STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
79741 |
Máy phá rung tim |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VINA KUM KANG CEN TECH |
08/2022/VINA
|
|
Còn hiệu lực
31/08/2022
|
|
79742 |
Máy phá rung tim |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
20221025/NPCHN/TEC
|
|
Còn hiệu lực
25/10/2022
|
|
79743 |
Máy phá rung tim |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI VIỆT TUẤN |
11/22/PL-VT
|
|
Còn hiệu lực
26/12/2022
|
|
79744 |
Máy phá rung tim |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
13/2018/PL-VQ
|
|
Còn hiệu lực
25/05/2023
|
|
79745 |
Máy phá rung tim |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
12/2022-PLVN-PL
|
|
Còn hiệu lực
14/06/2023
|
|
79746 |
Máy phá rung tim |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
12/2022-PLVN-PL
|
|
Còn hiệu lực
14/06/2023
|
|
79747 |
Máy phá rung tim |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH NIPON VIỆT NAM |
19/PL-NPVN/23
|
|
Còn hiệu lực
01/12/2023
|
|
79748 |
Máy phá rung tim (khử rung tim), tạo nhịp và phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191372 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED |
Còn hiệu lực
18/11/2019
|
|
79749 |
Máy phá rung tim kết hợp với máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018851 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM GRAND PRIX |
Còn hiệu lực
25/12/2019
|
|
79750 |
Máy phá rung tim kết hợp với máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018851/1 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM GRAND PRIX |
Còn hiệu lực
26/02/2020
|
|
79751 |
Máy phá rung tim không đồng bộ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
21LH/PL-2022
|
|
Còn hiệu lực
15/03/2022
|
|
79752 |
Máy phá rung tim tự động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT Y SINH |
05NP-NKC
|
Văn Phòng Đại diện Nipon Corporation tại Thành phố Hà Nội |
Còn hiệu lực
09/11/2021
|
|
79753 |
Máy phá rung tim tự động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH NIPON VIỆT NAM |
18/PL-NPVN/23
|
|
Còn hiệu lực
01/12/2023
|
|
79754 |
Máy phá rung tim tự động đặt trong cơ thể |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
053KV/170000058/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/12/2022
|
|
79755 |
Máy phá rung tim tự động đặt trong cơ thể |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
054KV/170000058/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/12/2022
|
|
79756 |
Máy phá rung tim tự động đặt trong cơ thể |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
0167/210000009/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/01/2023
|
|
79757 |
Máy phá rung tim tự động đặt trong cơ thể |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
057KV/170000058/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/01/2023
|
|
79758 |
Máy phá rung tim và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT |
2019018/180000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Philips Việt Nam |
Còn hiệu lực
18/07/2019
|
|
79759 |
Máy phá rung tim và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
12/190000044/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Philips Việt Nam |
Còn hiệu lực
14/05/2020
|
|
79760 |
Máy phá rung tim và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
10HD/190000044/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Bệnh viện đa khoa Hồng Đức. |
Còn hiệu lực
09/12/2020
|
|