STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
79381 | Ống hút tưới trong phẫu thuật | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | 547/170000047/PCBPL-BYT | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực 10/12/2019 |
|
79382 | Ống hút tưới đốt nội soi đầu điện | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | VN-LTR-RA-674-2017/170000003/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực 21/06/2019 |
|
79383 | Ống hút và tưới rửa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | 464/170000047/PCBPL-BYT | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực 06/12/2019 |
|
79384 | Ống hút và tưới rửa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | 207/BB-RA-BPL |
Đã thu hồi 09/12/2022 |
|
|
79385 | Ống hút và tưới rửa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | 207/BB-RA-BPL |
Còn hiệu lực 05/01/2023 |
|
|
79386 | Ống hút YANKAUER, compl, dài 27cm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO | 200/190000021/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Hương Sơn |
Còn hiệu lực 11/05/2020 |
|
79387 | Ống hút đàm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT-THÁI | 654-VT/170000063/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 28/02/2020 |
|
79388 | Ống hút đàm có khoá Yankauer | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT-THÁI | 654-VT/170000063/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 28/02/2020 |
|
79389 | Ống hút đàm kín | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | PL0005/170000081/PCBPL-BYT | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
Còn hiệu lực 10/08/2019 |
|
79390 | Ống hút đàm kín | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | PL0290/170000081/PCBPL-BYT | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
Còn hiệu lực 11/03/2021 |
|
79391 | Ống hút đàm kín | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | PL0336/170000081/PCBPL-BYT | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
Còn hiệu lực 01/10/2021 |
|
79392 | Ống hút đàm kín | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ TAKENKO | 22002/BPL-TAK |
Còn hiệu lực 26/01/2022 |
|
|
79393 | Ống hút đàm kín | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | BPL0009/THUYAN |
Còn hiệu lực 22/02/2022 |
|
|
79394 | Ống hút đàm kín | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | BPL0046/THUYAN |
Còn hiệu lực 13/04/2023 |
|
|
79395 | Ống hút đàm nhớt | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 355-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y Khoa |
Còn hiệu lực 19/11/2021 |
|
79396 | Ống hút đàm nhớt không kiểm soát | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 32/MED0919 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM B.H.C |
Còn hiệu lực 12/11/2019 |
|
79397 | Ống hút điều hòa kinh nguyệt số 4,5,6,7,8,9,10 | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 370-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | Hộ kinh doanh Nam Phụng |
Còn hiệu lực 10/11/2020 |
|
79398 | Ống hút điều hòa kinh nguyệt số 4,5,6,7,8,9,10 | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 371-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | Hộ kinh doanh nhựa y tế Đại Việt |
Còn hiệu lực 10/11/2020 |
|
79399 | ỐNG HÚT ĐIỀU KINH | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 165/CBPLA/TTB | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH |
Còn hiệu lực 25/06/2019 |
|
79400 | ỐNG HÚT ĐIỀU KINH | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 233/CBPLA-TTB | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH |
Còn hiệu lực 06/07/2020 |
|