STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
79301 | Ống chọc dò não thất | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | 633/170000047/PCBPL-BYT | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực 06/12/2019 |
|
79302 | Ống chọc dò não thất | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | 949/170000047/PCBPL-BYT | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực 17/08/2021 |
|
79303 | Ống chọc dò ổ bụng bằng nhựa sử dụng một lần dùng trong phẫu thuật nội soi (HASCC) | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT GDM | 001-BPL/HAIERS/GDM |
Còn hiệu lực 05/10/2022 |
|
|
79304 | Ống chọc dò ổ bụng một lỗ sử dụng một lần dùng trong phẫu thuật nội soi, kết nối nhiều dụng cụ trong một đường dẫn (HASDTC) | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT GDM | 001-BPL/HAIERS/GDM |
Còn hiệu lực 05/10/2022 |
|
|
79305 | Ống Chọc hút Cook Blastomere | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 158/MED0819 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN PHƯƠNG PHÁT |
Còn hiệu lực 14/02/2020 |
|
79306 | Ống chống cắn lưỡi | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 06/2023/BPL-MTS |
Còn hiệu lực 28/02/2023 |
|
|
79307 | Ống chữ T nối dài 150cm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN | VTH2023_001/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 18/01/2023 |
|
|
79308 | Ống chữ T nối dài 150cm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN | VTH2023_001REV01/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 19/01/2023 |
|
|
79309 | Ống chữ Y nối dài 150cm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN | VTH2023_001/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 18/01/2023 |
|
|
79310 | Ống chữ Y nối dài 150cm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN | VTH2023_001REV01/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 19/01/2023 |
|
|
79311 | Ống chứa hóa chất dùng cho xét nghiệm ELISA | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA | 309/170000025/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 20/09/2022 |
|
|
79312 | Ống chứa kháng thể khô hỗ trợ chẩn đoán lơ xe mi cấp dùng cho máy phân tích dòng chảy tế bào | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191056 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Đã thu hồi 09/12/2019 |
|
79313 | Ống chứa máu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | VCB001/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN VINCIBIO |
Còn hiệu lực 01/07/2019 |
|
79314 | Ống chứa mẫu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20190132.1 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ CAO NGỌC MỸ |
Còn hiệu lực 23/08/2019 |
|
79315 | Ống chứa mẫu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | MT-98/170000019/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Đã thu hồi 02/01/2020 |
|
79316 | Ống chứa mẫu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | MT-149/170000019/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi 17/02/2020 |
|
79317 | Ống chứa mẫu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 178/2019/NA-PL | Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực 03/02/2020 |
|
79318 | Ống chứa mẫu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 212/2020/NA-PL | Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực 20/07/2020 |
|
79319 | Ống chứa mẫu | TTBYT Loại A | CONG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ HOÁ CHẤT SƠN ANH | 2022_01/PCBPL |
Còn hiệu lực 15/11/2022 |
|
|
79320 | Ống chứa mẫu dùng cho hệ thống máy phân tích miễn dịch | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3542 PL-TTDV | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư SUNMED |
Còn hiệu lực 10/12/2020 |
|