STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
79541 |
Máy cắt lát tiêu bản |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ |
22122023/STECH/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/03/2024
|
|
79542 |
Máy cắt lát vi phẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN |
54 PL-VX/ 200000036/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/03/2024
|
|
79543 |
Máy cắt lát vi thể |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018613 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ LIFELABS |
Còn hiệu lực
24/10/2019
|
|
79544 |
Máy cắt lát vi thể đông lạnh và phụ kiện |
TTBYT Loại A |
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
303/170000051/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại và Công nghệ kỹ thuật TNT |
Còn hiệu lực
26/10/2021
|
|
79545 |
Máy cắt lọc vết thương bằng sóng siêu âm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
390/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
79546 |
Máy căt mẫu bán tự động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
71321CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÂU TƯ PHÁT TRIỂN VÀ XÂY DỰNG QUỐC TẾ |
Còn hiệu lực
26/09/2021
|
|
79547 |
Máy cắt mẫu tiêu bản |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
42721CN/190000014/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Vật Tư Khoa Học Quốc Tế |
Còn hiệu lực
02/08/2021
|
|
79548 |
Máy cắt máu tự động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
582/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/10/2022
|
|
79549 |
Máy cắt mô (tiêu bản) quay thủ công |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ |
20052024/STECH/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/05/2024
|
|
79550 |
Máy cắt mô bệnh phẩm RM2125 RTS, Histocore BIOCUT, Histocore AUTOCUT, Histocore MULTICUT |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT MINH KHANG |
011605-2023/VBPL/MK
|
|
Còn hiệu lực
17/05/2023
|
|
79551 |
Máy cắt mô tự động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL0691/170000130/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
09/07/2019
|
|
79552 |
Máy cắt mỏng mô |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH KHANH HUNG ITC |
027/SLEEMAINZ/PLTTB-KHITC
|
|
Còn hiệu lực
29/12/2023
|
|
79553 |
Máy cắt mỏng mô |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH KHANH HUNG ITC |
054/SLEE/PLTTB_KHITC
|
|
Còn hiệu lực
08/07/2024
|
|
79554 |
Máy cắt nối thẳng và băng ghim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ BLUE OCEAN |
0404/CBPL-BO
|
|
Còn hiệu lực
15/04/2024
|
|
79555 |
Máy cắt nối thẳng và băng ghim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ BLUE OCEAN |
0404/CBPL-BO
|
|
Còn hiệu lực
15/04/2024
|
|
79556 |
Máy cắt nối thẳng và băng ghim dùng trong mổ hở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ BLUE OCEAN |
0404/CBPL-BO
|
|
Còn hiệu lực
15/04/2024
|
|
79557 |
Máy cất nước |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
011018MP/170000123/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH xuất nhập khẩu thiết bị y tế Trang Anh |
Đã thu hồi
28/06/2019
|
|
79558 |
Máy cất nước/ Water distiller |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
353.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN |
Còn hiệu lực
01/08/2020
|
|
79559 |
Máy cắt nướu răng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1274/170000077/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Medent |
Còn hiệu lực
31/12/2021
|
|
79560 |
Máy cắt nướu răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
202402/PCBPL-VĐ
|
|
Còn hiệu lực
11/01/2024
|
|