STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
79821 | SILICONE TUBESILICONE TUBE 10x14 mm - 2 mm | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 161.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH VĨNH ĐẠT |
Còn hiệu lực 04/06/2020 |
|
79822 | Silistab Genu | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3249-11 PL-TTDV | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TEDIS – VIỆT HÀ |
Còn hiệu lực 12/12/2021 |
|
79823 | Silistab Genu | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3250-11 PL-TTDV | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN TEDIS TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực 13/12/2021 |
|
79824 | Sillicone Polishers-RA + Metal Polishers-RA | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 008-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Nha khoa Thái Bình Dương |
Còn hiệu lực 24/03/2020 |
|
79825 | Simple oxygen mask ( Mặt nạ thở oxy) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 84/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ANH KHÔI |
Còn hiệu lực 06/02/2020 |
|
79826 | Sinh hiển vi khám mắt | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ | 27032018MP/170000123/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Minh Phú |
Còn hiệu lực 04/06/2019 |
|
79827 | Sinh hiển vi khám mắt | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN | 02/170000043/PCBPL-BYT | Công ty TNHH TM & DV Việt Can |
Còn hiệu lực 28/06/2019 |
|
79828 | Sinh hiển vi khám mắt | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN | 02/170000043/PCBPL-BYT | Công ty TNHH TM & DV Việt Can |
Còn hiệu lực 28/06/2019 |
|
79829 | Sinh hiển vi khám mắt | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG | 02BL/170000032/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nam Hưng |
Còn hiệu lực 29/06/2019 |
|
79830 | Sinh hiển vi khám mắt | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG | 01JP/170000032/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nam Hưng |
Còn hiệu lực 29/06/2019 |
|
79831 | Sinh hiển vi khám mắt | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG | 05/PLTBYT/TTC | CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Còn hiệu lực 01/07/2019 |
|
79832 | Sinh hiển vi khám mắt | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG | 29/PLTBYT/TTC | CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Còn hiệu lực 01/07/2019 |
|
79833 | Sinh hiển vi khám mắt | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG | 60/170000031/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Còn hiệu lực 01/07/2019 |
|
79834 | Sinh hiển vi khám mắt | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG | 61/170000031/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Còn hiệu lực 01/07/2019 |
|
79835 | Sinh hiển vi khám mắt | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG | 10/170000072/PCBPL | Công ty TNHH trang thiết bị y tế Ánh Ngọc |
Đã thu hồi 05/07/2019 |
|
79836 | Sinh hiển vi khám mắt | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG | 1906/TTBYTL-A/TTC/SYT/17 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Còn hiệu lực 11/07/2019 |
|
79837 | Sinh hiển vi khám mắt | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG | 0307/CBTBA/TTC/SYT/17 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Còn hiệu lực 11/07/2019 |
|
79838 | Sinh hiển vi khám mắt | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 1932 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
Còn hiệu lực 07/08/2019 |
|
79839 | SINH HIỂN VI KHÁM MẮT | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÚC XUÂN | 210-1/2020/PL/PX-BK | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO KHANH |
Còn hiệu lực 12/03/2020 |
|
79840 | Sinh hiển vi khám mắt | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG | 01KH-RY/170000032/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nam Hưng |
Còn hiệu lực 28/02/2020 |
|