STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
79701 | Phim X-quang y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC | 678/190000031/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Thiết bị Y tế và Hóa chất Hà Nội |
Còn hiệu lực 29/01/2021 |
|
79702 | Phim X-quang y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2311/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC BÌNH |
Còn hiệu lực 29/10/2021 |
|
79703 | Phim X-quang y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2311/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC BÌNH |
Còn hiệu lực 29/10/2021 |
|
79704 | Phim X-quang y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT HÀ NỘI | 01/PL/HMEC |
Còn hiệu lực 18/02/2022 |
|
|
79705 | Phim X-quang y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC BÌNH | 0010/3005/KQPL-ĐB |
Còn hiệu lực 30/05/2022 |
|
|
79706 | Phim X-quang y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2700A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 03/08/2022 |
|
|
79707 | Phim X-quang y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG NAM VIỆT | 2709/2022/PL-PHUONGNAMVIET |
Còn hiệu lực 22/10/2022 |
|
|
79708 | Phim X-quang y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT Y TẾ DUYÊN HẢI | 012022/VBPL-YTDH |
Còn hiệu lực 26/12/2022 |
|
|
79709 | Phim X-quang y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH SHIMADZU VIỆT NAM | SVCE-23L010/V |
Còn hiệu lực 08/03/2023 |
|
|
79710 | Phim X-quang y tế (Medical X-ray film) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC BÌNH | 002/2502/KQPL-ĐB |
Còn hiệu lực 28/02/2022 |
|
|
79711 | Phim X-quang y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2558A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 12/10/2022 |
|
|
79712 | Phim xquang y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ PHÁT TRIỂN HAVIDO | 102022/PLTTBYT-HVD |
Còn hiệu lực 03/11/2022 |
|
|
79713 | Phim y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL | 729/170000077/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Hiếu Linh |
Còn hiệu lực 06/08/2019 |
|
79714 | Phin Lọc Bạch Cầu | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3305 PL-TTDV | Công ty TNHH Transmedic Healthcare |
Còn hiệu lực 04/08/2020 |
|
79715 | Phin Lọc Bạch Cầu | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3315 PL-TTDV | Công ty TNHH Transmedic Healthcare |
Còn hiệu lực 04/08/2020 |
|
79716 | Phin Lọc Bạch Cầu | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3332 PL-TTDV | Công ty TNHH Transmedic Healthcare |
Còn hiệu lực 04/08/2020 |
|
79717 | Phin Lọc Bạch Cầu | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3428 PL-TTDV | Công ty TNHH Transmedic Healthcare |
Còn hiệu lực 03/11/2020 |
|
79718 | Phin Lọc Bạch Cầu | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3305CL10/6/2020 PL-TTDV | Công ty TNHH Transmedic Healthcare |
Còn hiệu lực 23/11/2021 |
|
79719 | Phin lọc bạch cầu truyền hồng cầu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TERUMO VIỆT NAM | 2017TVC-PL33/170000041/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Đã thu hồi 25/06/2019 |
|
79720 | Phin lọc bạch cầu truyền hồng cầu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | 042.20/PL-TVME/ 200000037/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 04/12/2020 |
|