STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
79621 |
Máy hút sữa bằng tay – loại nhẹ - Manual breast pump-light |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH GLOBAL JET COMMERCE |
01/2022/TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
03/07/2022
|
|
79622 |
Máy hút sữa bằng điện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
116/2023/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/09/2023
|
|
79623 |
Máy hút sữa bằng điện/ Powered Breast Pump |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BB INTERNATIONAL |
01/BBINTERNATIONAL/PL
|
|
Còn hiệu lực
23/09/2022
|
|
79624 |
Máy hút sữa cơ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
19/190000021/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Xuất Nhập khẩu Thiết bị Y tế Hà An Phát |
Còn hiệu lực
28/05/2020
|
|
79625 |
Máy hút sữa di động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ PHÂN PHỐI HÀNG HÓA QUỐC TẾ HD |
01/2024-HD
|
|
Còn hiệu lực
04/06/2024
|
|
79626 |
Máy hút sữa i2 |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
669.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VĂN HÓA TRUYỀN THÔNG VÀ DỊCH VỤ DU LỊCH TOÀN CẦ |
Còn hiệu lực
24/12/2020
|
|
79627 |
Máy hút sữa Imani i1 |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
669.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VĂN HÓA TRUYỀN THÔNG VÀ DỊCH VỤ DU LỊCH TOÀN CẦ |
Còn hiệu lực
24/12/2020
|
|
79628 |
Máy hút sữa IMANI i1 plus |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
669.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VĂN HÓA TRUYỀN THÔNG VÀ DỊCH VỤ DU LỊCH TOÀN CẦ |
Còn hiệu lực
24/12/2020
|
|
79629 |
Máy hút sữa không dây |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ PHÂN PHỐI HÀNG HÓA QUỐC TẾ HD |
05/2022/KQPL
|
|
Còn hiệu lực
07/12/2022
|
|
79630 |
Máy hút sữa không dây |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DPT VINA HOLDINGS |
04/PL-DPT
|
|
Còn hiệu lực
12/10/2023
|
|
79631 |
Máy hút sữa Philips Avent Double Electric, hoạt động bằng điện |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
410-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/02/2022
|
|
79632 |
Máy hút sữa rảnh tay |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DPT VINA HOLDINGS |
01/PL - DPT
|
|
Còn hiệu lực
15/03/2023
|
|
79633 |
MÁY HÚT SỮA SẢN KHOA |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ- CÔNG NGHỆ Y TẾ DHL |
02/PL-DHL
|
|
Còn hiệu lực
28/01/2022
|
|
79634 |
MÁY HÚT SỮA SẢN KHOA |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ- CÔNG NGHỆ Y TẾ DHL |
02/PL-DHL
|
|
Còn hiệu lực
28/01/2022
|
|
79635 |
MÁY HÚT SỮA SẢN KHOA |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ- CÔNG NGHỆ Y TẾ DHL |
05/PL-DHL
|
|
Còn hiệu lực
18/07/2024
|
|
79636 |
Máy hút sữa sản khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TOÀN CẦU DEV |
01-24/PL-TCDEV
|
|
Còn hiệu lực
06/02/2024
|
|
79637 |
MÁY HÚT SỮA SẢN KHOA |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ- CÔNG NGHỆ Y TẾ DHL |
03/PL-DHL
|
|
Còn hiệu lực
01/11/2022
|
|
79638 |
MÁY HÚT SỮA SẢN KHOA |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ- CÔNG NGHỆ Y TẾ DHL |
04/PL-DHL
|
|
Còn hiệu lực
05/07/2024
|
|
79639 |
Máy hút sữa sản khoa và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
300-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ - CÔNG NGHỆ Y TẾ DHL |
Còn hiệu lực
11/02/2020
|
|
79640 |
Máy hút sữa sản khoa và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190689 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ - CÔNG NGHỆ Y TẾ DHL |
Còn hiệu lực
11/02/2020
|
|