STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
79681 |
Máy nội soi đại tràng |
TTBYT Loại B |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
114/170000001/PCBPL-BYT (2019)
|
Công ty TNHH Fujifilm Việt Nam |
Còn hiệu lực
17/11/2020
|
|
79682 |
Máy nội soi đại tràng |
TTBYT Loại B |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
681/170000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Fujifilm Việt Nam |
Còn hiệu lực
25/03/2021
|
|
79683 |
Máy nội soi đại tràng |
TTBYT Loại B |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
627/170000001/PCBPL-BYT(2017)
|
Công ty TNHH Fujifilm Việt Nam |
Còn hiệu lực
12/11/2021
|
|
79684 |
Máy nội soi đại tràng |
TTBYT Loại B |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
168/170000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/06/2022
|
|
79685 |
Máy nội soi đại tràng |
TTBYT Loại B |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
168/170000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/06/2022
|
|
79686 |
Máy nội soi đại tràng |
TTBYT Loại B |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
168/170000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/06/2022
|
|
79687 |
Máy nội soi đại tràng |
TTBYT Loại B |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
168/170000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/06/2022
|
|
79688 |
Máy nung vật liệu trám bít ống tủy |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
10120817
|
Công Ty TNHH Thiết bị Y tế MENDENT (MEDENT CO., LTD.) |
Còn hiệu lực
07/08/2019
|
|
79689 |
Máy nuôi ăn đường ruột và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1975/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT Y VŨ |
Còn hiệu lực
02/02/2021
|
|
79690 |
Máy nuôi cấy phát hiện vi khuẩn mycobacteria và xét nghiệm tính nhạy cảm với kháng sinh của Mycobacterium tuberculosis |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
231109-01.DSM/BPL
|
|
Còn hiệu lực
10/11/2023
|
|
79691 |
Máy nuôi cấy phát hiện vi khuẩn mycobacteria và xét nghiệm tính nhạy cảm với kháng sinh của Mycobacterium tuberculosis |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
231109-02.DSM/BPL
|
|
Còn hiệu lực
10/11/2023
|
|
79692 |
Máy nuôi cấy và làm kháng sinh đồ vi khuẩn lao |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210514-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
21/07/2021
|
|
79693 |
Máy nuôi cấy và làm kháng sinh đồ vi khuẩn lao |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210515 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
21/07/2021
|
|
79694 |
Máy nuôi cấy và làm kháng sinh đồ vi khuẩn lao |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
BD-DS-013/170000033/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/03/2022
|
|
79695 |
Máy nuôi cấy và làm kháng sinh đồ vi khuẩn lao |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
BD-DS-013/170000033/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/03/2022
|
|
79696 |
Máy nuôi cấy và làm kháng sinh đồ vi khuẩn lao |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220607-01.DSM/BPL
|
|
Còn hiệu lực
10/06/2022
|
|
79697 |
Máy nuôi cấy và làm kháng sinh đồ vi khuẩn lao |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220610-02.DSM/BPL
|
|
Còn hiệu lực
10/06/2022
|
|
79698 |
Máy nuôi cấy và làm kháng sinh đồ vi khuẩn lao |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
230619-01.DSM/BPL
|
|
Còn hiệu lực
20/06/2023
|
|
79699 |
Máy nướng (nung) sứ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
37/MED1219
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
28/02/2020
|
|
79700 |
Máy oxy dòng cao |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
47/200000046/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Phân Phối VM |
Còn hiệu lực
04/08/2021
|
|