STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
79281 |
Máy mài cầm tay |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH NHA KHOA BẢO CHÂU |
01/2024
|
|
Còn hiệu lực
05/01/2024
|
|
79282 |
Máy mài da Hydrafacial |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN WINMED VIỆT NAM |
0112/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/12/2023
|
|
79283 |
Máy mài kính tự động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181800 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN VÀ ĐẦU TƯ PHÚC KHANG |
Còn hiệu lực
10/08/2021
|
|
79284 |
Máy mài Micromoto dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2024/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Cung ứng Y tế Nha Phong |
Còn hiệu lực
09/05/2021
|
|
79285 |
Máy mài micromotor dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
34/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Cung ứng Y tế Nha Phong |
Còn hiệu lực
20/01/2021
|
|
79286 |
Máy mài phẫu thuật nội soi cột sống và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI |
018/JMX/0621
|
|
Còn hiệu lực
20/04/2024
|
|
79287 |
May mài răng giả |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
39/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Cung ứng Y tế Nha Phong |
Còn hiệu lực
20/01/2021
|
|
79288 |
Máy mài răng giả |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2024/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Cung ứng Y tế Nha Phong |
Còn hiệu lực
09/05/2021
|
|
79289 |
Máy mài tay |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181801 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN VÀ ĐẦU TƯ PHÚC KHANG |
Còn hiệu lực
10/08/2021
|
|
79290 |
Máy mài tròng kính |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181801/1 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN VÀ ĐẦU TƯ PHÚC KHANG |
Còn hiệu lực
06/09/2021
|
|
79291 |
Máy mài tròng kính tự động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181800/1 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN VÀ ĐẦU TƯ PHÚC KHANG |
Còn hiệu lực
06/09/2021
|
|
79292 |
Máy massage |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
437-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/03/2022
|
|
79293 |
MÁY MASSAGE AESTHET SMART |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CHARNE VIETNAM |
01/2024-KQPL/CV
|
|
Còn hiệu lực
12/07/2024
|
|
79294 |
MÁY MASSAGE AESTHET SMART |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CHARNE VIETNAM |
01/2024 - KQPL/CV
|
|
Còn hiệu lực
16/07/2024
|
|
79295 |
Máy massage cầm tay |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
357.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Ô TÔ |
Còn hiệu lực
23/08/2021
|
|
79296 |
Máy massage cầm tay |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ SẮC ĐẸP RỪNG HOA ANH ĐÀO |
01/PL-HAD
|
|
Còn hiệu lực
03/11/2022
|
|
79297 |
Máy massage cầm tay |
TTBYT Loại A |
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH SỐ 02 CÔNG TY TNHH KINH DOANH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT TÍN GLOBAL |
280324/KQPLA-VTG
|
|
Còn hiệu lực
08/04/2024
|
|
79298 |
Máy massage chân |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
468.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT BẮC |
Còn hiệu lực
21/09/2021
|
|
79299 |
Máy massage cổ |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
468.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT BẮC |
Còn hiệu lực
21/09/2021
|
|
79300 |
Máy massage cổ vai gáy |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
357/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần thiết bị công nghệ cao TM |
Còn hiệu lực
06/12/2019
|
|