STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
79281 | Ổ khí y tế | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 82321CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ HN |
Còn hiệu lực 24/12/2021 |
|
79282 | Ổ khí y tế | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 1009221CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI DQI |
Còn hiệu lực 11/01/2022 |
|
79283 | Ổ khí y tế | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 1009621CN/190000014/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 12/02/2022 |
|
|
79284 | Ổ khí y tế | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ MINH THỊNH | 01/2022/PL-MINHTHINH |
Còn hiệu lực 09/12/2022 |
|
|
79285 | Ổ khí y tế | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI THÁI BÌNH DƯƠNG | 01-2023/KQPL-TBD |
Còn hiệu lực 04/03/2023 |
|
|
79286 | Ổ khí y tế treo trần | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN | 2211.03/CKPL/SGM |
Còn hiệu lực 21/11/2022 |
|
|
79287 | Ổ khí đầu ra | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1715/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 19/11/2020 |
|
79288 | Ổ khí đầu ra | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN ARMEPHACO | 05/170000161/PCBPL-BYT | CTY CP ARMEPHACO |
Còn hiệu lực 06/01/2021 |
|
79289 | Ổ khí đầu ra | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN ARMEPHACO | 05/170000161/PCBPL-BYT | CTY CP ARMEPHACO |
Còn hiệu lực 06/01/2021 |
|
79290 | Ổ khí đầu ra | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3990-5 PL-TTDV | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG MINH |
Còn hiệu lực 05/09/2021 |
|
79291 | Ổ khí đầu ra | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2436A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 31/03/2022 |
|
|
79292 | Ổ khí đầu ra | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2894A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 17/11/2022 |
|
|
79293 | Ổ khí đầu ra (Gas Outlet), Ổ khí đầu ra gắn tường (Wall Outlet Gas) | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 1010921CN/190000014/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 20/01/2022 |
|
|
79294 | Ổ khí đầu ra dùng trong y tế loại gắn hộp đầu giường chuẩn BS (Terminal Units BS type bed head type) | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN ARMEPHACO | 90/170000161/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 26/04/2023 |
|
|
79295 | Ổ khí đầu ra dùng trong y tế loại gắn hộp đầu giường chuẩn DIN Terminal Units DIN type bedhead type | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN ARMEPHACO | 90/170000161/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 26/04/2023 |
|
|
79296 | Ổ khí đầu ra dùng trong y tế loại gắn tường chuẩn BS Terminal Units BS type Flush type | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN ARMEPHACO | 90/170000161/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 26/04/2023 |
|
|
79297 | Ổ khí đầu ra dùng trong y tế loại gắn tường chuẩn DIN Terminal Units DIN type Flush type | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN ARMEPHACO | 90/170000161/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 26/04/2023 |
|
|
79298 | Ổ khí đầu ra gắn tường ( wall Outlest Gas ) Ổ khí đầu ra (Outlest Gas ) | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 66221CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MIG |
Còn hiệu lực 20/09/2021 |
|
79299 | Ổ khí đầu ra gắn tường (Outlet gas) Ổ khí đầu ra (Gas outlet ) Ổ khí đầu ra gắn tường (Wall outlet) (Ohmeda type) (Pin type) (BS type) (Afnor type) (DIN type) (Chemetron type) (Puritan Pennett type) (DISS type) (O2, A,V,S) (O,V,S), O2,VAC,AIR, N2, N2O | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 1422021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 16/03/2022 |
|
|
79300 | Ổ khí đầu ra gắn tường (Outlet gas) Ổ khí đầu ra (Gas outlet) Ổ khí đầu ra gắn tường (Wall outlet Gas) (O2,A,V,S) (O,V,S), O2, VAC, AIR, N2, N2O, CO2, AIR 7BAR (Concealed type, exposure type) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ HC | 0012022- HC |
Còn hiệu lực 22/02/2022 |
|