STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
79601 |
Máy nội nha siêu âm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG |
260922-1/TT-PL-B
|
|
Đã thu hồi
26/09/2022
|
|
79602 |
Máy nội soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018380 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THĂNG LONG |
Còn hiệu lực
07/11/2019
|
|
79603 |
Máy nội soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA ĐỖ THÂN |
05.12.23
|
|
Còn hiệu lực
05/12/2023
|
|
79604 |
Máy nội soi chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018462 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THĂNG LONG |
Còn hiệu lực
28/08/2019
|
|
79605 |
Máy nội soi chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ HOÀN MỸ |
2020683/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/11/2023
|
|
79606 |
Máy nội soi chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
69/HLM18/170000150/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ KOREA LEADERS |
Đã thu hồi
03/08/2019
|
|
79607 |
Máy nội soi dạ dày |
TTBYT Loại B |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
05/170000001/PCPBL-BYT
|
Công ty TNHH FUJIFILM Việt Nam |
Còn hiệu lực
21/11/2019
|
|
79608 |
Máy nội soi dạ dày |
TTBYT Loại B |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
114/170000001/PCBPL-BYT (2019)
|
Công ty TNHH Fujifilm Việt Nam |
Còn hiệu lực
17/11/2020
|
|
79609 |
Máy nội soi dạ dày |
TTBYT Loại B |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
681/170000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Fujifilm Việt Nam |
Còn hiệu lực
25/03/2021
|
|
79610 |
Máy nội soi dạ dày |
TTBYT Loại B |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
627/170000001/PCBPL-BYT(2017)
|
Công ty TNHH Fujifilm Việt Nam |
Còn hiệu lực
12/11/2021
|
|
79611 |
Máy nội soi dạ dày |
TTBYT Loại B |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
168/170000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/06/2022
|
|
79612 |
Máy nội soi dạ dày |
TTBYT Loại B |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
168/170000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/06/2022
|
|
79613 |
Máy nội soi dạ dày, đại tràng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TÂM ANH |
02/PL-TAMANH
|
|
Còn hiệu lực
18/07/2024
|
|
79614 |
Máy nội soi khí phế quản |
TTBYT Loại B |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
681/170000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Fujifilm Việt Nam |
Còn hiệu lực
25/03/2021
|
|
79615 |
Máy nội soi khí phế quản |
TTBYT Loại B |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
612/170000001/PCBPL-BYT (2017)
|
Công ty TNHH Fujifilm Việt Nam |
Còn hiệu lực
05/09/2021
|
|
79616 |
Máy nội soi khí phế quản quang học |
TTBYT Loại B |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
612/170000001/PCBPL-BYT (2017)
|
Công ty TNHH Fujifilm Việt Nam |
Còn hiệu lực
05/09/2021
|
|
79617 |
Máy nội soi không dây và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
115/PLA/ 200000042/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CP THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN VIỆT |
Còn hiệu lực
12/05/2021
|
|
79618 |
Máy nội soi khớp thái dương hàm và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
417/190000021/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Thiên Y |
Còn hiệu lực
15/10/2021
|
|
79619 |
Máy nội soi niệu |
TTBYT Loại B |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
681/170000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Fujifilm Việt Nam |
Còn hiệu lực
25/03/2021
|
|
79620 |
Máy nội soi ruột non |
TTBYT Loại B |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
681/170000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Fujifilm Việt Nam |
Còn hiệu lực
25/03/2021
|
|