STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
79701 |
Máy khí dung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
933/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ SAO ĐÔNG DƯƠNG |
Còn hiệu lực
08/09/2020
|
|
79702 |
Máy khí dung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1430/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KỸ THUẬT VIỆT LIÊN |
Còn hiệu lực
13/08/2021
|
|
79703 |
Máy khí dung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0217/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN |
Còn hiệu lực
24/09/2021
|
|
79704 |
Máy khí dung |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
4024-8 PL-TTDV
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Còn hiệu lực
11/11/2021
|
|
79705 |
Máy khí dung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2287A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ DƯỢC PHẨM BÌNH PHÚ |
Còn hiệu lực
23/12/2021
|
|
79706 |
Máy khí dung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2334/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/03/2022
|
|
79707 |
Máy khí dung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN H.H.A |
190922/KQPL-HHA
|
|
Còn hiệu lực
20/09/2022
|
|
79708 |
Máy khí dung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2895A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/11/2022
|
|
79709 |
Máy khí dung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2895A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/11/2022
|
|
79710 |
MÁY KHÍ DUNG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYỆT CÁT |
0610_01/VBPL/NCMED
|
|
Còn hiệu lực
06/10/2023
|
|
79711 |
Máy khí dung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ANH BẮC |
2112AB
|
|
Còn hiệu lực
21/12/2023
|
|
79712 |
Máy khí dung cầm tay |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
134.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HP |
Còn hiệu lực
18/06/2021
|
|
79713 |
Máy khí dung cầm tay HailiCare |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
81.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HP |
Còn hiệu lực
05/04/2021
|
|
79714 |
Máy khí dung cầm tay HailiCare |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
160.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HP |
Còn hiệu lực
18/06/2021
|
|
79715 |
Máy khí dung Cami |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
250/170000035/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần H.H.A |
Còn hiệu lực
13/08/2020
|
|
79716 |
Máy khí dung Cami |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
250/170000035/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần H.H.A |
Còn hiệu lực
13/08/2020
|
|
79717 |
Máy khí dung Famed |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
250/170000035/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần H.H.A |
Còn hiệu lực
13/08/2020
|
|
79718 |
Máy khí dung siêu âm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
62421CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI GIA PHÚC |
Còn hiệu lực
19/08/2021
|
|
79719 |
Máy khí dung siêu âm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ PHÚ THÁI |
0606/2023/PHUTHAI
|
|
Còn hiệu lực
07/06/2023
|
|
79720 |
Máy khí dung và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
192/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ THIẾT BỊ KHOA HỌC HTC |
Còn hiệu lực
05/03/2021
|
|