STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
79341 | Ống chích nha khoa ( không gắn kim ) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 363-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Y Tế Hoàn Mỹ |
Còn hiệu lực 12/09/2019 |
|
79342 | Ống chích nha khoa (không kim) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 051-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Y Tế Hoàn Mỹ |
Còn hiệu lực 13/09/2019 |
|
79343 | Ống chỉnh nha | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20190242.1-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MAXDENT |
Còn hiệu lực 21/11/2019 |
|
79344 | Ống chỉnh nha | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1125/170000074/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Cung ứng Y tế Nha Phong |
Còn hiệu lực 19/01/2021 |
|
79345 | Ống chỉnh nha | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 2023/170000074/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Cung ứng Y tế Nha Phong |
Còn hiệu lực 28/01/2021 |
|
79346 | Ống chỉnh nha | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1567/170000074/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Cung ứng Y tế Nha Phong |
Còn hiệu lực 09/05/2021 |
|
79347 | Ống chỉnh nha | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210913-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Maxdent |
Còn hiệu lực 06/01/2022 |
|
79348 | Ống chỉnh nha | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2502A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 04/05/2022 |
|
|
79349 | Ống chỉnh nha mặt lưỡi | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1125/170000074/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Cung ứng Y tế Nha Phong |
Còn hiệu lực 19/01/2021 |
|
79350 | Ống cho ăn | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/2908/170000102/PCBPL/2018 | Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực 01/08/2019 |
|
79351 | Ống cho ăn | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1964/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG TÍN |
Còn hiệu lực 01/12/2020 |
|
79352 | Ống cho ăn dành cho trẻ em | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | LV002/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH Kỹ Thuật Y Tế La Vang |
Còn hiệu lực 02/07/2019 |
|
79353 | Ống cho ăn qua đường mũi họng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2067/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
Còn hiệu lực 17/11/2021 |
|
79354 | Ống cho ăn sơ sinh - Novofeed | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 803/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ASENAC |
Còn hiệu lực 11/01/2021 |
|
79355 | Ống cho ăn sơ sinh - Novofeed | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2782B/2021/180000028/ PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 27/04/2023 |
|
|
79356 | Ống cho ăn đường mũi họng, dạ dày | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 771/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN GROUP PHÁT TRIỂN SỨC KHỎE |
Còn hiệu lực 21/06/2021 |
|
79357 | Ống cho ăn, Bộ dụng cụ cho ăn | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 359.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN |
Còn hiệu lực 05/05/2021 |
|
79358 | Ống chọc dò não thất | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | 633/170000047/PCBPL-BYT | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực 06/12/2019 |
|
79359 | Ống chọc dò não thất | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | 949/170000047/PCBPL-BYT | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực 17/08/2021 |
|
79360 | Ống chọc dò ổ bụng bằng nhựa sử dụng một lần dùng trong phẫu thuật nội soi (HASCC) | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT GDM | 001-BPL/HAIERS/GDM |
Còn hiệu lực 05/10/2022 |
|