STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
79401 |
Máy hút áp lực âm điều trị vết thương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NGỌC MINH |
01/2023/PL-NM
|
|
Còn hiệu lực
26/09/2023
|
|
79402 |
Máy hút áp lực âm điều trị vết thương ( kèm theo phụ kiện) |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3796 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ NAM THANH |
Còn hiệu lực
08/06/2021
|
|
79403 |
Máy hút áp lực âm điều trị vết thương Invia Liberty |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Digi-PL/143
|
|
Còn hiệu lực
16/09/2022
|
|
79404 |
Máy hút áp lực âm điều trị vết thương Invia Liberty và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Digi-PL/142
|
|
Còn hiệu lực
16/09/2022
|
|
79405 |
Máy hút áp lực âm điều trị vết thương Invia Motion và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Digi-PL/144
|
|
Còn hiệu lực
16/09/2022
|
|
79406 |
Máy hút áp lực âm điều trị vết thương. |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ECO CYN VIỆT NAM |
03/2023/CCB-ECO
|
|
Còn hiệu lực
18/08/2023
|
|
79407 |
Máy hút chân không |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
10/2018/180000013/PCBPL - BYT
|
CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
13/07/2019
|
|
79408 |
Máy hút chân không áp lực âm điều trị vết thương |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3805 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Còn hiệu lực
08/06/2021
|
|
79409 |
Máy hút chân không túi chứa mẫu bệnh phẩm phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH Y TẾ VINH HƯNG |
256/PL-VH
|
|
Còn hiệu lực
25/06/2024
|
|
79410 |
Máy hút dẫn lưu màng phổi kín di động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1353/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HẢI ÂU |
Còn hiệu lực
09/10/2020
|
|
79411 |
Máy hút dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
AP-PL2023-0331
|
|
Còn hiệu lực
07/07/2024
|
|
79412 |
Máy hút dịch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
76/HLM18/170000150/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ KOREA LEADERS |
Còn hiệu lực
03/08/2019
|
|
79413 |
máy hút dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
020620MP/1700000123/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Minh Phú |
Còn hiệu lực
02/06/2020
|
|
79414 |
Máy hút dịch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
76/HLM18/170000150/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ KOREA LEADERS |
Còn hiệu lực
03/08/2019
|
|
79415 |
Máy hút dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
3050 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
Còn hiệu lực
31/07/2019
|
|
79416 |
Máy hút dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ VÀ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ NGHIÊM VIỆT |
05/2022/PL/NV
|
|
Còn hiệu lực
13/05/2022
|
|
79417 |
Máy hút dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
:02033/2022/MP
|
|
Còn hiệu lực
21/03/2022
|
|
79418 |
Máy hút dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
080-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ANH KHOA |
Còn hiệu lực
30/08/2019
|
|
79419 |
Máy hút dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM |
08-VBPL/VTM
|
|
Còn hiệu lực
09/08/2022
|
|
79420 |
Máy hút dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018850 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM GRAND PRIX |
Còn hiệu lực
25/12/2019
|
|