STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
79561 | Phần mềm quản lý đường huyết | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 333/MED1118/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 24/10/2019 |
|
79562 | Phần mềm theo dõi bệnh nhân | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM | 03/210222/AMV |
Còn hiệu lực 09/03/2023 |
|
|
79563 | Phần mềm theo dõi bệnh nhân MCS bản ATO | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI | 40/200000046/PCBPL-BYT | Công ty cổ phần Vietmedical - Phân Phối |
Còn hiệu lực 19/05/2021 |
|
79564 | Phần mềm theo dõi bệnh nhân MCS bản PTO | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI | 40/200000046/PCBPL-BYT | Công ty cổ phần Vietmedical - Phân Phối |
Còn hiệu lực 19/05/2021 |
|
79565 | Phần mềm thu thập dữ liệu và quản lý kết quả xét nghiệm dùng cho thiết bị và xét nghiệm Procleix | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | MT-222/170000019/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Đã thu hồi 15/11/2019 |
|
79566 | Phần mềm thu thập dữ liệu và quản lý kết quả xét nghiệm dùng cho thiết bị và xét nghiệm Procleix | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | MT-702/170000019/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Đã thu hồi 15/11/2019 |
|
79567 | Phần mềm thu thập dữ liệu và quản lý kết quả xét nghiệm dùng cho xét nghiệm Procleix | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 005-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM SANG |
Còn hiệu lực 12/05/2020 |
|
79568 | Phần mềm tính toán liều xạ độ lập | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI | 102/2019/180000013/PCBPL - BYT | Công ty TNHH Thương mại Đầu tư Vinh Khang |
Còn hiệu lực 19/11/2019 |
|
79569 | Phần mềm trung gian Myla system đã được cài sẵn trong máy tính | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM | 33-PL/BMXVN/2018/170000087/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC |
Còn hiệu lực 21/06/2019 |
|
79570 | Phần mềm trung gian Myla system đã được cài sẵn trong máy tính | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM | 34-PL-TTB/BMXVN/2018/170000087/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC |
Đã thu hồi 21/06/2019 |
|
79571 | Phần mềm trung gian Myla system đã được cài sẵn trong máy tính | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM | 35 - PL - BMXVN/2018/170000087/PCBPL - BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC |
Đã thu hồi 21/06/2019 |
|
79572 | Phần mềm xây dựng, theo dõi và lưu trữ kết quả tập | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC | 1082/190000031/PCBPL-BYT | Công ty cổ phần Giải pháp Phục hồi chức năng Myrehab |
Còn hiệu lực 30/11/2021 |
|
79573 | Phần mềm xử lý hình ảnh chẩn đoán trong y tế (Computer aided diagnosis software) | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1655/170000074/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ J&C |
Còn hiệu lực 15/07/2019 |
|
79574 | Phần mềm xử lý hình ảnh trong y tế (Analyser medical image software) | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1825/170000074/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ J&C |
Còn hiệu lực 27/10/2019 |
|
79575 | Phần mềm xử lý, hiển thị và phân tích phantom Advance Electron Density | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI | 102/2019/180000013/PCBPL - BYT | Công ty TNHH Thương mại Đầu tư Vinh Khang |
Còn hiệu lực 19/11/2019 |
|
79576 | Phần mềm y tế hỗ trợ chẩn đoán | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 97621CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN GROUP PHÁT TRIỂN SỨC KHỎE |
Còn hiệu lực 03/01/2022 |
|
79577 | Phần mềm đã được cài đặt sẵn trên máy vi tính | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | 1-2018/170000007/PCBPL-BYT | Công ty TNHH DKSH Việt Nam |
Còn hiệu lực 29/06/2019 |
|
79578 | Phần mềm đã được cài đặt sẵn trên máy vi tính | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | 1-2018 /170000007/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Một Thành Viên Vimedimex Bình Dương |
Còn hiệu lực 29/06/2019 |
|
79579 | Phần mềm đã được cài đặt sẵn trên máy vi tính | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | 8-2018/170000007/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Một Thành Viên Vimedimex Bình Dương |
Còn hiệu lực 29/06/2019 |
|
79580 | Phần mềm đảm bảo chất lượng hệ thống xạ trị và phụ kiện | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI | 102/2019/180000013/PCBPL - BYT | Công ty TNHH Thương mại Đầu tư Vinh Khang |
Còn hiệu lực 19/11/2019 |
|