STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
79321 | Ống cao su dùng trong y tế Chiều dài: 4-5cm Đường kính: 2,8mm | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3814-3 PL-TTDV | Tổng công ty Thiết bị Y tế Việt Nam - CTCP |
Còn hiệu lực 13/06/2021 |
|
79322 | Ống cao su dùng trong y tế Chiều dài: 4-5cm Đường kính: 2,8mm | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3814-3 PL-TTDV | Tổng công ty Thiết bị Y tế Việt Nam - CTCP |
Còn hiệu lực 13/06/2021 |
|
79323 | Ống capillary dùng cho máy xét nghiệm HbA1c + CRP | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG | 221008-VK/052022TT-BYT |
Còn hiệu lực 11/11/2022 |
|
|
79324 | Ống cấy que cấy tránh thai | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20190196.1 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH BÁCH KHANG VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 11/12/2019 |
|
79325 | Ống chân chì | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG | 20.22/KQPL/VK2022 |
Đã thu hồi 21/11/2022 |
|
|
79326 | Ống chân chì | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG | 21.22/KQPL/VK2022 |
Còn hiệu lực 22/11/2022 |
|
|
79327 | Ống chặn khí phế quản ( blocker) | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 023 PL-PQ/170000132/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
Còn hiệu lực 03/09/2020 |
|
79328 | Ống chân không Heparin Lithium, dùng 1 lần | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1768/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Còn hiệu lực 27/08/2021 |
|
79329 | Ống chặn lưỡi | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 201/VT/PLTBYT/SYT-AIRWAY | Công ty TNHH TM DV Vũ Thuận |
Còn hiệu lực 27/06/2019 |
|
79330 | Ống chẹn phế quản | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 354-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH TM-DV Y tế Định Giang |
Còn hiệu lực 22/10/2020 |
|
79331 | Ống chẹn phế quản | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG | Digi-PL/129 |
Còn hiệu lực 08/07/2022 |
|
|
79332 | Ống chèn đặt nội phế quản | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2384A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 12/05/2023 |
|
|
79333 | Ống chèn đặt nội phế quản (Disposable Endobronchial Blocker Tube Kit) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 253/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ VIỆT NAM ẤN ĐỘ |
Còn hiệu lực 11/06/2020 |
|
79334 | Ống chẹn đặt nội phế quản loại A | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1912/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ VIỆT NAM ẤN ĐỘ |
Còn hiệu lực 28/12/2020 |
|
79335 | Ống chẹn đặt nội phế quản loại A | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1912/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ VIỆT NAM ẤN ĐỘ |
Còn hiệu lực 28/12/2020 |
|
79336 | Ống chẹn đặt nội phế quản loại B | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1912/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ VIỆT NAM ẤN ĐỘ |
Còn hiệu lực 28/12/2020 |
|
79337 | Ống chẹn đặt nội phế quản loại B | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1912/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ VIỆT NAM ẤN ĐỘ |
Còn hiệu lực 28/12/2020 |
|
79338 | Ổng chỉ thị sinh học Sterim BI | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2541-4 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH VIỆT |
Còn hiệu lực 19/12/2019 |
|
79339 | Ống chỉ thị sinh học đọc nhanh | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 321-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Dược phẩm 3/2 (F.T.Pharma) |
Còn hiệu lực 02/11/2021 |
|
79340 | Ống chích | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1653/170000074/ PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Trang thiết bị Y Nha khoa Việt Đăng |
Còn hiệu lực 14/07/2019 |
|