STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
79721 | Phin lọc bạch cầu truyền tiểu cầu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TERUMO VIỆT NAM | 2017TVC-PL33/170000041/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Đã thu hồi 25/06/2019 |
|
79722 | Phin lọc bạch cầu truyền tiểu cầu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | 043.20/PL-TVME/ 200000037/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 04/12/2020 |
|
79723 | Phin lọc dùng cho máy đo chức năng hô hấp | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG | 25IMC/170000031/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Còn hiệu lực 18/07/2019 |
|
79724 | Phin lọc khí | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TÂN THÀNH | 0119-TT/170000070/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TÂN THÀNH |
Còn hiệu lực 08/04/2020 |
|
79725 | Phin lọc khí | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 019-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT | Công ty cổ phần Nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare |
Còn hiệu lực 25/01/2021 |
|
79726 | Phin lọc khí | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT | 0449/200000039/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 09/12/2021 |
|
79727 | Phin lọc khí | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TÂN THÀNH | 1005-TT/170000070/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 27/06/2022 |
|
|
79728 | Phin lọc khí dùng cho máy thở | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 46/2023/KQPL-USM |
Còn hiệu lực 17/03/2023 |
|
|
79729 | Phin lọc khí máu động mạch và giá đỡ Affinity® Arterial Filter and Accessories | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 14/ MED1017/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 03/10/2019 |
|
79730 | Phin lọc khí máu động mạch và giá đỡ MYOtherm XP® Cardioplegia Delivery System | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 15/ MED1017/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 04/10/2019 |
|
79731 | Phin lọc khí máy thở | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 229-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Hasukito |
Còn hiệu lực 24/12/2021 |
|
79732 | Phin lọc khuẩn | TTBYT Loại B | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 165/170000051/PCBPL-BYT | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
Còn hiệu lực 29/06/2019 |
|
79733 | Phin Lọc khuẩn | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 501/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC |
Còn hiệu lực 28/02/2020 |
|
79734 | Phin lọc khuẩn | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 64/MED0720 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 14/08/2020 |
|
79735 | Phin lọc khuẩn | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 432.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ETT |
Còn hiệu lực 07/09/2020 |
|
79736 | Phin lọc khuẩn | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 05/170000106/PCBPL-BYT | Công ty TNHH thiết bị y tế và hóa chất Hoàng Phương |
Còn hiệu lực 03/12/2020 |
|
79737 | Phin loc khuẩn | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1228/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SBG VIỆT |
Còn hiệu lực 11/06/2021 |
|
79738 | Phin lọc khuẩn | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG DANH | 01/2022-PLTTBYT-HD01 |
Còn hiệu lực 18/01/2022 |
|
|
79739 | Phin lọc khuẩn | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT LONG | VL/PL-06 |
Còn hiệu lực 29/09/2022 |
|
|
79740 | Phin lọc khuẩn | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG DANH | 02/2022-PLTTBYT-HD01 |
Còn hiệu lực 01/03/2022 |
|