STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
79441 |
Máy nén khí y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
82321CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ HN |
Còn hiệu lực
24/12/2021
|
|
79442 |
Máy nén khí y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
105/200000046/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/01/2022
|
|
79443 |
Máy nén khí y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI VM |
PG/01/2022
|
|
Còn hiệu lực
14/07/2022
|
|
79444 |
Máy nén khí y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT |
08/2023-TNT/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/06/2023
|
|
79445 |
Máy nén khí y tế |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH NHA KHOA BẢO CHÂU |
01/2023
|
|
Còn hiệu lực
11/08/2023
|
|
79446 |
Máy nén khí y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ BẮC HÀ |
01/BH-PL/2024
|
|
Còn hiệu lực
26/03/2024
|
|
79447 |
Máy nén khí y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SBG VIỆT |
26042024/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/04/2024
|
|
79448 |
Máy nén khí y tế và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200768 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED |
Còn hiệu lực
16/12/2020
|
|
79449 |
Máy nén Tạo Oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1216/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ ĐÔNG NAM |
Còn hiệu lực
23/07/2021
|
|
79450 |
Máy nén Tạo Oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1307/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ ĐÔNG NAM |
Còn hiệu lực
03/08/2021
|
|
79451 |
Máy nép ép áp lực khí trị liệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN HÀ |
06102023
|
|
Còn hiệu lực
17/10/2023
|
|
79452 |
Máy nghe tim thai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
282017MP/170000123/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Minh Phú |
Còn hiệu lực
08/06/2019
|
|
79453 |
Máy nghe tim thai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
202017MP/170000123/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Minh Phú |
Còn hiệu lực
08/06/2019
|
|
79454 |
Máy nghe tim thai |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ ĐẠI HỮU |
1812.18/DH/170000096/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI, DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI HỮU |
Còn hiệu lực
12/07/2019
|
|
79455 |
Máy nghe tim thai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1929/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MEDTECH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
24/12/2020
|
|
79456 |
Máy nghe tim thai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
30621CN/190000014/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Minh Phú |
Còn hiệu lực
31/05/2021
|
|
79457 |
Máy nghe tim thai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20180176-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÁI HƯNG |
Còn hiệu lực
27/08/2021
|
|
79458 |
Máy nghe tim thai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210780 -ADJVINA/ 170000008/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực
18/10/2021
|
|
79459 |
Máy nghe tim thai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210778-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực
18/10/2021
|
|
79460 |
Máy nghe tim thai |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
1006621CN/190000014/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Minh Phú |
Còn hiệu lực
08/01/2022
|
|