STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
79241 | Ổ lấy khí cắm tường, ổ lấy khí y tế, ổ khí đầu ra (Gas Outlet, Terminal units for medical gas pipeline systems) DIN Standard, BS Standard, Ohmeda Standard, JIS Standard, Chemetron Standard, Afnor Standard, Afnor Standard, AGSS Terminal unit gzd – AGSS, O | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 25221CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH Y TẾ HÀ NỘI |
Còn hiệu lực 06/05/2021 |
|
79242 | Ổ vít | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | 366/BB-RA-BPL |
Còn hiệu lực 25/04/2023 |
|
|
79243 | Ổ đầu khí ra chuẩn DIN | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 74221CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU VIỆT LONG |
Còn hiệu lực 27/09/2021 |
|
79244 | Ổ đầu ra khí A4 kèm hộp bảo vệ (7655-1600), phụ kiện trong hệ thống khí y tế | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2209/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 14/10/2021 |
|
79245 | Ổ đầu ra khí AGSS kèm hộp bảo vệ (7655-1600), phụ kiện trong hệ thống khí y tế | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2209/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 14/10/2021 |
|
79246 | Ổ đầu ra khí hút kèm hộp bảo vệ (7655-1600), phụ kiện trong hệ thống khí y tế | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2209/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 14/10/2021 |
|
79247 | Ổ đầu ra khí O2 kèm hộp bảo vệ (7655-1600), phụ kiện trong hệ thống khí y tế | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2209/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 14/10/2021 |
|
79248 | Ổ đầu ra khí y tế | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 0028-XV/2018/170000024/PCBPL-BYT | Công ty Cổ Phần Kỹ Thuật Và Thiết Bị Y Tế Sài Gòn |
Còn hiệu lực 09/10/2019 |
|
79249 | Ổ đầu ra khí y tế ,Phụ kiện trong hệ thống khí y tế | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 74121CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ CÔNG NGHỆ THỊNH VƯỢNG |
Còn hiệu lực 27/09/2021 |
|
79250 | Ổ đầu ra khí y tế và linh, phụ kiện đi kèm | TTBYT Loại B | VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | 82/170000001/PCBPL-BYT (2019) | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN |
Còn hiệu lực 08/09/2021 |
|
79251 | O-ring cho adapter kênh rửa | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1766/170000074/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Còn hiệu lực 13/03/2020 |
|
79252 | Ốc | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL | 128/170000077/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ GIA MẠNH |
Còn hiệu lực 13/04/2021 |
|
79253 | Ốc chỉnh nha | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL | 1490/170000077/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 14/06/2022 |
|
|
79254 | Ốc giả định | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 651/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 01/07/2022 |
|
|
79255 | Ốc kết nối trụ lấy dấu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 56/MED1219 | CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 15/04/2020 |
|
79256 | Ốc kết nối trụ răng implant nha khoa | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 03/MED1221 | CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 24/12/2021 |
|
79257 | Ốc khóa trong | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2019038/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TUẤN NGỌC MINH |
Còn hiệu lực 18/03/2021 |
|
79258 | Ốc khóa trong | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018593 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING |
Còn hiệu lực 22/08/2019 |
|
79259 | Ốc khóa trong | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẨN TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM | 88/170000002/PCBPL - BYT | Công Ty TNHH Một Thành Viên Trang Thiết Bị Y Tế Thái Tuấn |
Còn hiệu lực 26/05/2020 |
|
79260 | Ốc khoá trong | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO | 464/190000021/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Xuất Nhập khẩu Thiết bị Y tế HTP Việt Nam |
Còn hiệu lực 21/09/2021 |
|