm Sigma 2-7 |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐÔNG NAM Á |
SEA-Sigma-001
|
Công ty TNHH TMDV Thiết bị Đông Nam Á |
Còn hiệu lực
26/06/2019
|
|
79246 |
Máy ly tâm tế bào |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
321/190000021/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sinh Nam |
Còn hiệu lực
26/03/2021
|
|
79247 |
Máy ly tâm tế bào |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SINH NAM |
21/16052024/PCBPL-SNC
|
|
Còn hiệu lực
16/05/2024
|
|
79248 |
Máy ly tâm tế bào |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT KHOA |
2024-02/PL-VK
|
|
Còn hiệu lực
12/06/2024
|
|
79249 |
Máy ly tâm thẻ xét nghiệm nhóm máu thuộc hệ thống máy phân tích nhóm máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2020-090/170000052/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
15/05/2020
|
|
79250 |
Máy ly tâm thường |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
343/190000021/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sinh Nam |
Còn hiệu lực
31/12/2021
|
|
79251 |
Máy ly tâm thường |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
405/190000021/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sinh Nam |
Còn hiệu lực
31/12/2021
|
|
79252 |
Máy ly tâm thường |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
407/190000021/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sinh Nam |
Còn hiệu lực
31/12/2021
|
|
79253 |
Máy ly tâm thường thể tích nhỏ |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
158.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ESCO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
03/06/2021
|
|
79254 |
Máy ly tâm thường để bàn |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
158.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ESCO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
03/06/2021
|
|
79255 |
Máy ly tâm túi máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
405/190000021/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sinh Nam |
Còn hiệu lực
31/12/2021
|
|
79256 |
Máy ly tâm và phụ kiện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
47/170000083/PCBPL-BYT
|
CTY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Còn hiệu lực
01/07/2019
|
|
79257 |
Máy ly tâm và phụ kiện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
634/ 180000028/ PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI TP. HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
29/09/2019
|
|
79258 |
Máy ly tâm và phụ kiện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190185.1 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMEDIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
09/10/2019
|
|
79259 |
Máy ly tâm và phụ kiện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
449/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
22/06/2021
|
|
79260 |
Máy ly tâm và phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/2708/170000102/PCBPL-BYT/2018
|
|
Còn hiệu lực
21/07/2022
|
|