STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
79481 |
Máy nhân gen PCR thời gian thực (Real time PCR) kèm máy tính xách tay |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
LT- 003/170000033/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Thiết bị SISC Việt Nam |
Còn hiệu lực
05/03/2020
|
|
79482 |
Máy nhân gen PCR thời gian thực (Real time PCR) kèm máy tính để bàn |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
LT- 004/170000033/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Thiết bị SISC Việt Nam |
Còn hiệu lực
05/03/2020
|
|
79483 |
Máy nhân gen PCR định lượng (realtime PCR) |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
LT-014/170000033/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/03/2022
|
|
79484 |
Máy nhân gen PCR định lượng (realtime PCR) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
LT- 005/170000033/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Thiết bị SISC Việt Nam |
Đã thu hồi
05/03/2020
|
|
79485 |
Máy nhân gen PCR định lượng (realtime PCR) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
LT- 009/170000033/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Thiết bị SISC Việt Nam |
Đã thu hồi
07/12/2020
|
|
79486 |
Máy nhân gen thời gian thực |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KHOA HỌC AN BÌNH |
YAN-002-0923
|
|
Còn hiệu lực
29/09/2023
|
|
79487 |
Máy nhân gen định lượng CFX96™ Real Time PCR Detection System |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2018-030/170000052/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Đã thu hồi
28/06/2019
|
|
79488 |
Máy nhân gen định lượng CFX96™ Real Time PCR Detection System |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2018-030a/170000052/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Vật Tư Khoa Học Biomedic |
Đã thu hồi
28/06/2019
|
|
79489 |
Máy nhân gen định lượng CFX96™ Real Time PCR Detection System |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2018-030b/170000052/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC HỢP NHẤT |
Đã thu hồi
28/06/2019
|
|
79490 |
Máy nhân gen định lượng CFX96™ Real Time PCR Detection System |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2018-030c/170000052/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Đã thu hồi
28/06/2019
|
|
79491 |
Máy nhiệt lạnh trị liệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
4920CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ HITECH |
Còn hiệu lực
27/08/2020
|
|
79492 |
Máy nhiệt lạnh trị liệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH HK MEDICAL HUB |
19-24-KQPL/HUB
|
|
Còn hiệu lực
13/06/2024
|
|
79493 |
Máy nhiệt lạnh trị liệu (máy trị liệu nhiệt lạnh, máy phun nhiệt, máy nhiệt trị liệu) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ SƠN PHÁT |
030/SP/2023/180000003/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/06/2024
|
|
79494 |
Máy nhiệt lạnh trị liệu (Máy trị liệu bằng khí lạnh) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ SƠN PHÁT |
035/SP/2024/180000003/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/02/2024
|
|
79495 |
Máy nhiệt trị liệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT VIỆT NAM |
23/PLTBYT/2023
|
|
Còn hiệu lực
03/10/2023
|
|
79496 |
Máy nhiệt trị liệu (Máy nhiệt trị nhiệu đa năng, Máy nhiệt trị liệu tích hợp siêu âm, Máy siêu âm lạnh, Máy nhiệt lạnh trị liệu) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ SƠN PHÁT |
038/SP/2024/180000003/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/06/2024
|
|
79497 |
Máy nhiệt trị liệu cao tần |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
533/190000021/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/05/2022
|
|
79498 |
Máy nhiệt trị liệu cao tần |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
534/190000021/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/05/2022
|
|
79499 |
MÁY NHIỆT TRỊ LIỆU NÓNG LẠNH |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
CRYOTHERM HT2
|
|
Còn hiệu lực
20/07/2023
|
|
79500 |
MÁY NHIỆT TRỊ LIỆU NÓNG LẠNH |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
HCCryoT-Shock
|
|
Còn hiệu lực
14/09/2023
|
|