STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
79501 | Phim in laser | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH BẤT ĐỘNG SẢN TOÀN CẦU VIỆT | 01/2022/VG-KQPL |
Còn hiệu lực 27/01/2022 |
|
|
79502 | Phim in laser | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2845A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 27/10/2022 |
|
|
79503 | Phim in laser AERMEI AMV | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT | 22.12/AP |
Còn hiệu lực 04/01/2023 |
|
|
79504 | Phim in y tế khô | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ & KỸ THUẬT HÌNH ẢNH SAIGONMIT | 01-2022/PLTBYT |
Còn hiệu lực 05/11/2022 |
|
|
79505 | Phim khô laser X-quang y tế TRIMAX TXE | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT | 21.12/AP |
Còn hiệu lực 21/12/2022 |
|
|
79506 | Phim khô Laser X-Quang y tế TRIMAX TXE, TXM | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 301-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT |
Còn hiệu lực 27/11/2020 |
|
79507 | Phim khô y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1645/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ CAO MINH DŨNG |
Còn hiệu lực 21/08/2021 |
|
79508 | Phim khô y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NHẬT | 01.2022/PCBPL-JVC |
Đã thu hồi 23/02/2022 |
|
|
79509 | Phim khô y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NHẬT | 01.2022/PCBPL-JVC |
Còn hiệu lực 23/02/2022 |
|
|
79510 | Phim niêm phong | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN | 266/21/170000116/ PCBPL-BYT, | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ BMN |
Còn hiệu lực 09/06/2021 |
|
79511 | Phim phẫu thuật | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2120/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ - EU |
Còn hiệu lực 02/02/2021 |
|
79512 | Phim X - Quang thường quy | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 149 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ |
Còn hiệu lực 10/04/2020 |
|
79513 | Phim X - Quang y tế | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 148 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ |
Còn hiệu lực 10/04/2020 |
|
79514 | Phim X-quang | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 450-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Phương Nam |
Còn hiệu lực 22/08/2019 |
|
79515 | Phim X-quang | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 38321CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CONTEX VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 23/07/2021 |
|
79516 | Phim X-quang | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 40321CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CONTEX VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 30/07/2021 |
|
79517 | Phim X-quang | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CONTEX VIỆT NAM | 03/2022/CONTEX |
Còn hiệu lực 06/09/2022 |
|
|
79518 | Phim X-quang dùng cho nha khoa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 0052-XV/2018/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Quốc Tế |
Đã thu hồi 19/07/2019 |
|
79519 | Phim X-quang dùng cho nha khoa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 0052-XV/2018/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Quốc Tế |
Còn hiệu lực 19/07/2019 |
|
79520 | Phim X-quang dùng trong y tế | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/1708/MERAT-2020 | CÔNG TY TNHH TM- DV TRẦN THỊNH |
Còn hiệu lực 29/08/2020 |
|