STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
79601 | Phao chống loét | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN | 14102019/170000116/PCBPL-BYT.. | Công ty TNHH Trang Thiết bị Y tế Hoàng Kim |
Còn hiệu lực 15/10/2019 |
|
79602 | Pharmacity Gel bôi trơn hương dâu 50ml | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 207-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Pharmacity |
Còn hiệu lực 17/07/2019 |
|
79603 | Pharmacity Gel bôi trơn hương dâu 5ml | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 207-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Pharmacity |
Còn hiệu lực 17/07/2019 |
|
79604 | Pharmacity Gel bôi trơn hương tự nhiên 5ml | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 207-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Pharmacity |
Còn hiệu lực 17/07/2019 |
|
79605 | Pharmacity Gel bôi trơn tự nhiên 50ml | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 207-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Pharmacity |
Còn hiệu lực 17/07/2019 |
|
79606 | Phần mềm lưu trữ và truyền tải hình ảnh | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1826/170000074/ PCBPL-BYT | Công ty cổ phần thiết bị y tế Việt Nhật |
Còn hiệu lực 24/10/2019 |
|
79607 | Phế dung kế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2020-041/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại Kỹ thuật và Dịch vụ THỐNG NHẤT |
Còn hiệu lực 06/03/2020 |
|
79608 | Phế dung kế Hudson RCI VOLDYNE 2500 | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2017-004/170000052/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Hoàng Lộc |
Đã thu hồi 26/06/2019 |
|
79609 | Phế dung kế Hudson RCI VOLDYNE 5000 | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2017-004/170000052/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Hoàng Lộc |
Đã thu hồi 26/06/2019 |
|
79610 | Phễu sử dụng trong quy trình lấy máu mao mạch | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | MT-121/170000019/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi 06/11/2019 |
|
79611 | Phễu đặt túi ngực | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2406/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN NỀN TẢNG |
Còn hiệu lực 31/12/2021 |
|
79612 | Phích cắm - True Lock Plug | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2800 PL | Công Ty TNHH Toàn Ánh |
Còn hiệu lực 15/12/2019 |
|
79613 | Phích cắm cho bàn đạp chân | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 481.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ETT |
Còn hiệu lực 01/10/2020 |
|
79614 | Phích đựng vắc xin | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2257A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 19/01/2022 |
|
|
79615 | Phiến kính | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/0210/MERAT-2020 | Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tài Phát |
Còn hiệu lực 26/10/2020 |
|
79616 | Phiến kính | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 705.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TÀI PHÁT |
Còn hiệu lực 06/01/2021 |
|
79617 | Phiến kính thủy tinh (Lamel) | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ LIFELABS | 05PL/LIFELABS-2022 |
Còn hiệu lực 26/10/2022 |
|
|
79618 | Phiến kính xét nghiệm | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH TM DV VẬT TƯ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN PHÚC | 04TPC/PLTBYT |
Còn hiệu lực 24/08/2022 |
|
|
79619 | Phiến nhựa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB | 178-PQB/170000029/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH |
Còn hiệu lực 15/02/2020 |
|
79620 | Phiến nhựa dẻo PVC đã tráng phủ lớp màng Nitrocellulose, phun sẵn 2 vạch protein lên trên | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ | 072021-APPL/170000091/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
Còn hiệu lực 28/07/2021 |
|