STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
79401 |
Máy nén ép trị liệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB |
175DC-PQB/170000029/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Còn hiệu lực
26/12/2020
|
|
79402 |
Máy nén ép trị liệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
31821CN/190000014/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Minh Phú |
Còn hiệu lực
29/05/2021
|
|
79403 |
Máy nén ép trị liệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
12/BPL-OST
|
|
Còn hiệu lực
28/04/2022
|
|
79404 |
Máy nén ép trị liệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
042-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/12/2022
|
|
79405 |
Máy nén ép trị liệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
042-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/12/2022
|
|
79406 |
Máy nén ép trị liệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
042-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/12/2022
|
|
79407 |
Máy nén ép trị liệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
62/2023/VQ
|
|
Còn hiệu lực
24/07/2023
|
|
79408 |
MÁY NÉN ÉP TRỊ LIỆU |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y KHOA NGUYỄN TÙNG |
04-2024/PLNT
|
|
Còn hiệu lực
16/01/2024
|
|
79409 |
Máy nén ép trị liệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ NHẬP KHẨU VIỆT NAM |
205/2024/PCBPL/TBYTNKVN
|
|
Còn hiệu lực
20/05/2024
|
|
79410 |
Máy nén ép trị liệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
58b/2022/CV-VQ
|
|
Đã thu hồi
01/07/2022
|
|
79411 |
Máy nén ép trị liệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
58g/2022/CV-VQ
|
|
Đã thu hồi
25/10/2022
|
|
79412 |
Máy nén ép trị liệu (Máy xoa bóp bằng áp lực hơi; Máy suy giãn tĩnh mạch ) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ SƠN PHÁT |
031/SP/2023/180000003/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/12/2023
|
|
79413 |
Máy nén ép trị liệu suy tĩnh mạch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1719/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y KHOA NGUYỄN TÙNG |
Còn hiệu lực
06/11/2020
|
|
79414 |
Máy nén khí |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
3052 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
Còn hiệu lực
31/07/2019
|
|
79415 |
Máy nén khí |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
02/MED0118/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
15/08/2019
|
|
79416 |
Máy nén khí |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
429-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Nha khoa Thái Bình Dương |
Còn hiệu lực
06/04/2020
|
|
79417 |
Máy nén khí |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200180 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực
21/05/2020
|
|
79418 |
Máy nén khí |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200751 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực
04/12/2020
|
|
79419 |
Máy nén khí |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
06/HLM21/170000150/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
Còn hiệu lực
15/04/2021
|
|
79420 |
Máy Nén Khí |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN YEAHOME |
16/2022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/02/2022
|
|