STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
79681 | Phim X-quang kỹ thuật số dùng trong y tế | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/1508/MERAT-2020 | CÔNG TY TNHH TMDV TRẦN THỊNH |
Còn hiệu lực 29/08/2020 |
|
79682 | Phim X-Quang laser kỹ thuật số | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 0019-XV/2018/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Quốc Tế |
Còn hiệu lực 08/10/2019 |
|
79683 | Phim X-quang laser kỹ thuật số | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 041-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH TTBYT Quốc Tế |
Còn hiệu lực 22/03/2021 |
|
79684 | Phim X-Quang laser kỹ thuật số dùng cho nhũ ảnh | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 0019-XV/2018/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Quốc Tế |
Còn hiệu lực 08/10/2019 |
|
79685 | Phim X-quang nha khoa | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1799'/170000074/ PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Nha Khoa Việt Quang |
Còn hiệu lực 19/10/2019 |
|
79686 | Phim X-quang nha khoa | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181656 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THANH NGỌC |
Còn hiệu lực 26/04/2021 |
|
79687 | Phim X-quang nha khoa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210803/ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH BẤT ĐỘNG SẢN TOÀN CẦU VIỆT |
Còn hiệu lực 28/10/2021 |
|
79688 | Phim X-quang Nha khoa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20180204 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NỤ CƯỜI VIỆT |
Còn hiệu lực 10/11/2021 |
|
79689 | Phim X-quang nha khoa rửa nhanh | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ | 0204MP/170000123/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM |
Còn hiệu lực 29/06/2019 |
|
79690 | Phim X-quang nhũ ảnh | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210802/ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH BẤT ĐỘNG SẢN TOÀN CẦU VIỆT |
Còn hiệu lực 28/10/2021 |
|
79691 | Phim X-quang photpho | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20200295 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực 21/05/2020 |
|
79692 | Phim X-quang photpho | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20200752 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực 04/12/2020 |
|
79693 | Phim X-quang răng miệng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20200064 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH BẤT ĐỘNG SẢN TOÀN CẦU VIỆT |
Còn hiệu lực 18/03/2020 |
|
79694 | Phim X-Quang thường quy | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 0019-XV/2018/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Quốc Tế |
Còn hiệu lực 08/10/2019 |
|
79695 | Phim X-quang Y tế | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 362-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Kỹ Thuật Hình Ảnh Sông Mê Kông |
Còn hiệu lực 12/07/2019 |
|
79696 | Phim X-quang Y Tế | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 365-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Kỹ Thuật Hình Ảnh Sông Mê Kông |
Còn hiệu lực 12/07/2019 |
|
79697 | Phim X-quang Y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 341-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Kỹ Thuật Hình Ảnh Sông Mê Kông |
Còn hiệu lực 23/09/2019 |
|
79698 | Phim X-quang y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 269 /180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT HÀ NỘI |
Còn hiệu lực 16/11/2019 |
|
79699 | Phim X-quang y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 997/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TTB |
Còn hiệu lực 25/08/2020 |
|
79700 | Phim X-quang y tế | TTBYT Loại A | VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | 208/170000001/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Thiết bị Y tế và Hóa chất Hà Nội |
Còn hiệu lực 11/01/2021 |
|