STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
79501 | Máy điện tim | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 858-3SSCL17 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TÂY ĐÔ |
Còn hiệu lực 06/12/2021 |
|
79502 | Máy điện tim | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2120/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN PROMED |
Còn hiệu lực 13/12/2021 |
|
79503 | Máy điện tim | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC | AP211224/170000112/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Công nghệ An Phúc |
Còn hiệu lực 25/12/2021 |
|
79504 | Máy điện tim | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 6402021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Đầu tư HDN |
Còn hiệu lực 31/12/2021 |
|
79505 | Máy điện tim | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210952-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Trang Thiết bị - Dụng cụ Y khoa Tân Mai Thành |
Còn hiệu lực 05/01/2022 |
|
79506 | Máy điện tim | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT | PL/02 |
Còn hiệu lực 16/03/2022 |
|
|
79507 | Máy điện tim | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ QUANG DƯƠNG | 0904/2022/QDMED |
Còn hiệu lực 20/04/2022 |
|
|
79508 | Máy điện tim | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 5822021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 24/04/2022 |
|
|
79509 | Máy điện tim | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC MINH | 05 PL-ĐM |
Còn hiệu lực 09/05/2022 |
|
|
79510 | Máy điện tim | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH PHÁT | 03/TP-PL |
Còn hiệu lực 10/05/2022 |
|
|
79511 | Máy điện tim | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | ECG-3350-JP/PL-NPCHN |
Còn hiệu lực 12/05/2022 |
|
|
79512 | Máy điện tim | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | ECG-3350-CN/PL-NPCHN |
Còn hiệu lực 12/05/2022 |
|
|
79513 | Máy điện tim | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ QUANG DƯƠNG | 1005/2022/QDMED |
Còn hiệu lực 18/05/2022 |
|
|
79514 | Máy điện tim | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 3T | 1803/2022/3TMED |
Còn hiệu lực 19/05/2022 |
|
|
79515 | Máy điện tim | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG | 58a/2022/CV-VQ |
Còn hiệu lực 01/07/2022 |
|
|
79516 | Máy điện tim | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN | VN-01ASPEL/2022/PL |
Còn hiệu lực 23/07/2022 |
|
|
79517 | Máy điện tim | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI PHÚ BÌNH AN | 03/2022 CV-PBA |
Còn hiệu lực 24/08/2022 |
|
|
79518 | Máy điện tim | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI THIẾT BỊ Y TẾ MOSNEURO | 05/MNR |
Còn hiệu lực 28/09/2022 |
|
|
79519 | Máy điện tim | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TÂY ĐÔ | 210520-0002 |
Còn hiệu lực 30/09/2022 |
|
|
79520 | Máy điện tim | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM | 21/2022/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 18/10/2022 |
|