STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
79601 |
Máy in phim y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
729/170000077/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Hiếu Linh |
Còn hiệu lực
06/08/2019
|
|
79602 |
Máy in phim y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG NAM VIỆT |
2606/2023/PL-PNV
|
|
Còn hiệu lực
13/07/2023
|
|
79603 |
Máy in tiêu bản |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
42721CN/190000014/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Vật Tư Khoa Học Quốc Tế |
Còn hiệu lực
02/08/2021
|
|
79604 |
Máy in trắng đen chuyên dụng dùng trong y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
956/170000074/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT MSD |
Còn hiệu lực
08/06/2020
|
|
79605 |
Máy in và dán nhãn ống nghiệm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020165/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ÁI CHÂU |
Còn hiệu lực
21/04/2020
|
|
79606 |
Máy ion đồ và các phụ kiện - hóa chất đồng bộ (đính kèm) |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
02/1204/170000102/PCBPL-BYT/2018
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ Y TẾ BÁCH NGHỆ |
Đã thu hồi
03/06/2019
|
|
79607 |
Máy IPL |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1791/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Hùng Vượng |
Còn hiệu lực
05/10/2019
|
|
79608 |
Máy IPL |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2059/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ - THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ QUỐC TẾ KIẾN GIA BÌNH |
Còn hiệu lực
26/01/2021
|
|
79609 |
Máy IPL |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
6072021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/10/2022
|
|
79610 |
Máy IPL |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
6082021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/10/2022
|
|
79611 |
Máy IPL |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
6072021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
07/10/2022
|
|
79612 |
Máy IVE-700 (Bao gồm: - Thân máy - Chân máy - Tay cầm điều trị - Dây nguồn) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
489-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CHÂU ĐẠI DƯƠNG |
Còn hiệu lực
10/04/2020
|
|
79613 |
Máy kéo cột sống thắt lưng, cột sống cổ kỹ thuật số |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
179/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ AN DƯỠNG HAUS AM FLUSS |
Còn hiệu lực
04/03/2021
|
|
79614 |
Máy kéo dãn cổ, cột sống |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018298 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ PHYMED |
Còn hiệu lực
08/11/2019
|
|
79615 |
Máy kéo dãn cột sống |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
907/180000028/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Việt Tiến |
Còn hiệu lực
06/12/2019
|
|
79616 |
Máy kéo dãn cột sống |
TTBYT Loại B |
VIỆN ĐIỆN TỬ/VIỆN KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QUÂN SỰ |
B00721/170000040
|
Viện Điện tử/Viện Khoa học và Công nghệ Quân sự |
Còn hiệu lực
10/09/2021
|
|
79617 |
Máy kéo dãn cột sống |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ SƠN PHÁT |
026/SP/2022/180000003/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/06/2024
|
|
79618 |
Máy kéo dãn cột sống |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
125/PL-VQ
|
|
Đã thu hồi
13/10/2022
|
|
79619 |
Máy kéo dãn cột sống lưng và đốt sống cổ cùng phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
436/190000021/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Hutectra |
Còn hiệu lực
13/08/2021
|
|
79620 |
Máy kéo dãn cột sống và cổ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
155/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRÍ TÂM Ý |
Còn hiệu lực
23/02/2021
|
|