STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
79381 |
Máy nâng cơ, trẻ hóa da, dùng thẩm mỹ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2859A/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/10/2022
|
|
79382 |
Máy nâng cơ, trẻ hóa da, dùng thẩm mỹ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2859A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/10/2022
|
|
79383 |
Máy nâng cơ, trẻ hóa da, dùng thẩm mỹ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2921A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/12/2022
|
|
79384 |
Máy nâng cơ, trẻ hóa da, dùng thẩm mỹ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2950A/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/01/2023
|
|
79385 |
Máy nâng cơ, trẻ hóa da, dùng thẩm mỹ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2950A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/01/2023
|
|
79386 |
Máy nâng cơ, xóa nhăn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC SARAH LE |
05/2023/PL- SARAH LE
|
|
Còn hiệu lực
13/06/2023
|
|
79387 |
Máy nâng cơ, xoá nhăn ( Công nghệ sóng siêu âm ) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20181319.1-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TMDV ĐÀO TẠO VIN HY |
Còn hiệu lực
15/10/2021
|
|
79388 |
Máy nâng cơ, xoá nhăn ( Công nghệ sóng siêu âm ) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20181319.1 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TMDV ĐÀO TẠO VIN HY |
Đã thu hồi
14/10/2021
|
|
79389 |
Máy nâng cơ, xóa nhăn và trẻ hóa da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ PHÁT TRIỂN PPL |
10/2023/PL-PPL
|
|
Còn hiệu lực
05/09/2023
|
|
79390 |
Máy nạo hút mũi xoang (kèm các phụ kiện tiêu chuẩn) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
90/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/01/2022
|
|
79391 |
Máy nạo hút tai mũi họng kèm phụ kiện: Hộp điều kiển, mô tơ, công tắc đạp chân, bộ dẫn nước, lưỡi dao cắt lưỡi khoan và lưỡi cưa các kích thước |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
35.19/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ BOSSCOM |
Còn hiệu lực
06/12/2019
|
|
79392 |
Máy nạo VA tai mũi họng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
0203/2022/MP
|
|
Còn hiệu lực
11/03/2022
|
|
79393 |
Máy nạo và dụng cụ phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
117/PLBCD/ 200000042/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CP THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN VIỆT |
Còn hiệu lực
12/05/2021
|
|
79394 |
Máy nén bóp trị liệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
270- ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại TBYT Thiên Hà |
Còn hiệu lực
06/10/2020
|
|
79395 |
Máy nén bóp trị liệu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
0030-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/12/2023
|
|
79396 |
Máy nén ép trị liệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB |
110-PQB/170000029/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|
79397 |
Máy nén ép trị liệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018109 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI VIỆT TUẤN |
Còn hiệu lực
21/12/2019
|
|
79398 |
Máy nén ép trị liệu |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2449 CL14/3/19
|
Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Và Công Trình Y Tế Vạn Phát |
Còn hiệu lực
25/12/2019
|
|
79399 |
Máy nén ép trị liệu |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2555 CL25/5/2019
|
Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Và Công Trình Y Tế Vạn Phát |
Còn hiệu lực
25/12/2019
|
|
79400 |
Máy nén ép trị liệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB |
175-PQB/170000029/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Còn hiệu lực
15/01/2020
|
|