STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
79621 | Phiếu lấy mẫu máu khô | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 13PLPE-NDD36/170000033/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Thiết bị SISC Việt Nam |
Còn hiệu lực 14/06/2019 |
|
79622 | Phim X Quang Y Tế Agfa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL | 1218/170000077/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Hình ảnh Viễn Đông |
Còn hiệu lực 29/06/2021 |
|
79623 | Phim X-quang y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 42321CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN KHƯƠNG NINH |
Còn hiệu lực 01/08/2021 |
|
79624 | Phim X-quang dùng trong y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 427-ĐP/180000023/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 23/12/2022 |
|
|
79625 | Phim chụp X-quang CIMAX | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 204 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ DOÃN GIA |
Còn hiệu lực 14/01/2021 |
|
79626 | Phim chụp hình laser DRYVIEW DVB | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1050/170000074/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực 15/03/2021 |
|
79627 | Phim chụp hình laser DRYVIEW DVE | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1050/170000074/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực 15/03/2021 |
|
79628 | Phim chụp laser | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH BẤT ĐỘNG SẢN TOÀN CẦU VIỆT | 04/2023/VG-PL |
Còn hiệu lực 06/02/2023 |
|
|
79629 | Phim chụp laser Laser Imaging Film | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/2308/MERAT-2019 | CÔNG TY TNHH BẤT ĐỘNG SẢN TOÀN CẦU VIỆT |
Còn hiệu lực 28/10/2019 |
|
79630 | Phim chụp laser tuyến vú | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH BẤT ĐỘNG SẢN TOÀN CẦU VIỆT | 04/2023/VG-PL |
Còn hiệu lực 06/02/2023 |
|
|
79631 | Phim chụp laser tuyến vú Mammography Laser Imaging Film | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/2308/MERAT-2019 | CÔNG TY TNHH BẤT ĐỘNG SẢN TOÀN CẦU VIỆT |
Còn hiệu lực 28/10/2019 |
|
79632 | Phim chụp nha CARESTREAM / Carestream Dental Film, E-Speed | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUỐC TẾ | 03/2022/QUOCTE-TTBYT |
Còn hiệu lực 01/12/2022 |
|
|
79633 | Phim chụp X-quang khô | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 140/170000074/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NHẬT |
Còn hiệu lực 30/11/2020 |
|
79634 | Phim chụp X-quang khô | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 2185/170000074/PCBPL-BYT | Công ty cổ phần thiết bị y tế Việt Nhật |
Còn hiệu lực 23/08/2021 |
|
79635 | Phim dán bỏng CoreLeader Bio-SkinG | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO | 132/190000021/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần C.S.C |
Còn hiệu lực 10/04/2020 |
|
79636 | Phim dán mụn | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210124 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 08/03/2021 |
|
79637 | Phim dán mụn Nexcare | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20190650.1 - ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 29/11/2019 |
|
79638 | Phim dán vết thương trong suốt có gạc | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM | 3M- PL-011-2021/200000009/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 26/05/2021 |
|
79639 | Phim dùng cho chụp X-Quang y tế | TTBYT Loại A | VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | 612/170000001/PCBPL-BYT (2017) | Công ty TNHH Fujifilm Việt Nam |
Còn hiệu lực 05/09/2021 |
|
79640 | Phim dùng cho chụp X-quang y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM | FFVN-PL-005-2022 |
Đã thu hồi 16/05/2022 |
|