STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
79501 |
MÁY NHIỆT TRỊ LIỆU NÓNG LẠNH |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
HCCryoT-Shock
|
|
Còn hiệu lực
14/09/2023
|
|
79502 |
MÁY NHIỆT TRỊ LIỆU NÓNG LẠNH |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
HCCryoT-Shock2
|
|
Còn hiệu lực
21/09/2023
|
|
79503 |
MÁY NHIỆT TRỊ LIỆU NÓNG LẠNH |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
CRYOTHERM HT
|
|
Đã thu hồi
01/06/2023
|
|
79504 |
Máy nhiệt, rung, từ trị liệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ITO VIỆT NHẬT |
222017PLBKP/1700000005/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Bách Kỳ Phương |
Còn hiệu lực
01/04/2021
|
|
79505 |
Máy nhiệt, rung, từ trị liệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ITO VIỆT NHẬT |
392017PLBKP/170000005/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Bách Kỳ Phương |
Còn hiệu lực
01/04/2021
|
|
79506 |
Máy nhiệt, rung, từ trị liệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ITO VIỆT NHẬT |
232017PLBKP/170000005/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Bách Kỳ Phương |
Còn hiệu lực
01/04/2021
|
|
79507 |
Máy nhiệt, rung, từ, trị liệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BÁCH KỲ PHƯƠNG |
042023/BKP-PL
|
|
Còn hiệu lực
15/12/2023
|
|
79508 |
Máy nhổ răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0580PL-COLNEPH/190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU ĐẠI PHONG |
Còn hiệu lực
21/10/2020
|
|
79509 |
Máy nhổ răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MTV XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG HÀ LS |
082022/KQPL-HHLS
|
|
Còn hiệu lực
18/03/2022
|
|
79510 |
Máy nhổ răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU ĐẠI PHONG |
0009023/KQPL-ĐP
|
|
Còn hiệu lực
26/08/2023
|
|
79511 |
Máy nhổ răng siêu âm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
5772021-ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MTV TÍN NHA |
Còn hiệu lực
22/11/2021
|
|
79512 |
Máy nhổ răng siêu âm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
03072023-TN/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/07/2023
|
|
79513 |
Máy nhuộm Gram tự động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
29d -PL-TTB/BMXVN/170000087/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH DKSH Việt Nam/ DKSH Vietnam Co. Ltd |
Còn hiệu lực
19/06/2019
|
|
79514 |
Máy nhuộm Gram tự động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1743/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHÂN THIẾT BỊ Y TẾ TUỆ TÂM |
Còn hiệu lực
13/11/2020
|
|
79515 |
Máy nhuộm Gram tự động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
37-PL-TTB/BMXVN2020/ 170000087/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH bioMérieux Việt Nam |
Còn hiệu lực
24/12/2020
|
|
79516 |
Máy nhuộm Gram tự động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
21-PL- BMXVN2021/170000087/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH DKSH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
05/05/2021
|
|
79517 |
Máy nhuộm Gram tự động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
21-PL- BMXVN2021/170000087/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH DKSH VIỆT NAM |
Đã thu hồi
22/04/2021
|
|
79518 |
Máy nhuộm Gram tự động, phụ kiện tiêu chuẩn theo máy và các hóa chất nhuộm dùng kèm. |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
18/170000022/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
Còn hiệu lực
12/11/2019
|
|
79519 |
Máy nhuộm Gram và nhuộm lao tự động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1743/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHÂN THIẾT BỊ Y TẾ TUỆ TÂM |
Còn hiệu lực
13/11/2020
|
|
79520 |
Máy nhuộm hóa mô miễn dịch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
42721CN/190000014/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Vật Tư Khoa Học Quốc Tế |
Còn hiệu lực
02/08/2021
|
|