STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
79581 |
Máy nối dây túi máu vô trùng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
063.21/PL-TVME/200000037/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Đã thu hồi
02/04/2021
|
|
79582 |
Máy nối dây túi máu vô trùng để bàn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
460-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar |
Còn hiệu lực
10/09/2019
|
|
79583 |
Máy nối dây túi máu vô trùng để bàn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
011/170000006/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/08/2022
|
|
79584 |
Máy nối dây túi máu vô trùng để bàn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI VIỆT NAM |
0323-36/DMEC-RA
|
|
Còn hiệu lực
09/03/2023
|
|
79585 |
Máy nối dây vô trùng |
TTBYT Loại A |
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
01.24/PLTTBYT-MEDHCM
|
|
Còn hiệu lực
18/01/2024
|
|
79586 |
Máy nối dây vô trùng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH |
56.24/PLTTBYT-MEDCT
|
|
Còn hiệu lực
18/01/2024
|
|
79587 |
Máy nối dây vô trùng đa mối nối và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH |
11.22/PLTTBYT-MEDCT
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2022
|
|
79588 |
Máy nối dây vô trùng đa mối nối và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH |
16.22/PLTTBYT-MEDCT
|
|
Còn hiệu lực
30/08/2022
|
|
79589 |
Máy nội nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
07120817
|
Công Ty TNHH Thiết bị Y tế MENDENT (MEDENT CO., LTD.) |
Còn hiệu lực
07/08/2019
|
|
79590 |
Máy nội nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
07120817/170000045/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Còn hiệu lực
12/11/2019
|
|
79591 |
Máy nội nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200727 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MAXDENT |
Còn hiệu lực
26/11/2020
|
|
79592 |
Máy nội nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
96021CN/190000014/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH TM – DV King Anh |
Còn hiệu lực
17/11/2021
|
|
79593 |
Máy nội nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
230320/VDW-GOLD
|
|
Còn hiệu lực
20/03/2023
|
|
79594 |
Máy nội nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
20230006D3
|
|
Còn hiệu lực
11/07/2023
|
|
79595 |
Máy nội nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ S.P.I VIỆT NAM |
06062024PL-SPI-001
|
|
Còn hiệu lực
06/06/2024
|
|
79596 |
Máy nội nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MAXDENT |
20230004MAXDENT
|
|
Đã thu hồi
02/03/2023
|
|
79597 |
Máy nội nha (Máy lấy tủy răng) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
112/MED0818/
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
18/10/2019
|
|
79598 |
Máy nội nha (Máy lấy tủy răng) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
113/MED0818/
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
18/10/2019
|
|
79599 |
Máy nội nha (Máy lấy tủy răng) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
08/MED0620
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
08/12/2021
|
|
79600 |
Máy nội nha - Endo Motor |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MẠNH CƯỜNG |
10122023/PL-MC
|
|
Còn hiệu lực
11/04/2024
|
|