STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
79641 |
Máy nội soi tai mũi họng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
24-PL/170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
Còn hiệu lực
17/11/2020
|
|
79642 |
Máy nội soi tai mũi họng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1921/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH PHÁT |
Còn hiệu lực
23/12/2020
|
|
79643 |
Máy nội soi tai mũi họng |
TTBYT Loại B |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
681/170000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Fujifilm Việt Nam |
Còn hiệu lực
25/03/2021
|
|
79644 |
Máy nội soi tai mũi họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
160721/170000115/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH thương mại và dịch vụ thiết bị y tế Ánh ngọc |
Còn hiệu lực
27/07/2021
|
|
79645 |
Máy nội soi tai mũi họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
54521CN/190000014/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần IMPAC |
Còn hiệu lực
05/08/2021
|
|
79646 |
Máy nội soi tai mũi họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
64321CN/190000014/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần IMPAC |
Còn hiệu lực
26/08/2021
|
|
79647 |
Máy nội soi tai mũi họng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
AP-PL2022-0630
|
|
Còn hiệu lực
30/11/2022
|
|
79648 |
Máy nội soi tai mũi họng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG MINH |
20-HM/ENT
|
|
Còn hiệu lực
28/06/2023
|
|
79649 |
Máy nội soi tai mũi họng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DAEWON PHARMACEUTICAL |
022023/KQPL-DEAWON
|
|
Còn hiệu lực
30/06/2023
|
|
79650 |
Máy nội soi tai mũi họng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ -VẬT TƯ Y TẾ DUY CƯỜNG |
02/2023/PL- DUYCUONG
|
|
Còn hiệu lực
27/11/2023
|
|
79651 |
Máy nội soi Tai Mũi Họng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TÂY BẮC Á |
281023TBA
|
|
Còn hiệu lực
28/10/2023
|
|
79652 |
Máy nội soi tai mũi họng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
145/2023/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/11/2023
|
|
79653 |
Máy nội soi tai mũi họng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
AP-PL2022-0602
|
|
Còn hiệu lực
13/11/2023
|
|
79654 |
Máy nội soi tai mũi họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ANH BẮC |
1215AB
|
|
Còn hiệu lực
15/12/2023
|
|
79655 |
Máy nội soi tai mũi họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI G&B VIỆT NAM |
0201/PCBPL-GB
|
|
Còn hiệu lực
15/12/2023
|
|
79656 |
Máy nội soi tai mũi họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI G&B VIỆT NAM |
0201/PCBPL-GB
|
|
Còn hiệu lực
15/12/2023
|
|
79657 |
Máy nội soi tai mũi họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI G&B VIỆT NAM |
0201/PCBPL-GB
|
|
Còn hiệu lực
15/12/2023
|
|
79658 |
Máy nội soi tai mũi họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ANH BẮC |
2312AB
|
|
Còn hiệu lực
23/12/2023
|
|
79659 |
Máy nội soi tai mũi họng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA VIỆT QUANG |
PL01/VQMED
|
|
Còn hiệu lực
25/12/2023
|
|
79660 |
Máy nội soi tai mũi họng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
01/PL-VQ
|
|
Còn hiệu lực
03/01/2024
|
|