STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
79441 | Ống chẹn đặt nội phế quản loại A | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1912/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ VIỆT NAM ẤN ĐỘ |
Còn hiệu lực 28/12/2020 |
|
79442 | Ống chẹn đặt nội phế quản loại B | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1912/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ VIỆT NAM ẤN ĐỘ |
Còn hiệu lực 28/12/2020 |
|
79443 | Ống chẹn đặt nội phế quản loại B | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1912/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ VIỆT NAM ẤN ĐỘ |
Còn hiệu lực 28/12/2020 |
|
79444 | Ổng chỉ thị sinh học Sterim BI | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2541-4 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH VIỆT |
Còn hiệu lực 19/12/2019 |
|
79445 | Ống chỉ thị sinh học đọc nhanh | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 321-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Dược phẩm 3/2 (F.T.Pharma) |
Còn hiệu lực 02/11/2021 |
|
79446 | Ống chích | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1653/170000074/ PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Trang thiết bị Y Nha khoa Việt Đăng |
Còn hiệu lực 14/07/2019 |
|
79447 | Ống chích | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 171-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Bảo Hoàng Khánh Linh |
Còn hiệu lực 19/08/2019 |
|
79448 | Ống chích nha khoa ( không gắn kim ) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 363-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Y Tế Hoàn Mỹ |
Còn hiệu lực 12/09/2019 |
|
79449 | Ống chích nha khoa (không kim) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 051-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Y Tế Hoàn Mỹ |
Còn hiệu lực 13/09/2019 |
|
79450 | Ống chỉnh nha | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20190242.1-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MAXDENT |
Còn hiệu lực 21/11/2019 |
|
79451 | Ống chỉnh nha | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1125/170000074/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Cung ứng Y tế Nha Phong |
Còn hiệu lực 19/01/2021 |
|
79452 | Ống chỉnh nha | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 2023/170000074/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Cung ứng Y tế Nha Phong |
Còn hiệu lực 28/01/2021 |
|
79453 | Ống chỉnh nha | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1567/170000074/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Cung ứng Y tế Nha Phong |
Còn hiệu lực 09/05/2021 |
|
79454 | Ống chỉnh nha | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210913-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Maxdent |
Còn hiệu lực 06/01/2022 |
|
79455 | Ống chỉnh nha | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2502A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 04/05/2022 |
|
|
79456 | Ống chỉnh nha mặt lưỡi | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1125/170000074/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Cung ứng Y tế Nha Phong |
Còn hiệu lực 19/01/2021 |
|
79457 | Ống cho ăn | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/2908/170000102/PCBPL/2018 | Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực 01/08/2019 |
|
79458 | Ống cho ăn | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1964/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG TÍN |
Còn hiệu lực 01/12/2020 |
|
79459 | Ống cho ăn dành cho trẻ em | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | LV002/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH Kỹ Thuật Y Tế La Vang |
Còn hiệu lực 02/07/2019 |
|
79460 | Ống cho ăn qua đường mũi họng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2067/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
Còn hiệu lực 17/11/2021 |
|