STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
79801 |
Máy phân tích điện giải |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018290 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ PHƯƠNG TÂY |
Còn hiệu lực
07/11/2019
|
|
79802 |
Máy phân tích điện giải, khí máu (Kèm phụ kiện đồng bộ) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018779 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
Còn hiệu lực
19/11/2019
|
|
79803 |
Máy phân tích đông máu bán tự động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018938 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
18/03/2020
|
|
79804 |
Máy phân tích bề mặt mắt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN |
02/PLTTBYT-LLD
|
|
Còn hiệu lực
18/11/2023
|
|
79805 |
Máy phân tích cặn lắng nước tiểu tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN LAVICHEM |
1906-1/VB-LVC
|
|
Còn hiệu lực
19/06/2024
|
|
79806 |
Máy phân tích cặn lắng nước tiểu UF - 4000i |
TTBYT Loại A |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
16/170000001/PCPBL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
15/08/2019
|
|
79807 |
Máy phân tích cặn lắng nước tiểu UF-1000i |
TTBYT Loại A |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
16/170000001/PCPBL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
15/08/2019
|
|
79808 |
Máy phân tích cặn lắng nước tiểu UF-5000i |
TTBYT Loại A |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
16/170000001/PCPBL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
15/08/2019
|
|
79809 |
Máy phân tích cặn lắng nước tiểu UF-500i |
TTBYT Loại A |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
16/170000001/PCPBL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
15/08/2019
|
|
79810 |
Máy phân tích cặn nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NHẬT ĐỨC |
06/2023/PL/NĐ
|
|
Còn hiệu lực
29/12/2023
|
|
79811 |
Máy phân tích chẩn đoán da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ THẨM MỸ Y TẾ AEMED |
01/2024/PL- AEMED
|
|
Còn hiệu lực
09/07/2024
|
|
79812 |
Máy phân tích chất lượng tinh trùng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
178/2019/CV-AN
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
Còn hiệu lực
04/11/2020
|
|
79813 |
Máy phân tích chất lượng tinh trùng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
28/MED0321
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
Còn hiệu lực
13/04/2021
|
|
79814 |
Máy phân tích chất lượng tinh trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
2803/22/GPCN/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/03/2022
|
|
79815 |
Máy phân tích chất lượng tinh trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
2804/22/GPCN/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/03/2022
|
|
79816 |
Máy phân tích chỉ số BMI |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
02031/2022/MP
|
|
Còn hiệu lực
15/03/2022
|
|
79817 |
Máy phân tích chỉ số BMI |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
02032/2022/MP
|
|
Còn hiệu lực
15/03/2022
|
|
79818 |
Máy phân tích chỉ số BMI |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
02031/2022/MP
|
|
Đã thu hồi
13/03/2022
|
|
79819 |
Máy phân tích chỉ số BMI BSM 370 Stadiometer |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
121-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Medisol |
Còn hiệu lực
12/07/2019
|
|
79820 |
Máy phân tích chỉ số chiều cao, cân nặng; chỉ số cơ, mỡ của cơ thể |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021376A/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/07/2023
|
|