STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
79781 |
Máy khoan răng điện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MTV XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG HÀ LS |
132022/KQPL-HHLS
|
|
Còn hiệu lực
01/04/2022
|
|
79782 |
Máy khoan sọ não tốc độ cao |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/07/186
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
26/08/2021
|
|
79783 |
Máy khoan và bào mô |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181951 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI HOÀNG PHÚC THANH |
Còn hiệu lực
15/11/2021
|
|
79784 |
Máy khoan vi phẫu và nạo hút tai mũi họng: |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1668/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ BOSSCOM |
Còn hiệu lực
17/11/2020
|
|
79785 |
Máy khoan xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
209-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Sản Xuất – Thương Mại Và Kỹ Thuật Y.E.S Việt Nam |
Còn hiệu lực
17/02/2020
|
|
79786 |
Máy khoan xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1749/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Còn hiệu lực
20/11/2020
|
|
79787 |
Máy khoan xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
909-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Nguyên Anh |
Còn hiệu lực
12/06/2021
|
|
79788 |
Máy khoan xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
78/190000021/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Chuyển giao Công nghệ An Bình |
Còn hiệu lực
11/11/2021
|
|
79789 |
Máy khoan xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
001/080122/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/07/2022
|
|
79790 |
Máy khoan xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2717A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/08/2022
|
|
79791 |
Máy khoan xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
080822/PLYT-TPC
|
|
Còn hiệu lực
09/05/2023
|
|
79792 |
Máy khoan xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
001/080122/PCBPL- BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/12/2023
|
|
79793 |
Máy khoan xương BJZ-1 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1010/170000077/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MANGO |
Còn hiệu lực
24/04/2021
|
|
79794 |
Máy khoan xương BJZ-1 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1359/170000077/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MANGO |
Còn hiệu lực
24/04/2021
|
|
79795 |
Máy khoan xương cầm tay |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH |
05/2022
|
|
Còn hiệu lực
31/10/2022
|
|
79796 |
Máy khoan xương dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO THỊNH |
001/PLTBYT-BT/2022
|
|
Còn hiệu lực
16/05/2022
|
|
79797 |
Máy khoan xương dùng trong y tế / Cưa xương dùng trong y tế và các phụ kiện đi kèm (Dynamic-Z series Modular/ Dynamic-Z series Unit) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT Y TẾ HẢI DƯƠNG |
03/HDM2022/PCBPL
|
|
Còn hiệu lực
16/03/2022
|
|
79798 |
Máy khoan xương dùng trong y tế và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1143/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DVKT HOÀNG MINH |
Còn hiệu lực
02/10/2020
|
|
79799 |
Máy khoan xương dùng trong y tế và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG MINH |
02-HM/RUIJIN
|
|
Còn hiệu lực
26/01/2022
|
|
79800 |
Máy khoan xương dùng trong y tế và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG MINH |
10-HM/RUIJIN
|
|
Còn hiệu lực
28/04/2022
|
|