STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
79641 | Phim dùng cho chụp X-Quang y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM | FFVN-PL-007-2022 |
Đã thu hồi 31/05/2022 |
|
|
79642 | Phim dùng cho chụp X-Quang y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM | FFVN-PL-021-2022 |
Còn hiệu lực 09/08/2022 |
|
|
79643 | Phim dùng cho chụp X-quang y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM | FFVN-PL-022-2022 |
Còn hiệu lực 09/08/2022 |
|
|
79644 | Phim Gafchromic™ EBT-XD | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI | 41/2019/180000013/PCBPL - BYT | Công ty TNHH Thương mại Đầu tư Vinh Khang |
Còn hiệu lực 15/07/2019 |
|
79645 | Phim Gafchromic™ EBT3 8x10 | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI | 41/2019/180000013/PCBPL - BYT | Công ty TNHH Thương mại Đầu tư Vinh Khang |
Còn hiệu lực 15/07/2019 |
|
79646 | Phim Gafchromic™ EBT3-1417 | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI | 41/2019/180000013/PCBPL - BYT | Công ty TNHH Thương mại Đầu tư Vinh Khang |
Còn hiệu lực 15/07/2019 |
|
79647 | Phim Gafchromic™ EBT3P 8x10 | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI | 41/2019/180000013/PCBPL - BYT | Công ty TNHH Thương mại Đầu tư Vinh Khang |
Còn hiệu lực 15/07/2019 |
|
79648 | Phim Gafchromic™ RTQA2-1010 | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI | 41/2019/180000013/PCBPL - BYT | Công ty TNHH Thương mại Đầu tư Vinh Khang |
Còn hiệu lực 15/07/2019 |
|
79649 | Phim Gafchromic™ RTQA2-111 | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI | 41/2019/180000013/PCBPL - BYT | Công ty TNHH Thương mại Đầu tư Vinh Khang |
Còn hiệu lực 15/07/2019 |
|
79650 | Phim Gafchromic™ RTQA2-1417 | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI | 41/2019/180000013/PCBPL - BYT | Công ty TNHH Thương mại Đầu tư Vinh Khang |
Còn hiệu lực 15/07/2019 |
|
79651 | Phim in laser | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210469-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH BẤT ĐỘNG SẢN TOÀN CẦU VIỆT |
Còn hiệu lực 09/07/2021 |
|
79652 | Phim in laser | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH BẤT ĐỘNG SẢN TOÀN CẦU VIỆT | 01/2022/VG-KQPL |
Còn hiệu lực 27/01/2022 |
|
|
79653 | Phim in laser | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2845A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 27/10/2022 |
|
|
79654 | Phim in laser AERMEI AMV | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT | 22.12/AP |
Còn hiệu lực 04/01/2023 |
|
|
79655 | Phim in y tế khô | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ & KỸ THUẬT HÌNH ẢNH SAIGONMIT | 01-2022/PLTBYT |
Còn hiệu lực 05/11/2022 |
|
|
79656 | Phim khô laser X-quang y tế TRIMAX TXE | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT | 21.12/AP |
Còn hiệu lực 21/12/2022 |
|
|
79657 | Phim khô Laser X-Quang y tế TRIMAX TXE, TXM | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 301-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT |
Còn hiệu lực 27/11/2020 |
|
79658 | Phim khô y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1645/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ CAO MINH DŨNG |
Còn hiệu lực 21/08/2021 |
|
79659 | Phim khô y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NHẬT | 01.2022/PCBPL-JVC |
Đã thu hồi 23/02/2022 |
|
|
79660 | Phim khô y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NHẬT | 01.2022/PCBPL-JVC |
Còn hiệu lực 23/02/2022 |
|