STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
79261 | Ống dẫn dịch lồng ngực | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20190788-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực 05/07/2021 |
|
79262 | Ống dán dùng trong chỉnh nha | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/0809/17000102/PCBPL-BYT/2018 | Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực 08/08/2019 |
|
79263 | Ống dán dùng trong chỉnh nha | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/0809/170000102/PCBPL-BYT/2018 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA |
Đã thu hồi 24/04/2021 |
|
79264 | Ống dán dùng trong chỉnh nha | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/0809/170000102/PCBPL-BYT/2018. | Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực 26/04/2021 |
|
79265 | Ống dẫn khí | TTBYT Loại D | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 1672 PL-TTDV | CÔNG TY TNHH MANI MEDICAL HÀ NỘI TẠI HÀ NỘI |
Còn hiệu lực 15/07/2021 |
|
79266 | Ống dẫn khí thở | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH C.P.V | 001/2022/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 25/01/2022 |
|
|
79267 | Ống dẫn khí thở kèm bóng chứa khí thở | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH C.P.V | 001/2022/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 25/01/2022 |
|
|
79268 | Ống dẫn khí y tế | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 430-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 01/04/2022 |
|
|
79269 | Ống dẫn khí y tế | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 377-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 01/04/2022 |
|
|
79270 | Ống dẫn lưu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 259-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Công Nghệ An Pha |
Còn hiệu lực 19/08/2019 |
|
79271 | Ống dẫn lưu | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 105/170000006/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Công Nghệ An Pha |
Còn hiệu lực 05/03/2020 |
|
79272 | Ống dẫn lưu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1290/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH FORTE GROW MEDICAL (VIỆT NAM) |
Còn hiệu lực 01/09/2020 |
|
79273 | Ống dẫn lưu | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG | TD21-00124-CBPL-CK | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Còn hiệu lực 27/10/2021 |
|
79274 | Ống dẫn lưu | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG | 2021-17-NK/170000121/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Còn hiệu lực 27/10/2021 |
|
79275 | Ống dẫn lưu | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 2280/170000074/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Còn hiệu lực 04/01/2022 |
|
79276 | Ống dẫn lưu (Sonde JJ niệu quản phủ Hydrophilic) | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG | TD21-00096-CBPL-CK | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Còn hiệu lực 16/03/2021 |
|
79277 | Ống dẫn lưu (Sonde JJ Silicone) | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG | TD21-00100-CBPL/D-Bl | CÔNG TY TNHH DYNAMED |
Còn hiệu lực 25/03/2021 |
|
79278 | Ống dẫn lưu (Sonde JJ) | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH | 23/1900000002/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Đất Việt Thành |
Đã thu hồi 30/08/2021 |
|
79279 | Ống dẫn lưu (Stent JJ) | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG | TD21-00094-CBPL/D-Bl | CÔNG TY TNHH DYNAMED |
Còn hiệu lực 16/03/2021 |
|
79280 | Ống dẫn lưu (Stent JJ) | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG | TD21-00130-CBPL/D-BL | CÔNG TY TNHH DYNAMED |
Còn hiệu lực 06/12/2021 |
|