STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
79801 | Ống Eppendorf | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH | 40/19000002/PCBPL-BYT | Công ty CP Đất Việt Thành |
Đã thu hồi 07/01/2022 |
|
79802 | Ống Eppendorf | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH | 40/19000002/PCBPL-BYT | Công ty CP Đất Việt Thành |
Còn hiệu lực 07/01/2022 |
|
79803 | Ống gắn khâu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191523 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI NHA |
Còn hiệu lực 14/02/2020 |
|
79804 | Ống gel bảo vệ ngón chân | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIVIAT | 01-06/LIV-PLTTBYT |
Còn hiệu lực 09/06/2022 |
|
|
79805 | Ống ghép mạch máu nhân tạo PE | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | 514/170000047/PCBPL-BYT | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực 02/01/2020 |
|
79806 | Ống ghép mạch máu nhân tạo phủ bạc | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | 515/170000047/PCBPL-BYT | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực 02/01/2020 |
|
79807 | Ống ghép nội mạch can thiệp phình động mạch chủ bụng – nhánh chậu trong và ngoài | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP | 0051/180000006/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Còn hiệu lực 18/10/2019 |
|
79808 | Ống giữ kim lấy máu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDICON | 38BPL-MDC/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Unistar Việt Nam |
Đã thu hồi 25/06/2019 |
|
79809 | Ống giữ kim lấy máu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MEDICON | 154 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Unistar Việt Nam |
Còn hiệu lực 17/09/2021 |
|
79810 | Ống giữ kim lấy máu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH UNISTAR VIỆT NAM | 22001 PL-UNS/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 24/08/2022 |
|
|
79811 | Ống giữ kim Needle Holder (Greiner CE Marked Multi Use) | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 676.21/180000026/PCBPL-BYT | BỆNH VIỆN PHỔI TRUNG ƯƠNG |
Còn hiệu lực 30/12/2021 |
|
79812 | Ống Glycemi, xét nghiệm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | NXD001-19/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI NGỌC XUÂN DINH |
Còn hiệu lực 19/06/2019 |
|
79813 | Ống hàn C-Flex | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN | 265/21/170000116/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ BMN |
Còn hiệu lực 09/06/2021 |
|
79814 | Ống hàn trên khâu chỉnh răng dùng để gắn trên răng để di răng | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 229-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Dược Phẩm Tuyết Hải |
Còn hiệu lực 25/04/2020 |
|
79815 | Ống hàn trên khâu chỉnh răng dùng để gắn trên răng để di răng | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 230-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Dược Phẩm Tuyết Hải |
Còn hiệu lực 25/04/2020 |
|
79816 | Ống hàn trên khâu chỉnh răng dùng để gắn trên răng để di răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 094/170000006/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Dược Phẩm Tuyết Hải |
Còn hiệu lực 24/03/2021 |
|
79817 | Ống hàn trên khâu chỉnh răng dùng để gắn trên răng để di răng. | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 278-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Dược Phẩm Tuyết Hải |
Còn hiệu lực 23/07/2019 |
|
79818 | Ống hàn trên khâu chỉnh răng dùng để gắn trên răng để di răng. | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 094/170000006/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Dược Phẩm Tuyết Hải |
Còn hiệu lực 24/03/2021 |
|
79819 | Ống hàn trên khâu chỉnh răng dùng để gắn trên răng để di răng. | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 094/170000006/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Dược Phẩm Tuyết Hải |
Còn hiệu lực 24/03/2021 |
|
79820 | Ống hít chứa tinh dầu (Tên thương mại: ACH…OO 2 IN 1) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN | 741/21/170000116/PCBPL-BYT | Văn phòng đại diện Brawn Laboratories Limited tại Hà Nội |
Còn hiệu lực 06/10/2021 |
|