STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
79761 | Ruột kẹp kim, 5 x 330 mm, loại tự xếp thẳng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH OLYMPUS VIỆT NAM | PL31/18- OVNC | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 13/09/2019 |
|
79762 | Ruột kẹp phẫu thuật, 5x330 mm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH OLYMPUS VIỆT NAM | PL14/18- OVNC | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 12/09/2019 |
|
79763 | Ruột kẹp, 5 x330 mm Johann hàm mở một bên | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH OLYMPUS VIỆT NAM | PL23/18- OVNC | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 13/09/2019 |
|
79764 | Ruột kìm bóc tách lưỡng cực, 5x330mm, loại thẳng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH OLYMPUS VIỆT NAM | PL13/18 - OVNC | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 12/09/2019 |
|
79765 | Rút đinh (Pin extractor) | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI | 52/200000046/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Phân Phối VM |
Còn hiệu lực 09/07/2021 |
|
79766 | Safety Syringe for Single Use - Ống tiêm an toàn sử dụng 1 lần | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 404-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Còn hiệu lực 05/01/2022 |
|
79767 | SAKURA | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TÂN HƯƠNG | TH-PL-20/170000104/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TÂN HƯƠNG |
Còn hiệu lực 01/04/2021 |
|
79768 | Saliva DNA Sample Collection kit | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/2406/MERAT-2020 | Công ty TNHH Insmart |
Còn hiệu lực 01/07/2020 |
|
79769 | Salmonella paratyphi A-H 5 mL | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1506/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực 23/08/2019 |
|
79770 | Salmonella paratyphi A-O 5 mL | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1506/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực 23/08/2019 |
|
79771 | Salmonella paratyphi B-H 5 mL | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1506/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực 23/08/2019 |
|
79772 | Salmonella paratyphi B-O 5 mL | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1506/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực 23/08/2019 |
|
79773 | Salmonella paratyphi C-H 5 mL | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1506/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực 23/08/2019 |
|
79774 | Salmonella paratyphi C-O 5 mL | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1506/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực 23/08/2019 |
|
79775 | Salmonella Positive Control 1 mL | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1506/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực 23/08/2019 |
|
79776 | Salmonella typhi H 5 mL | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1506/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực 23/08/2019 |
|
79777 | Salmonella typhi O 5 mL | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1506/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực 23/08/2019 |
|
79778 | Sảm phẩm nước muối biển VROSIM | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 08.19/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH DƯỢC PHẨM RIO PHARMACY |
Còn hiệu lực 04/12/2019 |
|
79779 | Sample cup 4 ml | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM | 050/170000153/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Sysmex Việt Nam |
Còn hiệu lực 05/02/2020 |
|
79780 | Sản phẩm cố định băng gạc | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 348/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ QUỐC TẾ AN PHÁT |
Còn hiệu lực 07/05/2021 |
|