STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
79521 |
Máy hấp tiệt trùng và phụ kiện đồng bộ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1847/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TMC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
28/12/2020
|
|
79522 |
Máy hấp tiệt trùng với cửa trượt dọc (1 đến 3 STU) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
485/190000021/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Trang thiết bị và Công trình Y tế |
Còn hiệu lực
15/10/2021
|
|
79523 |
Máy hấp tiệt trùng với cửa trượt dọc (1 đến 3 STU) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
485/190000021/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Trang thiết bị và Công trình Y tế |
Còn hiệu lực
15/10/2021
|
|
79524 |
Máy hấp tiệt trùng với cửa trượt dọc (4 đến 12 STU) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
485/190000021/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Trang thiết bị và Công trình Y tế |
Còn hiệu lực
15/10/2021
|
|
79525 |
Máy hấp tiệt trùng với cửa trượt dọc (4 đến 12 STU) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
485/190000021/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Trang thiết bị và Công trình Y tế |
Còn hiệu lực
15/10/2021
|
|
79526 |
Máy hấp tiệt trùng với cửa trượt ngang tự động (6 đến 40 STU) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
485/190000021/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Trang thiết bị và Công trình Y tế |
Còn hiệu lực
15/10/2021
|
|
79527 |
Máy hấp tiệt trùng y tế |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
39/PLTBYT/TTC
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Còn hiệu lực
15/07/2019
|
|
79528 |
Máy hấp tiệt trùng y tế |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
01/PLTBYT/TTC-IMC
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Còn hiệu lực
16/07/2019
|
|
79529 |
Máy hấp tiệt trùng y tế |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
05/PLTBYT/TTC-IMC
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Còn hiệu lực
16/07/2019
|
|
79530 |
Máy hấp tiệt trùng y tế |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
143/170000031/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Còn hiệu lực
18/12/2019
|
|
79531 |
Máy hấp tiệt trùng y tế |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
36/PLTBYT/TTC
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Còn hiệu lực
15/07/2019
|
|
79532 |
Máy hấp tiệt trùng y tế |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
38/200000006/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/04/2022
|
|
79533 |
Máy hấp tiệt trùng y tế |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
96/170000031/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/12/2022
|
|
79534 |
Máy hấp tiệt trùng y tế |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
121/170000031/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Còn hiệu lực
15/07/2019
|
|
79535 |
Máy hấp tiệt trùng để bàn |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯƠNG GIA |
0309/DUONGGIA/BPL
|
|
Còn hiệu lực
17/10/2022
|
|
79536 |
Máy hấp tiệt trùng để bàn |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯƠNG GIA |
0809/DUONGGIA/BPL
|
|
Còn hiệu lực
06/03/2023
|
|
79537 |
Máy hấp tiệt trùng, model 2540MKA |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ LINH AN |
01/2022 PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
24/02/2022
|
|
79538 |
Máy hấp ướt tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ ANH QUÂN |
AQ-PL2022-1021
|
|
Còn hiệu lực
24/10/2022
|
|
79539 |
Máy hấp vô trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210302 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực
20/05/2021
|
|
79540 |
Máy hấp vô trùng cho tay khoan nha khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
18/MED1220
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
08/01/2021
|
|