STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
79481 | Onsite Pf/Pan Malaria Ag Rapid Test | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MEDICON | 45PL-MDC/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Avanta Diagnostics |
Còn hiệu lực 26/06/2019 |
|
79482 | Onsite RF Rapid Test | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDICON | 45PL-MDC/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Avanta Diagnostics |
Còn hiệu lực 26/06/2019 |
|
79483 | Onsite Rota/Adeno Ag Rapid Test | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MEDICON | 45PL-MDC/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Avanta Diagnostics |
Còn hiệu lực 26/06/2019 |
|
79484 | Onsite Rotavirus Ag Rapid Test | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MEDICON | 45PL-MDC/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Avanta Diagnostics |
Còn hiệu lực 26/06/2019 |
|
79485 | Onsite Strep A Rapid Test | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDICON | 45PL-MDC/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Avanta Diagnostics |
Còn hiệu lực 26/06/2019 |
|
79486 | Onsite Syphilis Ab Combo Rapid Test | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH MEDICON | 45PL-MDC/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Avanta Diagnostics |
Còn hiệu lực 26/06/2019 |
|
79487 | Onsite Syphilis Ab Rapid Test | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH MEDICON | 45PL-MDC/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Avanta Diagnostics |
Còn hiệu lực 26/06/2019 |
|
79488 | Onsite TB IgG/IgM Combo Rapid Test | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MEDICON | 45PL-MDC/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Avanta Diagnostics |
Còn hiệu lực 26/06/2019 |
|
79489 | Onsite Troponin I Combo Rapid Test | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MEDICON | 45PL-MDC/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Avanta Diagnostics |
Còn hiệu lực 26/06/2019 |
|
79490 | Onsite Troponin I Rapid Test | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MEDICON | 45PL-MDC/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Avanta Diagnostics |
Còn hiệu lực 26/06/2019 |
|
79491 | Onsite Typhoid IgG/IgM Combo Rapid Test | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MEDICON | 45PL-MDC/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Avanta Diagnostics |
Còn hiệu lực 26/06/2019 |
|
79492 | OP.ANTI - BAC | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH | 0704PL-COLNEPH/ 190000025/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MTV DƯỢC PHẨM OPC BÌNH DƯƠNG |
Còn hiệu lực 24/06/2021 |
|
79493 | Operation Table | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 214-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH E - MESH (VN) |
Còn hiệu lực 07/10/2020 |
|
79494 | Optiglo | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH | 090PL-COLNEPH/19OOOOO25/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA |
Còn hiệu lực 16/09/2020 |
|
79495 | Optiglo | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH | 0090PL-COLNEPH/ 190000025/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA |
Còn hiệu lực 16/09/2020 |
|
79496 | Ortel C1 Anatomic | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3249-5 PL-TTDV | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TEDIS – VIỆT HÀ |
Còn hiệu lực 12/12/2021 |
|
79497 | Ortel C1 Anatomic | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3250-5 PL-TTDV | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN TEDIS TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực 13/12/2021 |
|
79498 | Osaki CHG 0.2% soaked absorbent cotton (Bông sát khuẩn tẩm CHG 0.2% Osaki) | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT | 03201022/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/10/2022 |
|
|
79499 | OSPREYTM Diagnostic Angiographic Catheters | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/1301/MERAT-2020 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HỢP NHẤT |
Còn hiệu lực 15/01/2020 |
|
79500 | OSPREYTM Diagnostic Angiographic Catheters | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/1301/MERAT-2020' | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HỢP NHẤT |
Còn hiệu lực 17/01/2020 |
|