STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
79381 |
Máy hút dịch và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN KHANG |
003/PL
|
|
Còn hiệu lực
30/11/2023
|
|
79382 |
Máy hút dịch và phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
026-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trang thiết bị y tế - Khoa học kỹ thuật Việt Tân |
Còn hiệu lực
10/10/2019
|
|
79383 |
Máy hút dịch và phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
0020-XV/2018/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế- Khoa Học Kỹ Thuật Việt Tân |
Còn hiệu lực
10/10/2019
|
|
79384 |
Máy hút dịch và phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
202-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trang thiết bị y tế - Khoa học kỹ thuật Việt Tân |
Còn hiệu lực
19/11/2021
|
|
79385 |
Máy hút dịch và phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
02/2708/170000102/PCBPL-BYT/2018
|
|
Còn hiệu lực
21/07/2022
|
|
79386 |
Máy hút dịch và phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
23072201/MP-BPL
|
|
Còn hiệu lực
22/07/2023
|
|
79387 |
Máy hút dịch và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200219.1 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐỨC NGUYỄN |
Còn hiệu lực
27/05/2020
|
|
79388 |
Máy hút dịch và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1830/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y NHẬT |
Còn hiệu lực
31/12/2020
|
|
79389 |
Máy hút dịch và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2019/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y NHẬT |
Còn hiệu lực
26/01/2021
|
|
79390 |
Máy hút dịch và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2020/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y NHẬT |
Còn hiệu lực
26/01/2021
|
|
79391 |
Máy hút dịch và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
561/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC |
Còn hiệu lực
27/04/2021
|
|
79392 |
Máy hút dịch và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
936A/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC |
Còn hiệu lực
22/06/2021
|
|
79393 |
Máy hút dịch và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
988/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/03/2022
|
|
79394 |
Máy hút dịch vàphụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
43/170000083/PCBPL-BYT
|
CTY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Còn hiệu lực
01/07/2019
|
|
79395 |
Máy hút dịch vết thương bằng áp lực âm và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
401/190000021/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Kỹ thuật An Pha |
Còn hiệu lực
22/12/2021
|
|
79396 |
Máy hút dịch vết thương bằng áp lực âm và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
181/190000021/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/07/2022
|
|
79397 |
Máy hút dịch xách tay và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
561/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC |
Còn hiệu lực
27/04/2021
|
|
79398 |
Máy hút dịch xách tay và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
936A/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC |
Còn hiệu lực
22/06/2021
|
|
79399 |
Máy hút dịch xách tay,Máy phun khí dung siêu âm,Máy phun khí dung,Máy tạo Oxy 10L |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3510 PL-TTDV
|
Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Y Việt |
Còn hiệu lực
26/01/2021
|
|
79400 |
Máy hút dịch đàm nhớt, hút thai, phẩu thuật và phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019450/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/06/2022
|
|