STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
79501 |
Mặt nạ thở oxy có túi dự trữ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH |
19/PL-NM
|
|
Còn hiệu lực
12/07/2024
|
|
79502 |
Mặt nạ thở oxy dùng một lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ HƯNG PHÁT |
01.05.23/PL-HP
|
|
Còn hiệu lực
26/05/2023
|
|
79503 |
Mặt nạ thở oxy không túi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM |
2302/2023/DSC
|
|
Còn hiệu lực
10/07/2023
|
|
79504 |
Mặt nạ thở oxy không túi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
3182021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG MINH |
Còn hiệu lực
10/08/2021
|
|
79505 |
Mặt nạ thở oxy không túi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM |
2302/2022/DSC
|
|
Còn hiệu lực
04/04/2023
|
|
79506 |
Mặt nạ thở oxy không túi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
38IMC/170000031/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Còn hiệu lực
18/07/2019
|
|
79507 |
Mặt nạ thở oxy không túi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
11/1900000002/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Đất Việt Thành |
Còn hiệu lực
11/09/2020
|
|
79508 |
Mặt nạ thở oxy người lớn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018188 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SHRIRO (VIỆT NAM) |
Còn hiệu lực
19/07/2019
|
|
79509 |
mặt nạ thở oxy sử dụng 1 lần,bộ xông khí dung sử dụng 1 lần,dây thở oxy sử dụng 1 lần. |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3093 PL-TTDV
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Và Dụng Cụ Y Khoa |
Còn hiệu lực
13/07/2020
|
|
79510 |
Mặt nạ thở oxy XS, S, M, L, XL |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020536/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
03/02/2021
|
|
79511 |
Mặt nạ thở Quattro Air |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Digi-PL/012
|
|
Còn hiệu lực
11/03/2022
|
|
79512 |
Mặt nạ thở Quattro Air và phụ kiện: |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
152/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Còn hiệu lực
26/02/2020
|
|
79513 |
Mặt nạ thở và linh kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CALAPHARCO |
24040309/HSTL.CLA
|
|
Còn hiệu lực
04/04/2024
|
|
79514 |
Mặt nạ thở venturi người lớn Ecolite dùng được cho máy MRI Intersurgical |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT |
PL-VIMS/200000016/PCBPL_BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT |
Còn hiệu lực
19/10/2021
|
|
79515 |
Mặt nạ thở xông khí dung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
38IMC/170000031/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Còn hiệu lực
18/07/2019
|
|
79516 |
Mặt nạ thở xông khí dung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
11/1900000002/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Đất Việt Thành |
Còn hiệu lực
11/09/2020
|
|
79517 |
Mặt nạ thở đệm mũi, linh kiện và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1786/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BPHARM |
Còn hiệu lực
25/11/2020
|
|
79518 |
Mặt nạ thở(mũi) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0375PL-COLNEPH/190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DHT |
Còn hiệu lực
01/09/2020
|
|
79519 |
Mặt nạ thở(mũi) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0375PL-COLNEPH/190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DHT |
Đã thu hồi
16/07/2020
|
|
79520 |
Mặt nạ thở, phụ kiện và vật tư tiêu hao đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
0041/170000058/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Đã thu hồi
26/06/2019
|
|